allocation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

allocation nghĩa là phân bổ. Học cách phát âm, sử dụng từ allocation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ allocation

allocationnoun

phân bổ

/ˌæləˈkeɪʃn//ˌæləˈkeɪʃn/

Từ "allocation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • US English: /əˈlokē-ʃən/ (Ước tính khoảng 2-3 tiếng)

    • ə - như âm "ô" trong "hot" (giọng nhẹ, gần như không có âm "a")
    • ˈlok - như từ "lock" (nhấn mạnh vào âm này)
    • -ē - như âm dài "e" trong "see"
    • ʃən - như "shun" (nhấn mạnh vào âm "sh")
  • UK English: /əˈloʊ-kē-ʃən/ (Ước tính khoảng 3-4 tiếng)

    • ə - như âm "ô" trong "hot"
    • ˈloʊ - như từ "low" (nhấn mạnh vào âm này)
    • -kē - như "key"
    • ʃən - như "shun"

Lưu ý quan trọng:

  • Phần "ə" rất quan trọng và thường bị phát âm không chính xác. Hãy cố gắng phát âm nó thật nhẹ và gần như không có âm "a".
  • Phần "ˈlok" hoặc "ˈloʊ" cần được nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ allocation trong tiếng Anh

Từ "allocation" trong tiếng Anh có nghĩa là phân bổ, cấp phát, hoặc bổ ngân sách. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phân chia tài nguyên (tiền bạc, thời gian, nguồn lực) cho các mục đích khác nhau.

Dưới đây là cách sử dụng từ "allocation" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Tài chính và Ngân sách:

  • Meaning: Việc phân bổ ngân sách hoặc tiền vốn cho một mục đích cụ thể.
  • Example: “The government made an allocation of $10 million to improve the city’s infrastructure.” (Chính phủ đã phân bổ 10 triệu đô la để cải thiện cơ sở hạ tầng của thành phố.)
  • Phrases:
    • Budget allocation (Phân bổ ngân sách)
    • Resource allocation (Phân bổ nguồn lực)

2. Lãnh đạo và Quản lý:

  • Meaning: Việc phân chia công việc, trách nhiệm hoặc thời gian cho các thành viên trong một nhóm hoặc tổ chức.
  • Example: "The project manager is responsible for the allocation of tasks to the team members." (Quản lý dự án chịu trách nhiệm phân chia công việc cho các thành viên trong nhóm.)
  • Phrases:
    • Time allocation (Phân bổ thời gian)
    • Task allocation (Phân bổ công việc)

3. Công nghệ thông tin:

  • Meaning: Việc cấp phát bộ nhớ hoặc tài nguyên máy tính cho một ứng dụng hoặc chương trình.
  • Example: “The operating system automatically handles the allocation of memory to different processes.” (Hệ điều hành tự động quản lý việc phân bổ bộ nhớ cho các quy trình khác nhau.)

4. Khác (Less Common):

  • Meaning: Việc trao quyền hoặc quyền hạn cho một người hoặc nhóm.
  • Example: "The CEO made an allocation of authority to the regional managers." (Tổng Giám đốc đã phân bổ quyền hạn cho các giám đốc khu vực.)

Lưu ý:

  • “Allocation” thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng và chuyên nghiệp.
  • Nó thường đi kèm với các danh từ như "budget," "resources," "tasks," "memory," etc.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng từ "allocation" mà bạn đang gặp khó khăn. Ví dụ: bạn muốn biết nó được sử dụng trong lĩnh vực nào?


Bình luận ()