scatterbrained là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scatterbrained nghĩa là Scatterbrained. Học cách phát âm, sử dụng từ scatterbrained qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scatterbrained

scatterbrainedadjective

Scatterbrained

/ˈskætəbreɪnd//ˈskætərbreɪnd/

Từ "scatterbrained" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • scat - giống như từ "cat" nhưng phát âm mạnh hơn một chút
  • ter - giống như từ "tar"
  • brained - giống như từ "brained" (có nghĩa là "đầu óc")

Tổng hợp: /ˈskæt.ər.breɪnd/ (Nguyên âm 'a' trong 'scatter' nghe giống như 'a' trong 'father')

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scatterbrained trong tiếng Anh

Từ "scatterbrained" trong tiếng Anh mô tả một người có trí nhớ kém, dễ bị phân tâm, lộn xộn và không có khả năng tập trung vào một việc duy nhất. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả:

1. Nghĩa đen:

  • Literal meaning: Có nghĩa đen là "rải tung tóe" hoặc "như những hạt bụi bám xung quanh". Hình ảnh này gợi ý rằng suy nghĩ của một người "scatterbrained" lan ra hết mọi phía, không tập trung vào điều gì cụ thể.

2. Cách sử dụng phổ biến:

  • Mô tả tính cách: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Bạn dùng nó để mô tả một người có những đặc điểm sau:
    • Dễ quên: "I'm so scatterbrained today, I've forgotten my keys three times!" (Hôm nay tôi bị đầu óc phân tán quá, tôi đã quên chìa khóa ba lần rồi!)
    • Dễ bị xao nhãng: "He's quite scatterbrained – he's usually talking about something completely different." (Anh ấy khá là đầu óc phân tán – anh ấy thường nói về những điều hoàn toàn khác biệt.)
    • Không tổ chức được: "She’s scatterbrained, her desk is always a mess." (Cô ấy rất đầu óc phân tán, bàn làm việc của cô ấy luôn lộn xộn.)
    • Khó tập trung: "I tried to write the report, but I kept getting distracted and felt scatterbrained." (Tôi đã cố gắng viết báo cáo, nhưng tôi liên tục bị xao nhãng và cảm thấy đầu óc phân tán.)

3. Cấu trúc câu thường gặp:

  • "He/She is scatterbrained." (Anh ấy/Cô ấy là người đầu óc phân tán.)
  • "I'm feeling scatterbrained today." (Hôm nay tôi cảm thấy đầu óc phân tán.)
  • "He/She tends to be scatterbrained." (Anh ấy/Cô ấy thường có xu hướng đầu óc phân tán.)

4. Lưu ý:

  • Tone: Từ "scatterbrained" thường được sử dụng với tông giọng nhẹ nhàng và hài hước. Nó không mang ý nghĩa tiêu cực quá mạnh.
  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như: distracted, forgetful, disorganized, unfocused, absent-minded.

Ví dụ thêm:

  • "Don’t make important decisions when you’re scatterbrained – wait until you’ve had a good night’s sleep.” (Đừng đưa ra những quyết định quan trọng khi bạn đang đầu óc phân tán – hãy đợi đến khi bạn ngủ ngon giấc.)
  • "My aunt is a little scatterbrained, but she always has a kind heart.” (Chúa mụ tôi hơi đầu óc phân tán, nhưng cô ấy luôn có trái tim nhân hậu.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "scatterbrained" trong tiếng Anh!


Bình luận ()