river là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

river nghĩa là sông. Học cách phát âm, sử dụng từ river qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ river

rivernoun

sông

/ˈrɪvə/
Định nghĩa & cách phát âm từ river

Từ "river" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rh – nghe giống như chữ "r" thường và chữ "h"
  • iv – nghe giống như chữ "ee" (như trong tiếng Việt)
  • er – nghe giống như chữ "er" (như trong từ "her")

Tổng hợp: /ˈrɪvər/ (R-IV-er)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ river trong tiếng Anh

Từ "river" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, dưới đây là một số ví dụ và cách diễn đạt khác nhau:

1. Dùng làm danh từ (Noun) - Chỉ dòng sông:

  • Basic usage: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ một con sông chảy qua địa lý.

    • Example: "The river flows through the town." (Dòng sông chảy qua thị trấn.)
    • Example: "We are going fishing on the river." (Chúng tôi sẽ đi câu cá trên sông.)
  • Describing a river:

    • Wide river: dòng sông rộng
      • Example: "The Mississippi is a wide river." (Hồ Mississippi là một dòng sông rộng.)
    • Deep river: dòng sông sâu
      • Example: "The river was deep and fast-flowing." (Dòng sông rất sâu và chảy nhanh.)
    • Narrow river: dòng sông hẹp
      • Example: "A narrow river meandered through the valley." (Một dòng sông hẹp uốn lượn qua thung lũng.)
    • Fast-flowing river: dòng sông chảy nhanh
      • Example: "The river flowed rapidly downhill." (Dòng sông chảy nhanh xuống đồi.)
    • Slow-flowing river: dòng sông chảy chậm
      • Example: "The river flowed slowly, reflecting the sunlight." (Dòng sông chảy chậm, phản chiếu ánh sáng mặt trời.)

2. Dùng trong thành ngữ (Idioms):

  • River of dreams: (cụm từ hình ảnh) Một dòng sông tượng trưng cho giấc mơ, hy vọng.

    • Example: "He dreamed of traveling the river of dreams." (Anh ta mơ ước đi dọc dòng sông giấc mơ.)
  • River runs deep: (cụm từ thành ngữ) Có nghĩa là người ta có những bí mật hoặc cảm xúc sâu kín không thể chia sẻ.

    • Example: "Don't judge him, you don't know the river runs deep in his past." (Đừng phán xét anh ta, anh ấy có những bí mật trong quá khứ sâu kín.)

3. Dùng làm địa danh (Place Name):

  • Riverdale (ví dụ: Riverdale, California)
  • River Heights (ví dụ: River Heights, Ohio)

4. Trong các câu phức tạp hơn:

  • The river provided a vital source of water for the colonists. (Dòng sông cung cấp một nguồn nước quan trọng cho người định cư.)
  • They built a bridge across the river. (Họ xây một cây cầu qua sông.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "river" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ:

  • Bạn muốn tôi viết một câu sử dụng "river"?
  • Bạn muốn tôi giải thích một cụm từ chứa "river"?

Thành ngữ của từ river

sell somebody down the river
(informal)to give poor or unfair treatment to somebody you have promised to help

    Luyện tập với từ vựng river

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The Amazon ______ is the second-longest in the world and flows through South America.
    2. After the heavy rain, the small stream turned into a rushing ______.
    3. The explorers built a wooden ______ to cross the deep valley safely. (bridge/lake)
    4. Pollution from factories often contaminates the nearby ______, harming aquatic life. (ocean/forest)

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which of the following are natural water bodies? (Chọn 2)
      a) Lake
      b) Highway
      c) River
      d) Desert

    2. The Nile ______ is vital for agriculture in Egypt.
      a) Mountain
      b) River
      c) Canal
      d) Road

    3. To reduce flooding, engineers built a ______ alongside the urban area. (Chọn 1)
      a) Dam
      b) River
      c) Park
      d) Tunnel

    4. The ______ was so calm that we could see the reflection of the mountains. (Chọn 2)
      a) Ocean
      b) River
      c) Mirror
      d) Sky

    5. Many ancient civilizations developed near a ______ because of fertile soil.
      a) Desert
      b) River
      c) Volcano
      d) Glacier


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The waterway flows through the city and provides transportation.
      Rewrite: The ______ flows through the city and provides transportation.

    2. Original: They fished in the large body of freshwater near their village.
      Rewrite: They fished in the ______ near their village.

    3. Original: The dam controls the flow of the river to prevent floods.
      Rewrite: The dam controls the flow of the stream to prevent floods. (Không dùng "river")


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. river
    2. river
    3. bridge
    4. ocean

    Bài 2:

    1. a) Lake, c) River
    2. b) River
    3. a) Dam
    4. b) River
    5. b) River

    Bài 3:

    1. The river flows through the city and provides transportation.
    2. They fished in the river near their village.
    3. The dam controls the flow of the stream to prevent floods.

    Bình luận ()