
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
river nghĩa là sông. Học cách phát âm, sử dụng từ river qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sông
Từ "river" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈrɪvər/ (R-IV-er)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "river" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, dưới đây là một số ví dụ và cách diễn đạt khác nhau:
Basic usage: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ một con sông chảy qua địa lý.
Describing a river:
River of dreams: (cụm từ hình ảnh) Một dòng sông tượng trưng cho giấc mơ, hy vọng.
River runs deep: (cụm từ thành ngữ) Có nghĩa là người ta có những bí mật hoặc cảm xúc sâu kín không thể chia sẻ.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "river" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ:
Which of the following are natural water bodies? (Chọn 2)
a) Lake
b) Highway
c) River
d) Desert
The Nile ______ is vital for agriculture in Egypt.
a) Mountain
b) River
c) Canal
d) Road
To reduce flooding, engineers built a ______ alongside the urban area. (Chọn 1)
a) Dam
b) River
c) Park
d) Tunnel
The ______ was so calm that we could see the reflection of the mountains. (Chọn 2)
a) Ocean
b) River
c) Mirror
d) Sky
Many ancient civilizations developed near a ______ because of fertile soil.
a) Desert
b) River
c) Volcano
d) Glacier
Original: The waterway flows through the city and provides transportation.
Rewrite: The ______ flows through the city and provides transportation.
Original: They fished in the large body of freshwater near their village.
Rewrite: They fished in the ______ near their village.
Original: The dam controls the flow of the river to prevent floods.
Rewrite: The dam controls the flow of the stream to prevent floods. (Không dùng "river")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()