relaxed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

relaxed nghĩa là thanh thản, thoải mái. Học cách phát âm, sử dụng từ relaxed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ relaxed

relaxedadjective

thanh thản, thoải mái

/rɪˈlakst/
Định nghĩa & cách phát âm từ relaxed

Từ "relaxed" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈrɪˌlækst

Phần gạch đầu dòng (ˈ) thể hiện trọng âm, tức là phần bạn nhấn mạnh khi nói.

Để phân tích chi tiết hơn:

  • ri - phát âm giống như tiếng Việt "ri" trong "rì rà"
  • laxe - phát âm giống như tiếng Việt "la" + "x" (giống âm "x" trong từ "xương")
  • td - phát âm giống như tiếng Việt "t" + "d"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ relaxed trong tiếng Anh

Từ "relaxed" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa đen: Thoải mái, thư giãn

  • Định nghĩa: Thể hiện trạng thái không căng thẳng, thoải mái, thư giãn về thể chất và tinh thần.
  • Ví dụ:
    • "After a long day at work, I like to relax at home." (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thư giãn ở nhà.)
    • "She looked relaxed and happy after her vacation." (Cô ấy trông thư giãn và hạnh phúc sau kỳ nghỉ.)
    • "I need to relax and de-stress." (Tôi cần thư giãn và giảm căng thẳng.)

2. Sử dụng như tính từ để mô tả người hoặc vật:

  • Định nghĩa: Mô tả một người hoặc vật thể có trạng thái thoải mái, thư giãn.
  • Ví dụ:
    • "He has a relaxed attitude towards deadlines." (Anh ấy có thái độ thoải mái đối với thời hạn.)
    • "The music created a relaxed atmosphere." (Âm nhạc tạo ra một bầu không khí thư giãn.)
    • "A relaxed posture promotes good health." (Vị trí ngồi thoải mái thúc đẩy sức khỏe.)

3. Sử dụng trong cấu trúc ngữ pháp:

  • Relax someone (vào trạng thái thư giãn):
    • "The massage relaxed her muscles." (Liệu pháp massage giúp cô ấy thư giãn cơ bắp.)
  • Be relaxed (thường là về cảm xúc):
    • "I'm relaxed about the exam." (Tôi không lo lắng về kỳ thi.)
  • Relaxation (quá trình thư giãn):
    • "She enjoys relaxation techniques like yoga." (Cô ấy thích các kỹ thuật thư giãn như yoga.)

4. Các sắc thái khác của "relaxed":

  • Easygoing (tốt bụng, không quá nghiêm trọng): "He’s a really easygoing guy." (Anh ấy là một người rất dễ gần.) – Đây là một cách sử dụng "relaxed" thể hiện tính cách.
  • Loose (lỏng lẻo, không gò bó): "Wear a relaxed fit shirt." (Mặc một chiếc áo sơ mi dáng rộng.) - Ở đây "relaxed fit" là một kiểu dáng quần áo.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "relaxed", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu.
  • Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong từ điển hoặc các nguồn tài liệu tiếng Anh khác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào, hoặc giúp bạn viết một câu sử dụng từ "relaxed" không?


Bình luận ()