erratic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

erratic nghĩa là thất thường, bất ngờ. Học cách phát âm, sử dụng từ erratic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ erratic

erraticadjective

thất thường, bất ngờ

/ɪˈratɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ erratic

Từ "erratic" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • e - phát âm như âm "e" trong "bed" (ngắn)
  • r - phát âm như âm "r" thông thường
  • a - phát âm như âm "a" trong "father"
  • t - phát âm như âm "t" thông thường
  • i - phát âm như âm "i" trong "bit"
  • c - phát âm như âm "k"

Tổng hợp: /ˈɛr.ə.tɪk/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ erratic trong tiếng Anh

Từ "erratic" trong tiếng Anh có nghĩa là không ổn định, khó đoán, thay đổi đột ngột và không theo quy luật. Nó mô tả hành vi, suy nghĩ, cảm xúc hoặc các hiện tượng có tính chất không đều đặn, khó dự đoán được.

Dưới đây là cách sử dụng từ "erratic" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Mô tả hành vi/tính cách:

  • His behavior was erratic after the accident. (Hành vi của anh ấy trở nên khó đoán sau vụ tai nạn.) - Ví dụ này mô tả sự thay đổi đột ngột, không ổn định trong hành vi.
  • She has an erratic driving style. (Cô ấy có phong cách lái xe không ổn định.) - Nghĩa là cô ấy thường lái xe một cách không nhất quán, có thể tăng tốc/phanh đột ngột.
  • The stock market can be erratic. (Thị trường chứng khoán có thể rất biến động.) - Nó không theo một xu hướng ổn định mà thay đổi liên tục.

2. Mô tả cảm xúc:

  • He showed erratic signs of anger. (Anh ta thể hiện những biểu hiện giận dữ không ổn định.) - Nghĩa là anh ta thay đổi từ bình tĩnh sang giận dữ một cách đột ngột.
  • Her mood was erratic throughout the day. (Cảm xúc của cô ấy không ổn định trong suốt cả ngày.) - Cô ấy trải qua những thay đổi cảm xúc nhiều và khó đoán.

3. Mô tả các hiện tượng tự nhiên/công nghệ:

  • The weather was erratic, with sunshine and rain alternating rapidly. (Thời tiết trở nên khó đoán, với nắng và mưa xen kẽ nhanh chóng.) - Nó không theo một chuỗi thời tiết nào cả.
  • The machine’s performance was erratic. (Hiệu suất của máy móc không ổn định.) - Máy móc hoạt động không đều, có thể dừng hoạt động đột ngột.

4. Sử dụng như tính chất (adjective) mô tả danh từ:

  • an erratic pace (một nhịp điệu không đều)
  • erratic movements (các chuyển động không ổn định)

Một số từ đồng nghĩa của "erratic" bạn có thể tham khảo:

  • Unpredictable
  • Inconsistent
  • Volatile
  • Erroneous
  • Random
  • Fluctuating

Lưu ý: "Erratic" thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý về sự không ổn định hoặc khó kiểm soát.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "erratic" trong tiếng Anh! Nếu bạn muốn biết thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó, hãy cho tôi biết.


Bình luận ()