
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
same nghĩa là đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó. Học cách phát âm, sử dụng từ same qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đều đều, đơn điệu, cũng như thế, vẫn cái đó
Từ "same" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:
Ví dụ: "They tasted the same." (Họ nếm vị giống nhau.)
Ví dụ: "The two apples are the same." (Hai quả táo giống nhau.)
Lưu ý:
Để luyện tập: Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce same in English".
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về cách phát âm từ "same" không? Ví dụ như so sánh với các từ khác có âm đầu tương tự?
Từ "same" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "same" trong đó. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'same' trong câu này: ‘They have the same car’."
The results of the experiment were ________ in all three trials.
A) identical B) same C) similar D) different
We ordered ________ dishes, but the waiter brought two different ones.
A) same B) alike C) equal D) matching
The professor emphasized that ________ rules apply to everyone, regardless of rank.
A) exact B) same C) precise D) uniform
The two proposals had ________ goals, but their approaches varied.
A) common B) identical C) parallel D) same
His answer was ________ to the previous one, which disappointed the interviewer.
A) similar B) unchanged C) same D) repetitive
Original: Their answers matched exactly.
Rewrite: ____________________________
Original: She bought a dress identical to mine.
Rewrite: ____________________________
Original: Both reports have identical conclusions.
Rewrite: ____________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Lưu ý: Bài 1.4 có thể gây tranh cãi do ngữ cảnh, nhưng mục đích là kiểm tra sự chú ý đến cấu trúc "the same + noun".
Bài 2.5 có thể chấp nhận cả "similar" và "same" tùy ngữ cảnh.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()