ocean là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ocean nghĩa là đại dương. Học cách phát âm, sử dụng từ ocean qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ocean

oceannoun

đại dương

/ˈəʊʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ ocean

Từ "ocean" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈoʊʃən

Phát âm chi tiết:

  • ˈoʊ (âm 'o' như trong từ "go")
  • ʃən (âm 'sh' như trong "ship" và 'ən' như trong "sun")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/ocean/
  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce ocean" trên Google và bạn sẽ thấy video hướng dẫn bài bản.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ocean trong tiếng Anh

Từ "ocean" trong tiếng Anh có nghĩa là "biển". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và đa dạng, cùng với các ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "ocean".

  • Ocean (biển):
    • The ocean is vast and powerful. (Biển rất rộng lớn và mạnh mẽ.)
    • I love swimming in the ocean. (Tôi thích bơi trong biển.)
    • The ocean currents are influenced by the wind and the sun. (Dòng hải lưu bị ảnh hưởng bởi gió và mặt trời.)
  • Ocean liner (tàu chở hàng biển):
    • The ocean liner sailed across the Atlantic. (Con tàu chở hàng biển đã vượt Đại Tây Dương.)
  • Ocean floor ( đáy biển):
    • Scientists are studying the ocean floor for new species. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu đáy biển để tìm các loài mới.)
  • Oceanography (khoa học biển):
    • She is studying oceanography at university. (Cô ấy đang học khoa học biển ở trường đại học.)

2. Adjective (Tính từ): Rất hiếm khi "ocean" được dùng làm tính từ, nhưng có thể có nghĩa là "thuộc về biển" hoặc "víi biển".

  • Oceanic (thuộc về biển, víi biển):
    • Oceanic islands are often volcanic in origin. (Các hòn đảo víi biển thường có nguồn gốc từ núi lửa.)
    • The oceanic climate is characterized by mild temperatures. (Khí hậu víi biển được đặc trưng bởi nhiệt độ ôn hòa.)

3. Sử dụng trong thành ngữ và cụm từ:

  • To be at sea (bị lạc đường, không biết phải làm gì):
    • I'm at sea about what to do next. (Tôi không biết phải làm gì tiếp theo.)
  • Ocean of (một biển lớn của): (Thường dùng để diễn tả một lượng lớn, vô cùng nhiều)
    • There's an ocean of information available online. (Có một biển thông tin khổng lồ có sẵn trực tuyến.)
  • Sea and ocean (biển và đại dương): Thường dùng để phân biệt giữa biển (shallow, relatively small) và đại dương (deep, vast).

Lưu ý:

  • "Sea" và "Ocean" thường được dùng thay thế nhau nhưng có sự khác biệt nhỏ về độ sâu và diện tích. Biển thường nhỏ hơn và nông hơn, còn đại dương là phần lớn của các đại dương lớn trên thế giới. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, hai từ này có thể được sử dụng đơn nghĩa chỉ "biển".
  • Khi nói về các đại dương lớn như Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương và Bắc Băng Dương, thường dùng từ "ocean".

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "ocean" trong ngữ cảnh nào. Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó liên quan đến "ocean"?

Thành ngữ của từ ocean

a drop in the ocean
an amount of something that is too small or unimportant to make any real difference to a situation
  • The amount of money raised was a drop in the ocean compared to what we needed.
an ocean of something
(informal)a large amount of something

    Luyện tập với từ vựng ocean

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The Pacific ______ covers more than 30% of the Earth’s surface.
    2. Environmentalists are working to reduce plastic pollution in the ______.
    3. The ship vanished somewhere in the vast ______ during the storm.
    4. The sunset over the ______ was breathtaking, with hues of orange and pink.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Marine biologists study life in the:
      a) desert
      b) ocean
      c) mountain
      d) forest

    2. Which of these are major threats to the ______? (Chọn 2)
      a) deforestation
      b) overfishing
      c) ocean acidification
      d) urbanization

    3. The Great Barrier Reef is located in the:
      a) Atlantic Ocean
      b) Indian Ocean
      c) Pacific Ocean
      d) Arctic Ocean

    4. "The ______ is home to countless undiscovered species." Chọn từ không hợp lý:
      a) ocean
      b) sea
      c) lake
      d) abyss

    5. Climate change is causing ______ levels to rise globally.
      a) ocean
      b) sea
      c) both a and b
      d) neither

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "The view of the sea from the cliff was magnificent."
      Rewrite using "ocean".

    2. Original: "Many creatures live in deep water."
      Rewrite using an "ocean"-related word.

    3. Original: "Pollution harms marine ecosystems."
      Rewrite without using "ocean" or "sea" (use a synonym).


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. ocean
    2. ocean
    3. sea (nhiễu)
    4. horizon (nhiễu)

    Bài 2:

    1. b) ocean
    2. b) overfishing, c) ocean acidification
    3. c) Pacific Ocean
    4. c) lake
    5. c) both a and b

    Bài 3:

    1. "The view of the ocean from the cliff was magnificent."
    2. "Many creatures live in the ocean’s depths."
    3. "Pollution harms aquatic ecosystems." (thay thế bằng "aquatic")

    Bình luận ()