relinquish là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

relinquish nghĩa là từ bỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ relinquish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ relinquish

relinquishverb

từ bỏ

/rɪˈlɪŋkwɪʃ//rɪˈlɪŋkwɪʃ/

Từ "relinquish" (nhũ chuyển, từ bỏ) được phát âm như sau:

  • rɪˈlɪŋkɪʃ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm tiết nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • - giống như "r" trong "red" nhưng ngắn hơn và có âm "i" trước đó.
  • lɪŋ - giống như "lin" trong "line"
  • kɪʃ - giống như "kish" trong "fish"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ relinquish trong tiếng Anh

Từ "relinquish" trong tiếng Anh có nghĩa là từ bỏ, nhường, hoặc giải nhiệm điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và mang ý nghĩa về việc từ bỏ một quyền, trách nhiệm, hoặc vị trí.

Dưới đây là cách sử dụng từ "relinquish" với các ví dụ cụ thể:

1. Từ bỏ quyền lợi, đặc quyền:

  • He relinquished his claim to the throne. (Ông đã từ bỏ quyền kế vị hoàng gia.)
  • She relinquished her right to sue. (Cô đã từ bỏ quyền khởi kiện.)
  • The company relinquished its control of the subsidiary. (Công ty đã từ bỏ quyền kiểm soát đối với công ty con.)

2. Nhường, giao lại:

  • The soldiers relinquished their weapons. (Các quân lính đã giao vũ khí.)
  • He relinquished the responsibility to his colleague. (Ông đã nhường trách nhiệm cho đồng nghiệp.)
  • The old man relinquished his car keys to his grandson. (Người đàn ông già đã giao chìa khóa xe hơi cho cháu trai.)

3. Giải nhiệm (vị trí, chức vụ):

  • The CEO reluctantly relinquished his position. (Tổng Giám đốc đã miễn nhiệm chức vụ của mình một cách e ngại.)
  • The diplomat relinquished his post after the scandal. (Nhà ngoại giao đã giải nhiệm chức vụ sau vụ bê bối.)

4. (Hơi trang trọng hơn) Từ bỏ một ý tưởng, niềm tin:

  • He relinquished his skepticism and accepted the evidence. (Ông đã từ bỏ sự hoài nghi của mình và chấp nhận bằng chứng.)

Lưu ý:

  • "Relinquish" thường được sử dụng với các danh từ phức tạp như "claim", "right", "responsibility", "control", "position", "weapon", v.v.
  • Nó thường được sử dụng với những tình huống có tính chất trang trọng và chính thức.

Tổng kết:

"Relinquish" có nghĩa là từ bỏ một thứ gì đó một cách có chủ ý và thường là một thứ có giá trị hoặc quan trọng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()