round là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

round nghĩa là tròn, vòng quanh, xung quanh. Học cách phát âm, sử dụng từ round qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ round

roundadjective/noun

tròn, vòng quanh, xung quanh

/raʊnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ round

Từ "round" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Round (danh từ - vòng tròn, xung quanh):

  • Phát âm: /ˈraʊnd/
  • Nguyên âm: /rɑʊnd/
    • /r/ là âm r (không phát âm khi đứng đầu câu)
    • /ɑʊ/ là âm "ow" như trong "cow" hoặc "now"
    • /nd/ là âm "nd" như trong "hand" hoặc "sand"

2. Round (động từ - vòng, làm tròn):

  • Phát âm: /raʊnd/
  • Nguyên âm: /raʊnd/
    • /r/ là âm r (không phát âm khi đứng đầu câu)
    • /aʊ/ là âm "ow" như trong "cow" hoặc "now"
    • /nd/ là âm "nd" như trong "hand" hoặc "sand"

Lưu ý:

  • Trong cả hai trường hợp, âm "r" thường bị giảm nhẹ hoặc bỏ qua khi xuất hiện ở đầu câu.
  • Hãy luyện tập phát âm theo các hướng dẫn trên để có phát âm chuẩn nhất.

Bạn có thể tìm nghe các phiên âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ round trong tiếng Anh

Từ "round" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. (Danh từ) Một vòng tròn, một hình tròn:

  • Ví dụ: "He threw the ball round." (Anh ấy ném quả bóng đi vòng quanh.)
  • Ví dụ: "The table is round." (Bàn tròn.)
  • Ví dụ: "Take a round trip." (Đi chuyến khứ hồi.)

2. (Động từ) Làm tròn, làm ngọt, cho tròn (thường dùng với đường, mật, táp ten):

  • Ví dụ: "She rounded the cake with icing." (Cô ấy làm tròn bánh kem bằng kem.)
  • Ví dụ: "He rounded the coffee with sugar." (Anh ấy cho đường vào cà phê để làm ngọt.)
  • Ví dụ: "He rounded the steak with butter." (Anh ấy cho bơ lên miếng thịt bò để làm tròn vị.)

3. (Động từ) Làm tròn số (khi làm tròn đến số hàng chục, hàng trăm, v.v.):

  • Ví dụ: "We rounded 3.14159 to 3.14." (Chúng tôi làm tròn 3.14159 thành 3.14.)
  • Ví dụ: "He rounded 1,500 to 1,600." (Anh ấy làm tròn 1,500 thành 1,600.)

4. (Động từ) Đi vòng qua, đi quanh:

  • Ví dụ: "The road rounds the lake." (Đường đi vòng quanh hồ.)
  • Ví dụ: "The car rounded the corner." (Con xe đã vòng qua góc.)

5. (Động từ - ít phổ biến hơn) Kết thúc, chấm dứt: (Thường dùng trong các câu trần thuật)

  • Ví dụ: "The meeting was rounded off with a summary.” (Cuộc họp kết thúc bằng một bản tóm tắt.)

6. (Tính từ) Sắp xếp, ưu tiên (thường dùng trong quản lý và lịch trình):

  • Ví dụ: "Let’s round up the schedule to account for delays.” (Hãy sắp xếp lại lịch trình để tính đến những trễ giờ.)

Mẹo để chọn đúng nghĩa:

  • Xem xét ngữ cảnh: Ngữ cảnh của câu sẽ cho bạn biết "round" đang được sử dụng như danh từ hay động từ.
  • Chú ý các từ xung quanh: Các từ khác trong câu giúp gợi ý nghĩa của từ "round".

Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "round" trong đó, vui lòng cung cấp câu đó để tôi có thể giải thích chi tiết hơn!


Bình luận ()