
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rude nghĩa là bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản. Học cách phát âm, sử dụng từ rude qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bất lịch sự, thô lỗ, thô sơ, đơn giản
Từ "rude" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "rude" trong tiếng Anh có nghĩa là xấc xược, thô lỗ, vô lễ. Nó mô tả hành vi hoặc lời nói không tôn trọng, coi thường người khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:
Mức độ thô lỗ của "rude" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý: "Rude" thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rude" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào không?
His _____ behavior at the conference embarrassed his team.
a) rude
b) polite
c) abrupt
d) respectful
Which of these actions could be described as _____? (Chọn 2 đáp án)
a) Ignoring a greeting
b) Saying "thank you" sincerely
c) Rolling your eyes during a presentation
d) Offering to help
The manager warned the staff about using _____ language in emails.
a) professional
b) rude
c) vague
d) concise
She wasn’t _____; she just didn’t realize her joke was offensive.
a) intentional
b) rude
c) considerate
d) abrupt
Which word is NOT a synonym for "_____" in this context?
a) impolite
b) disrespectful
c) courteous
d) insolent
Original: "His blunt response upset everyone."
→ Rewrite using "rude."
Original: "She spoke harshly to the intern without reason."
→ Rewrite using a form of "rude."
Original: "The guest complained aggressively about the service."
→ Rewrite without using "rude."
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()