
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
repeated nghĩa là được nhắc lại, được lặp lại. Học cách phát âm, sử dụng từ repeated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
được nhắc lại, được lặp lại
Từ "repeated" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Cách phát âm gần đúng: Ree-pit (giọng lên ở âm "ree")
Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "repeated" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Sự khác biệt giữa "repeat" và "repeated":
Tóm tắt:
Chức năng | Từ | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ (hiện tại) | Repeat | I will repeat the message. |
Tính từ | Repeated | The repeated challenges made him stronger. |
Dạng quá khứ của "repeat" | Repeated | He repeated the story. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "repeated" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()