report là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

report nghĩa là báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình. Học cách phát âm, sử dụng từ report qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ report

reportverb/noun

báo cáo, tường trình, bản báo cáo, bản tường trình

/rɪˈpɔːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ report

Từ "report" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy theo ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /rəˈpɔrt/
    • rə: phát âm giống như "r" phản âm, ngắn và nhẹ.
    • ˈpɔrt: phát âm "port" với âm "o" như trong "born" và âm "t" rõ ràng.

2. Phát âm thường gặp ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /rəˈpɜrt/
    • rə: giống như trên.
    • ˈrɜrt: phát âm "report" với âm "o" hơi khác, gần giống "ort" và âm "t" rõ ràng hơn.

Lưu ý:

  • Phần "r" ở đầu từ thường bị bỏ qua khi nói nhanh, chỉ phát âm khi nhấn mạnh.
  • Sự khác biệt giữa hai cách phát âm này không quá lớn, bạn có thể sử dụng cách phát âm nào nghe tự nhiên hơn với mình.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm trên các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ report trong tiếng Anh

Từ "report" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, được chia theo nhóm để bạn dễ theo dõi:

1. Dùng "Report" như một danh từ (Noun):

  • Báo cáo, bản báo cáo: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "I need to write a report about my project." (Tôi cần viết một bản báo cáo về dự án của mình.)
    • "The company released a quarterly report." (Công ty đã phát hành báo cáo hàng quý.)
    • "Please submit your report on time." (Vui lòng nộp báo cáo đúng hạn.)
    • "This report summarizes the findings of the study." (Bản báo cáo này tóm tắt những phát hiện của nghiên cứu.)
  • Tin tức, sự kiện được báo cáo:
    • “Breaking report: a major earthquake struck the region.” (Tin tức mới: một trận động đất lớn đã xảy ra ở khu vực đó.)
  • Báo cáo tài chính:
    • "The report showed a significant increase in profits." (Báo cáo cho thấy lợi nhuận tăng đáng kể.)
  • Một cuộc điều tra, chín vụ án: (thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật)
    • “The police report is ongoing.” (Cuộc điều tra của cảnh sát đang trong quá trình diễn ra.)
  • Bản tường thuật:
    • "He gave a report of the events." (Anh ấy tường thuật lại sự kiện.)

2. Dùng "Report" như một động từ (Verb):

  • Báo cáo, trình bày:
    • "She reported the incident to the police." (Cô ấy báo cáo sự việc cho cảnh sát.)
    • “He reported his findings to the manager.” (Anh ấy báo cáo kết quả công việc cho quản lý.)
  • Báo cáo, trình bày (một sự kiện, một quá trình):
    • "I will report back to you tomorrow." (Tôi sẽ báo cáo lại cho bạn vào ngày mai.)
    • "The system automatically reports errors." (Hệ thống tự động báo cáo lỗi.)
  • Chỉ ra, báo cáo về một điều gì đó: (ít dùng hơn)
    • "The doctor reported a fever." (Bác sĩ báo cáo về sốt.)

3. Các cụm từ với "Report":

  • Report on: Báo cáo về (một chủ đề, sự kiện, v.v.) - “Report on the latest developments.”
  • Report to: Báo cáo cho (một người, một bộ phận, v.v.) - “She reported to her supervisor.”
  • Report back: Báo cáo lại (sau khi điều tra, nghiên cứu, v.v.) - “Please report back to me when you have the results.”
  • Report a problem: Báo cáo một vấn đề - “I need to report a problem with the software.”

Lời khuyên:

  • Chú ý ngữ cảnh: Cách sử dụng "report" phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Ví dụ: Nghiên cứu các ví dụ trong các tài liệu, bài viết để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một tình huống sử dụng cụ thể nào của "report" không? Ví dụ: "Report" trong báo cáo, "report" trong điều tra, v.v.?

Thành ngữ của từ report

of bad/good report
(formal)talked about by people in a bad/good way

    Bình luận ()