rudely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rudely nghĩa là bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản. Học cách phát âm, sử dụng từ rudely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rudely

rudelyadverb

bất lịch sự, thô lỗ, thô sơ, đơn giản

/ˈruːdli/
Định nghĩa & cách phát âm từ rudely

Phát âm từ "rudely" trong tiếng Anh như sau:

  • rūd-lee

Phân tích chi tiết:

  • rūd - nghe giống như chữ "rude" (ngớ ngẩn, thô lỗ) nhưng ngắn hơn một chút. Âm 'r' có thể hơi khó, hãy cố gắng phát âm rõ ràng.
  • lee - nghe giống như "lee" trong từ "Lee" (tên).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/rudely

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rudely trong tiếng Anh

Từ "rudely" trong tiếng Anh có nghĩa là một cách thô lỗ, vô lễ, không lịch sự. Nó được dùng để mô tả hành động hoặc lời nói thiếu tôn trọng, không đúng mực.

Dưới đây là cách sử dụng từ "rudely" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động:

  • He rudely interrupted her presentation. (Anh ta thô lỗ ngắt lời bài thuyết trình của cô ấy.)
  • She rudely pushed her way to the front of the line. (Cô ta vô lễ chen vào hàng.)
  • The waiter rudely ignored our requests. (Nhà hàng phục vụ thô lỗ bỏ qua yêu cầu của chúng tôi.)

2. Mô tả lời nói:

  • He rudely criticized my work. (Anh ta thô lỗ chỉ trích công việc của tôi.)
  • She rudely dismissed his ideas. (Cô ta vô lễ bác bỏ những ý tưởng của anh ấy.)
  • Don't speak to him rudely; he's going through a difficult time. (Đừng nói chuyện thô lỗ với anh ta, anh ta đang trải qua giai đoạn khó khăn.)

3. Dùng với tính từ (nhấn mạnh):

  • He delivered the news rudely. (Anh ta đưa tin thô lỗ.) - Ở đây, "rudely" bổ nghĩa cho cách thức anh ta đưa tin.

Lưu ý:

  • "Rudely" là dạng adverbs của từ tính từ "rude" (thô lỗ).
  • Thường thì, việc sử dụng từ "rudely" mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn so với chỉ dùng từ "rude".

Ví dụ tổng hợp:

  • Instead of saying: "He said something rude." (Anh ta nói một điều thô lỗ.)
  • You can say: "He said something rudely." (Anh ta nói một điều thô lỗ, vô lễ.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rudely" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?

Luyện tập với từ vựng rudely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The customer spoke __________ to the waiter, complaining about the slow service.
  2. She apologized for interrupting __________ during the meeting.
  3. Despite being stressed, he managed to respond __________ to the difficult question.
  4. The email was written __________, with no regard for professionalism.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The manager reprimanded the employee for behaving __________ in front of clients.
    a) rudely
    b) politely
    c) abruptly
    d) calmly

  2. Which of these words can replace "rudely" in the sentence: "He dismissed her idea __________"?
    a) impolitely
    b) kindly
    c) hastily
    d) gently

  3. The teacher corrected the student's mistake __________ to avoid embarrassing them.
    a) rudely
    b) tactfully
    c) harshly
    d) directly

  4. Choose the correct adverbs to complete: "She __________ refused the offer, leaving everyone shocked."
    a) rudely
    b) firmly
    c) graciously
    d) impatiently

  5. The debate turned unpleasant when one participant responded __________ to valid criticism.
    a) logically
    b) defensively
    c) rudely
    d) constructively


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He shouted at his colleague without any respect."
    Rewrite: __________

  2. Original: "They ignored her suggestions in a very offensive way."
    Rewrite: __________

  3. Original: "The receptionist answered the phone in an unprofessional manner."
    Rewrite (không dùng "rudely"): __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. rudely
  2. rudely
  3. calmly (nhiễu)
  4. unprofessionally (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) rudely, c) abruptly
  2. a) impolitely, c) hastily
  3. b) tactfully
  4. b) firmly, a) rudely
  5. b) defensively, c) rudely

Bài 3:

  1. Rewrite: He spoke to his colleague rudely.
  2. Rewrite: They responded to her suggestions rudely.
  3. Rewrite: The receptionist answered the phone dismissively. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()