revealing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

revealing nghĩa là để lộ. Học cách phát âm, sử dụng từ revealing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ revealing

revealingadjective

để lộ

/rɪˈviːlɪŋ//rɪˈviːlɪŋ/

Từ "revealing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈrɪˌviːlɪŋ/ (rɪ-vɪl-ɪŋ)
    • rɪ: Phát âm như âm "ri" trong "rip" (rách)
    • vɪ: Phát âm như âm "vi" trong "view" (thấy)
    • l: Phát âm như âm "l" thường
    • ɪŋ: Phát âm như âm "ing" kết thúc từ

Phân tích chi tiết hơn:

  • re-: Phát âm như âm "re" trong "red" (đỏ)
  • veil: Phát âm như "veal" (thịt ngừ)
  • ing: Phát âm như "ing" kết thúc từ

Lưu ý:

  • Âm "e" trong "revealing" không được phát âm rõ ràng, nó là một âm phụ họa (schwa - /ə/) và thường bị bỏ qua.
  • Nghĩa là bạn có thể bỏ qua âm "e" trong "revealing" và chỉ tập trung vào phần "riv-ling" để phát âm chính xác hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ revealing trong tiếng Anh

Từ "revealing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa là "báo cho thấy", "khám phá", "phơi bày" hoặc "chứng minh". Dưới đây là phân tích chi tiết hơn với các ví dụ:

1. Báo cho thấy, phơi bày (to show something previously hidden):

  • Ví dụ:
    • "The new evidence was revealing the truth about the scandal." (Bằng chứng mới đang phơi bày sự thật về vụ bê bối.)
    • "Her smile was revealing her happiness." (Nụ cười của cô ấy đã báo cho thấy niềm vui của cô ấy.)
    • "The rain revealed the dampness of the walls." (Những giọt mưa đã làm lộ vẻ ẩm ướt của những bức tường.)
  • Trong ngữ cảnh này, "revealing" thường dùng để chỉ việc làm nổi bật hoặc làm hiện rõ điều gì đã bị che giấu hoặc không ai để ý.

2. Khám phá, hé lộ (to discover or uncover):

  • Ví dụ:
    • "The investigation revealed a network of corruption." (Cuộc điều tra đã khám phá ra một mạng lưới tham nhũng.)
    • "The experiment revealed a surprising result." (Thí nghiệm đã hé lộ một kết quả đáng ngạc nhiên.)
  • Ở đây, "revealing" diễn tả hành động tìm hiểu, khám phá và thông báo về một sự thật hoặc thông tin mới.

3. Chứng minh (to demonstrate or prove):

  • Ví dụ:
    • "His behavior revealed his insecurity." (Hành vi của anh ta đã chứng minh sự thiếu tự tin của anh ta.)
    • "The data revealed a clear trend." (Dữ liệu đã chứng minh một xu hướng rõ ràng.)
  • Trong trường hợp này, "revealing" thường được sử dụng để chỉ việc bằng chứng hoặc thông tin tiết lộ một điều gì đó đang diễn ra hoặc là một sự thật.

4. (Động từ, chia quá khứ/thì quá khứ): revealed

  • Ví dụ:
    • "He revealed her secret." (Anh ta đã tiết lộ bí mật của cô ấy.)
    • "The tour guide revealed fascinating details about the castle." (Người hướng dẫn viên du lịch đã tiết lộ những chi tiết thú vị về lâu đài.)

Lưu ý:

  • "Revealing" có thể mang tính chất gợi ý, phơi bày hoặc khám phá. Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nghĩa của từ sẽ được diễn giải khác nhau.
  • Đôi khi, "revealing" còn có nghĩa là "gợi cảm" (trong ý nghĩa trả lời phỏng vấn một cách thẳng thắn, không ngại ngùng). Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn trong văn viết.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "revealing", bạn có thể xem các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "revealing" trong đó được không?


Bình luận ()