rent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rent nghĩa là sự thuê mướn; cho thuê, thuê. Học cách phát âm, sử dụng từ rent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rent

rentnoun

sự thuê mướn, cho thuê, thuê

/rɛnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ rent

Từ "rent" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và vùng miền:

1. Rent (verb - động từ, có nghĩa là cho thuê):

  • Phát âm: /rɛnt/ (âm "e" như trong "bed", âm "nt" giống như "rent a car")
  • Nguyên âm: /ɛ/ (âm 'e' ngắn như trong "bed")
  • Động phụ âm: /nt/ (giống như âm "rent a car")

2. Rent (noun - danh từ, có nghĩa là tiền thuê):

  • Phát âm: /rɛnt/ (giống như phát âm động từ)
  • Nguyên âm: /ɛ/ (âm 'e' ngắn như trong "bed")
  • Động phụ âm: /nt/ (giống như âm "rent a car")

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như Forvo: https://www.forvo.com/word/%C3%9Crent/
  • Bạn cũng có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce rent" để xem video hướng dẫn.

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rent trong tiếng Anh

Từ "rent" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Thuê (một bất động sản): Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Rent" dùng để chỉ việc trả tiền để thuê một căn nhà, căn hộ, phòng, hoặc bất kỳ không gian nào để sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Ví dụ:
    • "I rent an apartment in the city." (Tôi thuê một căn hộ ở thành phố.)
    • "The rent is $1500 per month." (Tiền thuê là 1500 đô la một tháng.)
    • "She rents a room from a local family." (Cô ấy thuê một phòng từ một gia đình địa phương.)

2. Cho thuê (một bất động sản): "Rent" cũng có thể dùng để chỉ hành động cho thuê, tức là cung cấp không gian để người khác sử dụng và thu tiền thuê.

  • Ví dụ:
    • "We rent our house to tourists." (Chúng tôi cho thuê nhà của chúng tôi cho khách du lịch.)
    • "The landlord rents out several apartments." (Chủ nhà cho thuê nhiều căn hộ.)

Các cụm từ liên quan đến "rent":

  • Rent out: Cho thuê. (Ví dụ: "He rents out his car on weekends.")
  • Rent-controlled: Được kiểm soát giá thuê (giá thuê được cố định theo một mức nhất định).
  • Rent-free: Miễn phí thuê (thường trong một khoảng thời gian ngắn để thu hút người thuê).
  • Rent payment: Thanh toán tiền thuê.
  • Rent roll: Danh sách các người thuê và giá thuê của các căn bất động sản.

Tóm lại:

Nghĩa Cách dùng Ví dụ
Thuê Hành động trả tiền để sử dụng một không gian. "I rent a car." (Tôi thuê một chiếc xe.)
Cho thuê Hành động cung cấp không gian để người khác sử dụng và thu tiền. "We rent our apartment." (Chúng tôi cho thuê căn hộ của chúng tôi.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "rent" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một câu nói về bất động sản, hợp đồng thuê, hoặc một tình huống cụ thể nào đó?

Các từ đồng nghĩa với rent

Thành ngữ của từ rent

for rent
(especially North American English)available to rent

    Bình luận ()