sea là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sea nghĩa là biển. Học cách phát âm, sử dụng từ sea qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sea

seanoun

biển

/siː/
Định nghĩa & cách phát âm từ sea

Từ "sea" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /siː/ (dấu gạch ngang trên phụ âm 's')

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "sea" là một danh từ, ví dụ:

    • "The sea is blue." (Biển xanh.)
    • "I love swimming in the sea." (Tôi thích bơi lội ở biển.)
  • Cách phát âm này nghe giống như "see" (thấy).

2. /ziː/ (dấu gạch nối giữa chữ 's' và 'e')

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong câu lệnh mệnh lệnh "See!" (Nhìn!) hoặc trong câu hỏi "Sea me!" (Cho tôi xem!).
  • Cách phát âm này nghe giống như "zee" (âm ghi).

Lời khuyên:

  • Nếu bạn không chắc chắn, hãy sử dụng cách phát âm /siː/ (dấu gạch ngang trên phụ âm 's') – đây là cách phát âm an toàn và phổ biến nhất.
  • Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "sea pronunciation" để nghe cách phát âm chính xác hơn.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sea trong tiếng Anh

Từ "sea" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là phân loại và giải thích chi tiết:

1. Địa lý (Geography):

  • Large body of saltwater: Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của "sea". Sea là một vùng biển lớn, rộng lớn, thường có độ sâu lớn và không liên tục với đại dương.
    • Example: "The Mediterranean Sea is known for its warm climate." (Biển Địa là nổi tiếng với khí hậu ấm áp của nó.)
    • Example: "Sailors navigate the open sea." (Những người chèo thuyền vượt biển rộng lớn.)

2. Danh từ (Noun):

  • Seaweed (Thực vật biển):
    • Example: "The beach was covered in seaweed." (Bãi biển bị bao phủ bởi tảo biển.)
  • Sea breeze (Gió biển):
    • Example: “We felt the refreshing sea breeze.” (Chúng tôi cảm nhận được làn gió biển mát lành.)
  • Sea foam (Bọt biển):
    • Example: "The sea foam sprayed up as the waves crashed." (Bọt biển bắn lên khi sóng vỗ vào bờ.)
  • Sea monster (Quái vật biển): (Trong truyền thuyết)
    • Example: "Stories were told about sea monsters lurking in the depths." (Những câu chuyện kể về quái vật biển ẩn náu trong lòng biển sâu.)
  • Sea shell (Vỏ sò):
    • Example: “I found a beautiful sea shell on the beach.” (Tôi tìm thấy một vỏ sò đẹp trên bãi biển.)

3. Tính từ (Adjective):

  • Sea-related (Liên quan đến biển): Dùng để mô tả đồ vật, hoạt động hoặc khái niệm liên quan đến biển.
    • Example: "sea salt" (muối biển)
    • Example: "sea foam" (bọt biển)
    • Example: "sea-themed decorations" (trang trí theo chủ đề biển)

4. Cụm từ (Phrases):

  • Go to sea: Đi biển, làm thuyền viên.
    • Example: "He decided to go to sea after graduating from nautical school." (Anh ấy quyết định đi biển sau khi tốt nghiệp trường hàng hải.)
  • At sea: Trên biển (thường dùng để chỉ việc đang ở trên một con tàu, không phải ở bờ).
    • Example: "They were at sea for two weeks." (Họ ở trên biển trong hai tuần.)
  • Sea change: (Cụm từ thành ngữ) Thay đổi lớn, thay đổi căn bản.
    • Example: “The divorce was a sea change in his life.” (Chia ly là một sự thay đổi lớn trong cuộc đời anh ấy.)
  • Sea dog: (Cụm từ thành ngữ) Người đi biển, thuyền viên (thường dùng theo nghĩa chế nhạo, chỉ người già, lười biếng).
    • Example: “He's a bit of a sea dog, always complaining about the weather.” (Anh ấy hơi lười biếng, luôn phàn nàn về thời tiết.)

5. Sử dụng ẩn dụ (Metaphorical use):

  • "The sea of faces" (một đám đông người)
  • "The sea of troubles" (một biển khổ, những khó khăn)

Lưu ý:

  • “Ocean” thường dùng để chỉ một khối nước lớn hơn, rộng lớn hơn nhiều so với “sea”. Ocean thường là một phần của đại dương, trong khi sea là một vùng biển riêng biệt, thường được bao bọc bởi đất liền.
  • Mặc dù có sự khác biệt về kích thước, đôi khi hai từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng “sea” thường mang ý nghĩa cụ thể hơn, liên quan đến các khu vực biển riêng biệt.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một loại sử dụng cụ thể nào không?

Các từ đồng nghĩa với sea

Thành ngữ của từ sea

at sea
on the sea, especially in a ship, or in the sea
  • It happened on the second night at sea.
  • They were lost at sea.
confused and not knowing what to do
  • I'm all at sea with these new regulations.
between the devil and the deep blue sea
in a difficult situation where there are two equally unpleasant or unacceptable choices
    go/run away to sea
    to become a sailor; to leave your home and family without permission to become a sailor
    • He ran away to sea at the age of 13.
    out to sea
    far away from land where the sea is deepest
    • She fell overboard and was swept out to sea.
    • She stood on the cliff, staring out to sea.
    put (out) to sea
    to leave a port or harbour by ship or boat
    • The ship put to sea in deteriorating weather conditions.
    there are plenty more fish in the sea
    used to comfort somebody whose romantic relationship has ended by saying that there are many other people with whom they may have a successful relationship in the future

      Luyện tập với từ vựng sea

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The _____ is calm today, perfect for sailing.
      2. We collected shells along the _____line during our vacation.
      3. The Arctic _____ is home to polar bears and seals. (Gợi ý: ocean/sea)
      4. Fishermen often face storms while working in the open _____.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The resort overlooks the:
        a) mountain
        b) sea
        c) forest
        d) desert

      2. Which words describe large bodies of saltwater? (Chọn 2)
        a) lake
        b) sea
        c) river
        d) ocean

      3. Marine biologists study life in the:
        a) sky
        b) sea
        c) soil
        d) city

      4. The ship disappeared into the _____, leaving no trace.
        a) horizon
        b) sea
        c) beach
        d) valley

      5. "_____ pollution harms coral reefs."
        a) Plastic
        b) Sea
        c) Air
        d) Noise


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The boat was floating on the water.
        → Rewrite using "sea".

      2. Original: The view of the ocean was breathtaking.
        → Rewrite using "sea" (không dùng "ocean").

      3. Original: Many creatures live in deep waters.
        → Rewrite without using "sea" (dùng từ thay thế).


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. sea
      2. sea
      3. ocean (nhiễu)
      4. sea

      Bài 2:

      1. b) sea
      2. b) sea + d) ocean
      3. b) sea
      4. b) sea
      5. a) Plastic (nhiễu)

      Bài 3:

      1. The boat was floating on the sea.
      2. The view of the sea was breathtaking.
      3. Many creatures live in the depths of the ocean. (từ thay thế: ocean/depths)

      Lưu ý: Các bài tập có yếu tố nhiễu như từ gần nghĩa (ocean), lỗi phổ biến (plastic pollution thay vì sea pollution), hoặc thay đổi cấu trúc câu.


      Bình luận ()