scrutinize là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scrutinize nghĩa là xem xét kỹ lưỡng. Học cách phát âm, sử dụng từ scrutinize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scrutinize

scrutinizeverb

xem xét kỹ lưỡng

/ˈskruːtənaɪz//ˈskruːtənaɪz/

Từ "scrutinize" có cách phát âm như sau:

  • US English: /ˈskrūtɪnaɪz/ (SCRUT-ih-nize)

    • SCRUT: Phát âm giống như "scrut" trong từ "scrutiny".
    • -ih-nize: Phát âm giống như "in-ize"
  • UK English: /ˈskrūtɪnaɪz/ (SCRUT-in-ize)

    • SCRUT: Phát âm giống như "scrut" trong từ "scrutiny".
    • -in-ize: Phát âm giống như "in-ize".

Lưu ý:

  • Phần "SCRUT" là âm chính và quan trọng nhất.
  • Phần "ih-nize" hoặc "in-ize" có thể nghe hơi khác nhau tùy theo giọng địa phương.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scrutinize trong tiếng Anh

Từ "scrutinize" trong tiếng Anh có nghĩa là khám xét kỹ lưỡng, kiểm tra tỉ mỉ, xem xét một cách cẩn thận và chi tiết. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh việc nhìn vào một thứ gì đó rất kỹ để tìm ra những chi tiết nhỏ hoặc những vấn đề tiềm ẩn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "scrutinize" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Trong ngữ cảnh chung (general context):

  • Meaning: To examine something carefully and critically, often in detail.
  • Example: "The police are scrutinizing the security footage to find clues about the crime." (Cảnh sát đang xem xét kỹ lưỡng đoạn phim an ninh để tìm manh mối về vụ án.)
  • Synonyms: examine, investigate, analyze, inspect, study

2. Trong ngữ cảnh chính trị, pháp luật (political/legal context):

  • Meaning: To subject something (such as a policy or statement) to meticulous and critical examination for flaws or inconsistencies.
  • Example: "The opposition party scrutinized the government's new economic policy." (Các đảng phái đối lập đã xem xét kỹ lưỡng chính sách kinh tế mới của chính phủ.)

3. Trong ngữ cảnh cá nhân, cuộc sống (personal/life context):

  • Meaning: To look at something very carefully to discover its true nature or reveal hidden problems.
  • Example: "She scrutinized his every word, trying to detect any sign of deception." (Cô ấy xem xét từng lời nói của anh ấy một cách cẩn thận, cố gắng phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào về sự lừa dối.)

4. Trong ngữ cảnh đánh giá (evaluation context):

  • Example: "The museum curator scrutinized the painting to determine its authenticity." (Nhà bảo tàng đã xem xét kỹ lưỡng bức tranh để xác định tính xác thực của nó.)

Lưu ý: "Scrutinize" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn một chút so với việc "examine" vì nó nhấn mạnh sự kiểm tra một cách nghiêm khắc, thậm chí có thể mang tính phê phán.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét thêm các ví dụ sau:

  • "The journalist scrutinized the candidate's past records." (Nhà báo đã xem xét kỹ lưỡng hồ sơ của ứng cử viên.)
  • "The professor scrutinized the student's essay for grammatical errors." (Giáo sư đã xem xét bài luận của sinh viên để tìm lỗi ngữ pháp.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "scrutinize" không?


Bình luận ()