Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
retention nghĩa là giữ lại. Học cách phát âm, sử dụng từ retention qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giữ lại
Phát âm từ "retention" trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe mẫu phát âm trực quan tại các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "retention" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:
Tóm tắt cách sử dụng:
| Nghĩa | Dùng trong ngữ cảnh gì | Ví dụ |
|---|---|---|
| Keep something | Chung chung, giữ lại một đối tượng | “He retained his focus.” |
| Legal retention | Luật pháp, việc chính phủ giữ lại tài sản | “The police have the retention of his passport.” |
| Retention rate | Thống kê, đo lường tỷ lệ giữ lại | “The company’s retention rate is high.” |
| Strategic retention | Marketing, kinh doanh, duy trì lợi thế cạnh tranh | “The hotel’s retention program…” |
| Water retention | Nông nghiệp, giữ lại nước | “The clay soil has a good water retention…” |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "retention" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn sử dụng từ này.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()