retention là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

retention nghĩa là giữ lại. Học cách phát âm, sử dụng từ retention qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ retention

retentionnoun

giữ lại

/rɪˈtenʃn//rɪˈtenʃn/

Phát âm từ "retention" trong tiếng Anh như sau:

  • rə-TIN-shən

Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:

  • rə: Âm "r" nhẹ (như tiếng Việt) + âm "uh" ngắn và nhẹ (như "uh" trong "but")
  • TIN: Âm "T" rõ ràng + âm "in" như trong "tin"
  • shən: Âm "sh" như trong "ship" + âm "ən" (giống như "in" nhưng ngắn hơn, thường được phát âm nhẹ nhàng)

Bạn có thể tìm nghe mẫu phát âm trực quan tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ retention trong tiếng Anh

Từ "retention" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Giữ lại (to keep something): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "retention". Nó có nghĩa là hành động giữ lại, bảo tồn hoặc duy trì một cái gì đó.

  • Ví dụ:
    • "The company is investing in employee retention programs." (Công ty đang đầu tư vào các chương trình giữ chân nhân viên.)
    • "He retained a memory of his childhood home." (Anh ta giữ lại một ký ức về ngôi nhà thời thơ ấu.)
    • "We need to retain moisture in the soil." (Chúng ta cần giữ lại độ ẩm trong đất.)

2. Việc giữ lại (legal retention): Trong luật pháp, "retention" đề cập đến việc chính phủ giữ lại tài sản của một người sau khi bị buộc tội, thường là để đảm bảo họ sẽ xuất hiện trước tòa.

  • Ví dụ:
    • "The police have the retention of his passport." (Cảnh sát đang giữ hộ chiếu của anh ta.)

3. Khả năng giữ lại (retention rate): Đây là một số liệu thống kê đo lường tỷ lệ phần trăm người nào đó vẫn tiếp tục làm việc ở một công ty hoặc tham gia vào một dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Ví dụ:
    • "The company's employee retention rate is high." (Tỷ lệ giữ chân nhân viên của công ty là cao.)
    • “Customer retention rate is key to business success.” (Tỷ lệ giữ chân khách hàng là chìa khóa thành công kinh doanh.)

4. Giữ lại (strategic retention): Đây là việc giữ lại một tài nguyên quan trọng hoặc doanh khách để duy trì lợi thế cạnh tranh.

  • Ví dụ:
    • “The hotel’s retention program focuses on loyalty perks.” (Chương trình giữ chân khách hàng của khách sạn tập trung vào các ưu đãi lòng trung thành.)

5. Giữ lại nước (water retention): Trong nông nghiệp, "retention" đề cập đến khả năng của đất giữ lại nước.

  • Ví dụ:
    • "The clay soil has a good water retention capacity." (Đất sét có khả năng giữ nước tốt.)

Tóm tắt cách sử dụng:

Nghĩa Dùng trong ngữ cảnh gì Ví dụ
Keep something Chung chung, giữ lại một đối tượng “He retained his focus.”
Legal retention Luật pháp, việc chính phủ giữ lại tài sản “The police have the retention of his passport.”
Retention rate Thống kê, đo lường tỷ lệ giữ lại “The company’s retention rate is high.”
Strategic retention Marketing, kinh doanh, duy trì lợi thế cạnh tranh “The hotel’s retention program…”
Water retention Nông nghiệp, giữ lại nước “The clay soil has a good water retention…”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "retention" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn sử dụng từ này.


Bình luận ()