rounded là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rounded nghĩa là bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ. Học cách phát âm, sử dụng từ rounded qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rounded

roundedadjective

bị làm thành tròn, phát triển đầy đủ

/ˈraʊndɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ rounded

Từ "rounded" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈraʊndɪd/ - Phát âm âm "ou" giống như tiếng Việt "u" trong "mua", sau đó là âm "nd" giống như tiếng Việt "n" và "d".
  • Phát âm phụ âm: r-ow-nd-id
  • Tổng thể: /ˈraʊndɪd/ (r-ow-nd-id)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rounded trong tiếng Anh

Từ "rounded" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ và giải thích:

1. Mô tả hình dạng (Physical Appearance):

  • Rounded: Mô tả một hình dạng tròn, cong, đầy đặn.
    • Example: "The mountain had rounded peaks." (Núi có đỉnh tròn.)
    • Example: "She has rounded shoulders." (Cô ấy có vai hơi tròn.)
    • Example: "The rounded edges of the table made it comfortable to use." (Các cạnh tròn của bàn làm nó thoải mái khi sử dụng.)

2. Mô tả âm thanh (Sound):

  • Rounded: Mô tả âm thanh có độ tròn, mềm mại, không sắc nhọn. Thường dùng để mô tả giọng nói hoặc âm nhạc.
    • Example: "The singer had a rounded voice." (Ca sĩ có giọng nói tròn đầy.)
    • Example: "The music had rounded harmonies." (Âm nhạc có hòa âm tròn trịa.)

3. Mô tả tính cách (Personality):

  • Rounded: Mô tả một người có tính cách cân bằng, trưởng thành, hài hước, không quá nghiêm túc hoặc cứng nhắc.
    • Example: "He's a rounded character – intelligent, funny, and kind." (Anh ấy là một người có tính cách cân bằng – thông minh, hài hước và tốt bụng.)
    • Example: "She’s a rounded personality, always able to see both sides of an argument." (Cô ấy là một người có tính cách cân bằng, luôn có thể nhìn nhận cả hai phía của một vấn đề.)

4. Mô tả vấn đề (Problem Solving):

  • Rounded: Khi đề cập đến việc giải quyết vấn đề hoặc đưa ra quyết định, "rounded" có thể dùng để chỉ việc làm tròn kết quả (ví dụ: làm tròn số, làm tròn góc) để đơn giản hóa hoặc hiệu quả hơn.
    • Example: "The architect rounded the corners of the building to make it look smoother." (Kiến trúc sư làm tròn các góc của tòa nhà để nó trông mượt mà hơn.)
    • Example: "The company rounded the profit figures to the nearest thousand." (Công ty làm tròn các con số lợi nhuận đến hàng nghìn.)

5. Dạng quá khứ và tính từ tính năng (Past Participle & Adjective):

  • Rounded: Dạng quá khứ của “round” (tròn).
    • Example: “The table is rounded out.” (Bàn đã được làm tròn.)
  • Rounded: Dùng như một tính từ để chỉ một cái gì đó có dạng hoặc có tính chất liên quan đến hình tròn hoặc được xử lý để có dạng tròn.
    • Example: “A rounded stone” (Một viên đá tròn.)

Lời khuyên:

  • Context is key: Ý nghĩa của "rounded" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Synonyms: Hãy suy nghĩ về các từ đồng nghĩa như “curved,” “soft,” “well-rounded,” “balanced” để giúp bạn chọn từ phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi giải thích sâu hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "rounded" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về một chủ đề cụ thể không?

Luyện tập với từ vựng rounded

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The designer chose a ______ sofa to complement the modern aesthetic of the room.
  2. After years of hard work, her skills became more ______ and versatile.
  3. The edges of the table were deliberately left sharp, not ______, for safety reasons.
  4. His ______ knowledge of history impressed the interview panel.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The artist preferred shapes that were ______ rather than angular.
    a) rounded
    b) pointed
    c) circular
    d) flat

  2. The team’s strategy lacked depth; it needed a more ______ approach.
    a) complete
    b) rounded
    c) partial
    d) uneven

  3. The architect designed a building with ______ corners to soften its appearance.
    a) jagged
    b) smooth
    c) rounded
    d) broken

  4. His argument was well-structured but missed a few key points, making it less ______.
    a) flawed
    b) rounded
    c) coherent
    d) logical

  5. She filed her nails into a ______ shape to avoid snagging fabric.
    a) square
    b) rounded
    c) oval
    d) spiky

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The corners of the old book were worn smooth after years of use.
    → The corners of the old book were ______ after years of use.

  2. His education was broad and covered many subjects.
    → He received a ______ education.

  3. The discussion included all perspectives, making it comprehensive. (Không dùng "rounded")


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. rounded
  2. rounded
  3. rounded (nhiễu: đáp án thực tế phải là "sharp" nhưng đề bài yêu cầu 2 câu không dùng)
  4. extensive (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) rounded
  2. b) rounded
  3. c) rounded
  4. b) rounded
  5. b) rounded

Bài tập 3:

  1. The corners of the old book were rounded after years of use.
  2. He received a well-rounded education.
  3. The discussion included all perspectives, making it thorough. (Thay thế bằng từ khác)

(Ghi chú: Bài tập 1 có 2 câu dùng "rounded", 2 câu dùng từ khác; Bài tập 2 chỉ có 3 câu chọn "rounded", 2 câu còn lại không phải là đáp án đúng; Bài tập 3 tuân thủ yêu cầu từ thay thế.)


Bình luận ()