secret là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

secret nghĩa là bí mật; điều bí mật. Học cách phát âm, sử dụng từ secret qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ secret

secretadjective

bí mật, điều bí mật

/ˈsiːkrɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ secret

Từ "secret" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. Cách phát âm chuẩn (American English):

  • /ˈsiː.krɪt/
    • ˈsiː: Phát âm giống như "see" (nhìn)
    • krɪ: Phát âm giống như "kree" (nhấn mạnh âm "i")
    • t: Phát âm giống như "t" thường

2. Cách phát âm phổ biến (British English):

  • /sɪˈkrɪt/
    • sɪ: Phát âm giống như "si" (mắt)
    • ˈkrɪ: Phát âm giống như "kree" (nhấn mạnh âm "i")
    • t: Phát âm giống như "t" thường

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ secret trong tiếng Anh

Từ "secret" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, rất đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như danh từ (Noun):

  • Meaning: Bí mật, điều gì không được tiết lộ, thông tin riêng tư.
  • Usage: Dùng để chỉ một thông tin, ý tưởng, hoặc tình huống mà người khác không được biết.
  • Examples:
    • "He kept a secret about his past." (Anh ta giữ một bí mật về quá khứ của mình.)
    • "The company's new product is a secret." (Sản phẩm mới của công ty là một bí mật.)
    • "Sharing your secrets with a trusted friend can be helpful." (Chia sẻ bí mật của bạn với một người bạn tin tưởng có thể hữu ích.)
    • "A shared secret between them." (Một bí mật chung giữa họ.)

2. Như tính từ (Adjective):

  • Meaning: Bí mật, kín đáo, riêng tư.
  • Usage: Mô tả một điều gì đó không được phép chia sẻ hoặc biết.
  • Examples:
    • "a secret admirer" (một người ngưỡng mộ bí mật)
    • "a secret language" (một ngôn ngữ bí mật)
    • "a secret weapon" (vũ khí bí mật)
    • "her secret smile" (nụ cười bí mật của cô ấy)

3. Trong cụm từ và thành ngữ (Phrases and Idioms):

  • Keep a secret: Giữ bí mật (Keep a secret from someone.)
  • Tell a secret: Kể một bí mật (Tell a secret to someone.)
  • Under a secret agreement: Theo một thỏa thuận bí mật (Under a secret agreement between the two companies.)
  • Secret admirer: Người ngưỡng mộ bí mật (Someone who secretly admires you)
  • To spill a secret: Bỏ lỡ bí mật (To reveal a secret unintentionally)

4. Nghe có vẻ thành ngữ nhưng không phải (Looks like a phrase):

  • Secret ingredient: Thành phần bí mật (Ingredient used in a recipe but not disclosed) – Xảy ra khi có một thành phần đặc biệt, thường là hương vị riêng biệt.

Lưu ý:

  • "Secret" thường được sử dụng để mô tả một thông tin hoặc tình huống mà người khác không được biết.
  • "Secret" có thể mang ý nghĩa tiêu cực (ví dụ: một bí mật xấu) hoặc tích cực (ví dụ: một bí mật dễ chịu).

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về:

  • Bạn muốn sử dụng "secret" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: viết email, trò chuyện, câu chuyện, v.v.)
  • Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể không?

Luyện tập với từ vựng secret

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She promised to keep the _____ safe and never reveal it to anyone.
  2. The recipe for this dish is a family _____, passed down for generations.
  3. The manager emphasized the importance of _____ in handling sensitive data. (Gợi ý: tính bảo mật)
  4. His success wasn’t due to luck; it was the result of hard work and _____. (Gợi ý: sự quyết tâm)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government refuses to disclose the _____ behind the new policy.
    a) secret
    b) mystery
    c) privacy
    d) strategy

  2. To protect your personal data, always use _____ passwords.
    a) simple
    b) secret
    c) obvious
    d) encrypted

  3. The _____ to a healthy relationship is open communication.
    a) key
    b) secret
    c) truth
    d) answer

  4. The document was marked "_____" to restrict access.
    a) public
    b) confidential
    c) secret
    d) visible

  5. She whispered a _____ to her best friend during class.
    a) joke
    b) story
    c) secret
    d) lie


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Only a few people know the truth about this project.
    Rewrite: Only a few people know the _____ about this project.

  2. Original: The company hides its financial records from the public.
    Rewrite: The company keeps its financial records _____.

  3. Original: Sharing personal information online is risky. (Không dùng "secret").
    Rewrite: Sharing personal information online compromises your _____.


Đáp án:

Bài 1:

  1. secret
  2. secret
  3. confidentiality (tính bảo mật)
  4. dedication (sự quyết tâm)

Bài 2:

  1. a) secret, b) mystery
  2. b) secret, d) encrypted
  3. a) key, b) secret
  4. b) confidential, c) secret
  5. a) joke, c) secret

Bài 3:

  1. Only a few people know the secret about this project.
  2. The company keeps its financial records secret.
  3. Sharing personal information online compromises your privacy.

Bình luận ()