scruff là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scruff nghĩa là sự xáo trộn. Học cách phát âm, sử dụng từ scruff qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scruff

scruffnoun

sự xáo trộn

/skrʌf//skrʌf/

Từ "scruff" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Scruff (n): (Thường dùng để chỉ mái tóc bù xù, bừa bãi) - Phát âm theo hướng "krʌf"

  • kr: Giống âm "cr" trong "crumb"
  • ʌf: Âm "uh" ngắn, kéo dài một chút, sau đó thêm "f" mềm

2. Scruff (v): (Thường dùng để chỉ việc cởi đồ, mặc đồ lót) - Phát âm theo hướng "skʌf"

  • sk: Giống âm "sk" trong "sky"
  • ʌf: Âm "uh" ngắn, kéo dài một chút, sau đó thêm "f" mềm

Lưu ý:

  • Phần "ʌf" trong cả hai trường hợp đều có âm "uh" ngắn, không kéo dài như tiếng Việt.
  • Hãy luyện tập nghe và lặp lại nhiều lần để làm quen với cách phát âm chính xác. Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để hình dung rõ hơn.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Hy vọng hướng dẫn này hữu ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scruff trong tiếng Anh

Từ "scruff" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá đa dạng, chủ yếu liên quan đến việc bẩn thỉu, lộn xộn hoặc có vẻ không gọn gàng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Mô tả ngoại hình (thường là của nam):

  • Ý nghĩa chính: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Scruff" thường được dùng để mô tả khuôn mặt của một người đàn ông có râu ria, tóc tai không được chải chuốt, có vẻ bẩn thỉu hoặc không gọn gàng. Nó mang ý nghĩa hài hước và thường không mang tính tiêu cực quá nhiều.
  • Ví dụ:
    • "He was wearing his usual scruffy clothes." (Anh ta mặc bộ quần áo bừa bộn thường thấy.)
    • "He looked rather scruffy after the hike." (Anh ta trông hơi lộn xộn sau chuyến đi bộ đường dài.)
    • "Don't worry about his scruffy appearance—he's a brilliant scientist!" (Đừng lo lắng về vẻ ngoài lộn xộn của anh ta – anh ta là một nhà khoa học xuất sắc!)

2. Mô tả đồ dùng, quần áo, vật dụng (chỉ sự bẩn thỉu, lộn xộn):

  • Ý nghĩa: "Scruffy" có thể dùng để mô tả một đối tượng nào đó (đồ dùng, quần áo, máy móc) có vẻ cũ kỹ, bẩn thỉu, hoặc không được bảo dưỡng tốt.
  • Ví dụ:
    • "The old boots were covered in scruff." (Những đôi ủng cũ đầy vết bẩn.)
    • "His scruffy car needed a good wash." (Chiếc xe cũ kỹ của anh ta cần được rửa sạch.)
    • "The map was scruffy and torn." (Bản đồ lộn xộn và rách nát.)

3. (Ít dùng hơn) Miêu tả một khu vực hoặc nơi chật chội, bừa bộn:

  • Ý nghĩa: "Scruffy" đôi khi có thể được dùng để mô tả một khu vực hoặc nơi chật chội, bừa bộn, không được vệ sinh.
  • Ví dụ:
    • "The back room was a scruffy mess." (Phòng sau là một mớ hỗn độn bừa bộn.)

Tổng kết:

  • Scruff thường được dùng để mô tả vẻ ngoài của nam giới không được chải chuốt.
  • Scruffy dùng để mô tả đồ dùng, quần áo, vật dụng có vẻ bẩn thỉu, lộn xộn, cũ kỹ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "scruff" trong tiếng Anh!

Thành ngữ của từ scruff

by the scruff of the/somebody’s neck
roughly holding the back of an animal’s or person’s neck
  • She grabbed him by the scruff of the neck and threw him out.
  • The cat picked up her kitten by the scruff of its neck.

Bình luận ()