run là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

run nghĩa là chạy; sự chạy. Học cách phát âm, sử dụng từ run qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ run

runverb/noun

chạy, sự chạy

/rʌn/
Định nghĩa & cách phát âm từ run

Từ "run" trong tiếng Anh có nhiều cách phát âm tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là 2 cách phát âm phổ biến nhất:

1. /rʌn/ (Cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng trong các trường hợp thông thường)

  • /r/: Âm r nhẹ nhàng, gần giống âm r trong tiếng Việt.

  • /ʌ/: Âm ngắn, giống như âm "u" trong "but" hoặc "cup".

  • /n/: Âm n.

    Ví dụ:

    • I run fast. (Tôi chạy nhanh.)
    • She runs every day. (Cô ấy chạy mỗi ngày.)

2. /rʊn/ (Cách phát âm khi "run" là động từ, thường dùng trong thì hiện tại đơn)

  • /r/: Âm r nhẹ nhàng, gần giống âm r trong tiếng Việt.

  • /ʊ/: Âm dài, gần giống âm "oo" trong "book".

  • /n/: Âm n.

    Ví dụ:

    • They run a business. (Họ điều hành một doanh nghiệp.)
    • We run into trouble. (Chúng tôi gặp rắc rối.)

Lưu ý:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ run trong tiếng Anh

Từ "run" trong tiếng Anh là một từ vô cùng đa năng và có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo nghĩa:

1. Di chuyển, chạy:

  • Verb (Động từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, có nghĩa là di chuyển bằng cách chân.
    • I run every morning. (Tôi chạy mọi sáng.)
    • The dog runs in the park. (Con chó chạy trong công viên.)
    • She ran away from the danger. (Cô ấy chạy trốn khỏi nguy hiểm.)

2. Vận hành, hoạt động:

  • Verb (Động từ): Có nghĩa là vận hành một thiết bị, máy móc hoặc hệ thống.
    • The engine runs smoothly. (Động cơ hoạt động trơn tru.)
    • The air conditioner runs loudly. (Máy điều hòa hoạt động ồn ào.)
    • The website runs on a complex server. (Trang web chạy trên một máy chủ phức tạp.)
  • Adj (Tính từ): Mô tả một máy móc, thiết bị hoạt động tốt, ổn định.
    • This car runs well. (Chiếc xe này chạy tốt.)

3. Quản lý, điều hành:

  • Verb (Động từ): Có nghĩa là quản lý, điều hành một doanh nghiệp, tổ chức, công việc.
    • He runs a successful business. (Anh ấy điều hành một doanh nghiệp thành công.)
    • She runs the marketing department. (Cô ấy quản lý bộ phận marketing.)
    • I run a marathon every year. (Tôi tham gia giải chạy marathon mỗi năm.)

4. Chạy, thực hiện (một cuộc đua, một chương trình):

  • Verb (Động từ): Có nghĩa là tham gia hoặc thực hiện một cuộc đua, một chương trình, một hoạt động.
    • The race runs next weekend. (Cuộc đua diễn ra vào cuối tuần tới.)
    • The play runs for three hours. (Vở diễn kéo dài ba tiếng.)

5. Cách (về tiền bạc, nguồn lực):

  • Verb (Động từ): Có nghĩa là tiêu hết, hết sạch tiền bạc, nguồn lực.
    • We ran out of money. (Chúng tôi hết tiền.)
    • They ran the risk of bankruptcy. (Họ đối mặt với nguy cơ phá sản.)

6. Phát triển, lan truyền (về một bệnh, một ý tưởng):

  • Verb (Động từ): Có nghĩa là phát triển, lan truyền một bệnh, một ý tưởng.
    • The flu runs through the school. (Cú sốt lan truyền trong trường học.)
    • The rumor ran quickly through the office. (Lời đồn nhanh chóng lan truyền trong văn phòng.)

7. Một cái ống, kênh nước:

  • Noun (Danh từ): Một cái ống, kênh nước, thường được sử dụng để xả nước thải.
    • The water runs into the drain. (Nước chảy vào ống thoát nước.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "run", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có thể cung cấp một câu ví dụ sử dụng từ "run" mà bạn muốn phân tích để tôi có thể giải thích rõ hơn được không?

Thành ngữ của từ run

come running
to be pleased to do what somebody wants
  • She knew she had only to call and he would come running.
run for it
to run in order to escape from somebody/something
    run roughshod over somebody
    to treat somebody badly and not worry about their feelings
      up and running
      working fully and correctly
      • It will be a lot easier when we have the database up and running.
      • We soon had the sound system up and running.

      Bình luận ()