
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
scatterbrained nghĩa là Scatterbrained. Học cách phát âm, sử dụng từ scatterbrained qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Scatterbrained
Từ "scatterbrained" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈskæt.ər.breɪnd/ (Nguyên âm 'a' trong 'scatter' nghe giống như 'a' trong 'father')
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "scatterbrained" trong tiếng Anh mô tả một người có trí nhớ kém, dễ bị phân tâm, lộn xộn và không có khả năng tập trung vào một việc duy nhất. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả:
Ví dụ thêm:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "scatterbrained" trong tiếng Anh!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()