
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
resident nghĩa là người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú. Học cách phát âm, sử dụng từ resident qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
người sinh sống, trú ngụ, khách trọ, có nhà ở, cư trú
Từ "resident" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈrɛzɪdənt/
Dấu ngăn (stress): Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: /ˈrɛzɪdənt/
Tóm lại: /ˈrɛzɪdənt/
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "resident" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Lời khuyên để sử dụng chính xác:
Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể để tôi có thể giải thích cách sử dụng "resident" chính xác hơn không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách dùng 'resident' trong một câu về một tòa nhà chung cư."
The library provides special services for:
a) residents
b) visitors
c) employees
d) tourists
Who is eligible to vote in local elections?
a) Only citizens
b) Permanent residents
c) Temporary workers
d) Students
The hospital prioritizes care for:
a) residents of the county
b) international patients
c) staff members
d) all of the above
The term "________" refers to someone living in a place temporarily.
a) resident
b) occupant
c) tenant
d) guest
The neighborhood association is open to:
a) homeowners
b) residents
c) commuters
d) shoppers
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()