
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
restricted nghĩa là bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm. Học cách phát âm, sử dụng từ restricted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bị hạn chế, có giới hạn, vùng cấm
Từ "restricted" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nó rơi vào âm tiết đầu tiên ("ri").
Phần chia nhỏ như sau:
Bạn có thể tìm nghe phiên âm chuẩn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "restricted" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và cách diễn giải chúng:
Giới hạn, hạn chế, bị giới hạn: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
Giới hạn về tốc độ, sức mạnh:
Được kiểm soát, bị kiểm soát:
Các từ đồng nghĩa với "restricted":
Lưu ý: “Restricted” thường được dùng khi có một lý do cụ thể cho việc hạn chế (ví dụ, an ninh, sức khỏe, quy định).
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp câu ví dụ mà bạn muốn sử dụng từ "restricted" trong đó. Tôi có thể giúp bạn chọn cách diễn đạt phù hợp nhất.
To protect endangered species, the government has __________ hunting in this reserve.
a) restricted
b) limited
c) reduced
d) expanded
Employees must follow the __________ dress code during client meetings.
a) flexible
b) restricted
c) formal
d) optional
The new policy __________ the number of attendees at conferences to 50 people.
a) limits
b) restricts
c) expands
d) discourages
The software’s free version has __________ features compared to the premium one.
a) restricted
b) unlimited
c) enhanced
d) outdated
The professor’s lecture notes are __________ to students who missed the class.
a) available
b) restricted
c) distributed
d) optional
Original: Only employees with security clearance can enter this room.
Rewrite: __________
Original: The website blocks users from certain countries.
Rewrite: __________
Original: The museum allows visitors to take photos but forbids flash photography.
Rewrite: (Không dùng "restricted") __________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()