rude là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rude nghĩa là bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản. Học cách phát âm, sử dụng từ rude qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rude

rudeadjective

bất lịch sự, thô lỗ, thô sơ, đơn giản

/ruːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ rude

Từ "rude" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ruːd/
    • "ruː" phát âm giống như "roo" nhưng kéo dài hơn một chút.
    • "d" phát âm giống "d" thông thường.

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rude trong tiếng Anh

Từ "rude" trong tiếng Anh có nghĩa là xấc xược, thô lỗ, vô lễ. Nó mô tả hành vi hoặc lời nói không tôn trọng, coi thường người khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Dùng để mô tả hành vi (verbs):

  • Be rude: Hành xử thô lỗ, vô lễ.
    • Example: He was being rude to the waiter. (Anh ta đang xấc xược với người phục vụ.)
  • Say something rude: Nói một câu vô ý hoặc thô lỗ.
    • Example: I didn’t mean to say anything rude, I was just joking. (Tôi không có ý muốn nói bất cứ điều gì thô lỗ, tôi chỉ đùa thôi.)
  • Treat someone rudely: Đối xử với ai đó thô lỗ.
    • Example: She treated me rudely when I asked for help. (Cô ta đã đối xử với tôi thô lỗ khi tôi yêu cầu giúp đỡ.)

2. Dùng để mô tả tính cách (adjectives):

  • A rude person: Một người xấc xược, vô lễ.
    • Example: He's a really rude person – he never says please or thank you. (Anh ấy là một người xấc xược – anh ấy không bao giờ nói "làm ơn" hoặc "cảm ơn".)
  • Rude behavior: Hành vi thô lỗ.
    • Example: His rude behavior shocked everyone. (Hành vi thô lỗ của anh ta khiến tất cả mọi người sốc.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Rude awakening: Một sự thức tỉnh đau đớn. (Thường dùng để chỉ một sự thật khó chịu.)
    • Example: His sudden promotion was a rude awakening – he realized he wasn't ready for the responsibility. (Thăng tiến đột ngột của anh ta là một sự thức tỉnh đau đớn – anh ta nhận ra mình không sẵn sàng cho trách nhiệm.)
  • To be rude about something: Thô lỗ về điều gì đó.
    • Example: Don’t be rude about her accent. (Đừng xấc xược về giọng nói của cô ấy.)

Mức độ thô lỗ của "rude" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Mildly rude: Vô lễ nhẹ nhàng.
  • Quite rude: Thô lỗ một cách đáng kể
  • Extremely rude: Xấc xược đến mức nghiêm trọng.

Lưu ý: "Rude" thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rude" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào không?

Thành ngữ của từ rude

in rude health
(British English, old-fashioned)looking or feeling very healthy

    Bình luận ()