restricted là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

restricted nghĩa là bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm. Học cách phát âm, sử dụng từ restricted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ restricted

restrictedadjective

bị hạn chế, có giới hạn, vùng cấm

/rɪˈstrɪktɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ restricted

Từ "restricted" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈrɪˈstrɪktɪd

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nó rơi vào âm tiết đầu tiên ("ri").

Phần chia nhỏ như sau:

  • ri - như chữ "re" trong "red" nhưng phát mạnh hơn
  • strik - giống như chữ "strike" nhưng ngắn hơn
  • tid - như chữ "tid" trong "tide"

Bạn có thể tìm nghe phiên âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ restricted trong tiếng Anh

Từ "restricted" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và cách diễn giải chúng:

1. Tính từ (Adjective):

  • Giới hạn, hạn chế, bị giới hạn: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Example: The access to the building is restricted to employees only. (Truy cập tòa nhà bị giới hạn chỉ dành cho nhân viên.)
    • Example: The website is restricted in some countries. (Trang web bị hạn chế ở một số quốc gia.)
    • Example: She had a restricted diet because of her allergies. (Cô ấy bị hạn chế chế độ ăn uống vì dị ứng.)
  • Giới hạn về tốc độ, sức mạnh:

    • Example: The speed of the road was restricted to 50 mph. (Tốc độ trên đường bị giới hạn ở 50 dặm/giờ.)
    • Example: The engine's power output is restricted due to emissions regulations. (Công suất của động cơ bị giới hạn do quy định về phát thải.)
  • Được kiểm soát, bị kiểm soát:

    • Example: The movement of goods is restricted into the country. (Việc vận chuyển hàng hóa vào nước này bị kiểm soát.)

2. Động từ (Verb):

  • Hạn chế, giới hạn (thường là hành động của một người hoặc tổ chức):
    • Example: The company is restricting its advertising budget. (Công ty đang hạn chế ngân sách quảng cáo của mình.)
    • Example: The government restricted travel to the area after the earthquake. (Chính phủ đã hạn chế đi lại đến khu vực sau trận động đất.)

3. Danh từ (Noun):

  • Giới hạn, hạn chế: Thường được dùng để chỉ một khu vực hoặc phạm vi bị hạn chế.
    • Example: There's a restricted area around the nuclear power plant. (Có một khu vực bị hạn chế xung quanh nhà máy điện hạt nhân.)
    • Example: The students were placed in a restricted class for remedial help. (Học sinh được đưa vào một lớp học bị hạn chế để được giúp đỡ thêm.)

Các từ đồng nghĩa với "restricted":

  • Limited
  • Restricted
  • Controlled
  • Constrained
  • Forbidden
  • Prohibited

Lưu ý: “Restricted” thường được dùng khi có một lý do cụ thể cho việc hạn chế (ví dụ, an ninh, sức khỏe, quy định).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp câu ví dụ mà bạn muốn sử dụng từ "restricted" trong đó. Tôi có thể giúp bạn chọn cách diễn đạt phù hợp nhất.

Các từ đồng nghĩa với restricted


Bình luận ()