resident là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

resident nghĩa là người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú. Học cách phát âm, sử dụng từ resident qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ resident

residentnoun

người sinh sống, trú ngụ, khách trọ, có nhà ở, cư trú

/ˈrɛzɪd(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ resident

Từ "resident" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈrɛzɪdənt/

    • - phát âm như "e" trong "bed"
    • - phát âm như "zi" trong "pizza"
    • dɛnt - phát âm như "dent" (như "đientor" trong tiếng Việt)
  • Dấu ngăn (stress): Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: /ˈrɛzɪdənt/

Tóm lại: /ˈrɛzɪdənt/

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ resident trong tiếng Anh

Từ "resident" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Là người cư trú (Resident):

  • Ý nghĩa: Người sinh sống hoặc ở một nơi nào đó một cách thường xuyên, thường là tạm thời.
  • Ví dụ:
    • "She is a resident of London." (Cô ấy là một người cư trú của London.)
    • "The residents of the building have a meeting tonight." (Những người dân sống trong tòa nhà sẽ có một cuộc họp tối nay.)
    • "He's a resident physician at the hospital." (Ông ấy là bác sĩ thường trực tại bệnh viện.)
  • Chú ý: Khi dùng "resident" để chỉ người cư trú, thường đi kèm với các giới từ như "of" (của), "in" (trong).

2. Là diễn viên/người biểu diễn thường xuyên (Resident performer):

  • Ý nghĩa: Một diễn viên hoặc người biểu diễn thường xuyên xuất hiện trong một sân khấu, nhà hát, hoặc nơi biểu diễn nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The theater has a number of resident actors." (Rạp hát có một số diễn viên thường trú.)
    • "She's a resident comedian at the club." (Cô ấy là một người dẫn chương trình hài kịch thường trú tại câu lạc bộ.)

3. Là người dân địa phương (Resident):

  • Ý nghĩa: Người dân sinh sống tại một khu vực, vùng đất, hoặc quốc gia một cách lâu dài.
  • Ví dụ:
    • "He's a true resident of this town." (Ông ấy là một người dân địa phương thực sự của thị trấn này.)
    • "The residents are concerned about the new development." (Những người dân địa phương lo ngại về sự phát triển mới.)

4. (Tân ngữ/Động từ) Ở (Resident - dạng thức động từ):

  • Ý nghĩa (như động từ): Dạng thức quá khứ của động từ "to reside" (ở, cư trú).
  • Ví dụ:
    • "They resided in a small cottage upstate." (Họ ở trong một ngôi nhà nhỏ ở vùng quê upstate.) – Đây là dạng quá khứ của “reside".
    • “He resided there for many years.” (Ông ấy đã sống ở đó nhiều năm.) - Đây là dạng quá khứ của “reside”.

5. Trong lĩnh vực y tế (Resident doctor):

  • Ý nghĩa: Một bác sĩ mới tốt nghiệp, còn đang thực tập và làm việc dưới sự giám sát của các bác sĩ có kinh nghiệm hơn tại một bệnh viện hoặc trung tâm y tế. Đây là một vị trí trong hệ thống đào tạo bác sĩ.
  • Ví dụ: "He is currently a resident doctor at City General." (Ông ấy hiện đang là bác sĩ thực tập tại Bệnh viện Thành phố.)

Lời khuyên để sử dụng chính xác:

  • Xem xét ngữ cảnh: Ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của "resident" trong câu.
  • Chú ý động từ đi kèm: Khi sử dụng "resident" để chỉ người cư trú, hãy chú ý đến các động từ như "live," "stay," "dwell."
  • Tìm hiểu về các lĩnh vực cụ thể: Nếu bạn đang đọc hoặc nghe về một lĩnh vực cụ thể (như y tế), hãy tìm hiểu về các nghĩa cụ thể của từ này trong lĩnh vực đó.

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể để tôi có thể giải thích cách sử dụng "resident" chính xác hơn không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách dùng 'resident' trong một câu về một tòa nhà chung cư."


Bình luận ()