repeated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

repeated nghĩa là được nhắc lại, được lặp lại. Học cách phát âm, sử dụng từ repeated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ repeated

repeatedadjective

được nhắc lại, được lặp lại

/rɪˈpiːtɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ repeated

Từ "repeated" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /rɪˈpit/
  • Nguyên âm: /ɪ/ (như trong "bit") - phát âm ngắn
  • Phụ âm đầu: /r/ (giọng hơi lên)
  • Diphthong: /ɪˈpit/ - /ɪ/ (như trong "bit") - phát âm ngắn, /p/ (như trong "pen")
  • Phần còn lại: /d/ (như trong "dog")

Cách phát âm gần đúng: Ree-pit (giọng lên ở âm "ree")

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ repeated trong tiếng Anh

Từ "repeated" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Là động từ (verb):

  • Định nghĩa: Lặp lại, tái diễn.
  • Cấu trúc: repeat + something
  • Ví dụ:
    • He repeated the question. (Anh ấy lặp lại câu hỏi.)
    • The alarm repeated several times. (Cơn báo động vang lên nhiều lần.)
    • She repeated his words exactly. (Cô ấy lặp lại chính xác lời anh ấy nói.)
    • The mistake was repeated. (Sai lầm này đã được lặp lại.)

2. Là tính từ (adjective):

  • Định nghĩa: Lặp lại, tái diễn (thường dùng để mô tả hành động hoặc sự kiện đã lặp lại).
  • Cách sử dụng: Dùng để miêu tả một sự việc, hành động, hoặc trạng thái đã lặp lại nhiều lần.
  • Ví dụ:
    • a repeated request (một yêu cầu lặp lại)
    • repeated delays (các sự chậm trễ lặp đi lặp lại)
    • repeated studies show… (các nghiên cứu lặp lại cho thấy...)
    • the repeated pattern (mẫu hình lặp lại)

3. Dạng quá khứ của động từ "repeat" (past participle):

  • Cách sử dụng: Dùng trong các thì quá khứ (past perfect, past continuous, passive voice)
  • Ví dụ:
    • He had repeated the instructions. (Anh ấy đã lặp lại các hướng dẫn.)
    • They were repeating the song. (Họ đang lặp lại bài hát.)
    • The announcement was repeated over the loudspeaker. (Thông báo được lặp lại qua loa.)

Sự khác biệt giữa "repeat" và "repeated":

  • Repeat: là động từ hiện tại, dùng để diễn tả hành động lặp lại.
  • Repeated: là tính từ, dùng để mô tả một hành động hoặc sự kiện đã lặp lại. Và nó còn là dạng quá khứ của động từ "repeat" trong một số cấu trúc ngữ pháp.

Tóm tắt:

Chức năng Từ Ví dụ
Động từ (hiện tại) Repeat I will repeat the message.
Tính từ Repeated The repeated challenges made him stronger.
Dạng quá khứ của "repeat" Repeated He repeated the story.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "repeated" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()