
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rudely nghĩa là bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản. Học cách phát âm, sử dụng từ rudely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bất lịch sự, thô lỗ, thô sơ, đơn giản
Phát âm từ "rudely" trong tiếng Anh như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/rudely
Chúc bạn luyện tập thành công!
Từ "rudely" trong tiếng Anh có nghĩa là một cách thô lỗ, vô lễ, không lịch sự. Nó được dùng để mô tả hành động hoặc lời nói thiếu tôn trọng, không đúng mực.
Dưới đây là cách sử dụng từ "rudely" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
Ví dụ tổng hợp:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rudely" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?
The manager reprimanded the employee for behaving __________ in front of clients.
a) rudely
b) politely
c) abruptly
d) calmly
Which of these words can replace "rudely" in the sentence: "He dismissed her idea __________"?
a) impolitely
b) kindly
c) hastily
d) gently
The teacher corrected the student's mistake __________ to avoid embarrassing them.
a) rudely
b) tactfully
c) harshly
d) directly
Choose the correct adverbs to complete: "She __________ refused the offer, leaving everyone shocked."
a) rudely
b) firmly
c) graciously
d) impatiently
The debate turned unpleasant when one participant responded __________ to valid criticism.
a) logically
b) defensively
c) rudely
d) constructively
Original: "He shouted at his colleague without any respect."
Rewrite: __________
Original: "They ignored her suggestions in a very offensive way."
Rewrite: __________
Original: "The receptionist answered the phone in an unprofessional manner."
Rewrite (không dùng "rudely"): __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()