same là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

same nghĩa là đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó. Học cách phát âm, sử dụng từ same qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ same

sameadjective

đều đều, đơn điệu, cũng như thế, vẫn cái đó

/seɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ same

Từ "same" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:

1. /seɪm/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • /s/: Giọng nhẹ, ngắn.
  • /eɪ/: Âm kéo dài như trong "say", "day" (giọng ngả xuống).
  • /m/: Giọng dừng.

Ví dụ: "They tasted the same." (Họ nếm vị giống nhau.)

2. /seɪm/ (Phát âm ngắn hơn, ít phổ biến hơn)

  • /s/: Giọng nhẹ, ngắn.
  • /eɪ/: Âm kéo dài như trong "say", "day".
  • /m/: Giọng dừng.

Ví dụ: "The two apples are the same." (Hai quả táo giống nhau.)

Lưu ý:

  • Trong nhiều giọng địa phương, đặc biệt là ở Mỹ, cách phát âm /seɪm/ (phát âm ngắn hơn) có thể bị coi là không chuẩn.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce same in English".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về cách phát âm từ "same" không? Ví dụ như so sánh với các từ khác có âm đầu tương tự?

Cách sử dụng và ví dụ với từ same trong tiếng Anh

Từ "same" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Chỉ định một sự giống nhau, sự tương tự:

  • The same: Dùng để so sánh hai hoặc nhiều thứ giống nhau về đặc điểm, chất liệu, hoặc thuộc tính.
    • “Do you want the same ice cream as me?” (Bạn có muốn cùng loại kem như tôi không?)
    • “This book is the same as the one I borrowed last week.” (Cuốn sách này giống hệt cuốn sách tôi mượn tuần trước.)
  • Same as: Tương tự như “the same,” nhưng thường dùng để nhấn mạnh sự giống nhau một cách rõ ràng hơn.
    • “Is this same as that one?” (Đây giống như cái kia không?)
  • Same thing: Dùng để chỉ một thứ tương tự như một thứ khác, thường được sử dụng một cách thân mật hoặc không trang trọng.
    • “We’re talking about the same thing, aren’t we?” (Chúng ta đang nói về cùng một vấn đề, đúng không?)

2. Chỉ định một cái/việc giống nhau:

  • The same: Phơi bày hoặc chỉ ra một thứ giống nhau.
    • The same person who stole my wallet did it again.” (Cùng người đã đánh cắp ví của tôi lại làm nữa.)
  • Same: Dùng để chỉ một số lượng hoặc khoảng thời gian giống nhau.
    • “I’ve been feeling same all day.” (Tôi đã cảm thấy như cũ cả ngày.)
    • “Let’s do it same time next week.” (Chúng ta hãy làm vào cùng lúc vào tuần tới.)

3. Trong các cụm từ cố định:

  • Same old: Dùng để chỉ một tình huống hoặc cảm xúc quen thuộc, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
    • “It’s the same old story.” (Đây là câu chuyện cũ quá.)
  • Same difference: Dùng để chỉ không có sự khác biệt nào đáng kể.
    • “Don't worry about it, it's the same difference.” (Đừng lo lắng về nó, nó chẳng khác gì cả.)

4. Trong toán học (ít gặp):

  • Same thường được sử dụng trong các phương trình toán học để chỉ một cái gì đó là giống nhau.

Lưu ý:

  • Different là từ đối lập của "same," nghĩa là khác nhau.
  • Identicalequivalent cũng có nghĩa là giống nhau, nhưng thường mang sắc thái trang trọng hơn “same”. Ví dụ: "They are identical twins" (Họ là cặp song sinh giống hệt nhau).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "same" trong đó. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'same' trong câu này: ‘They have the same car’."

Thành ngữ của từ same

same old, same old
(informal)used to say that a situation has not changed at all
  • ‘How's it going?’ ‘Oh, same old, same old.’
the same old story, stuff, nonsense, etc.
(informal)used to say that a situation or the excuses, products or entertainment being offered have not improved at all
  • It's the same old story  —budget cuts and government neglect.
  • The band's new album includes the same old stuff they've been playing forever.

Bình luận ()