mystery là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mystery nghĩa là điều huyền bí, điều thần bí. Học cách phát âm, sử dụng từ mystery qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mystery

mysterynoun

điều huyền bí, điều thần bí

/ˈmɪst(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ mystery

Từ "mystery" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈmɪst.əri

Phát âm chi tiết hơn:

  • mɪ: Giống như tiếng "mì" trong tiếng Việt.
  • st: Giống như tiếng "st" trong "stop".
  • ə: Âm phụng đồ (schwa), một âm ngắn và nhẹ, gần như không có âm tiết riêng.
  • ri: Giống như tiếng "r" ở đầu từ "red" kết hợp với "i" như trong "it".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mystery trong tiếng Anh

Từ "mystery" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến những điều bí ẩn, khó hiểu, hay không thể giải thích được. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Danh từ (Noun):

  • Bí ẩn, điều bí mật: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "The disappearance of the plane remains a mystery." (Sự mất tích của máy bay vẫn là một bí ẩn.)
    • Example: "There's a mystery surrounding the old house on the hill." (Có một bí ẩn bao trùm ngôi nhà cũ trên đồi.)
  • Bất kỳ điều gì không thể giải thích được:
    • Example: "The origin of the universe is a scientific mystery." (Nguồn gốc của vũ trụ là một bí ẩn khoa học.)
  • Một câu đố, một trò chơi suy luận:
    • Example: "He loved to solve mysteries in detective novels." (Anh ấy thích giải các câu đố trong tiểu thuyết trinh thám.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Bí ẩn, khó hiểu:
    • Example: "A mysterious figure was seen lurking in the shadows." (Một nhân vật bí ẩn được nhìn thấy lảng vảng trong bóng tối.)
    • Example: "The painting had a mysterious quality that captivated viewers." (Bức tranh có một vẻ bí ẩn cuốn hút người xem.)

Các sắc thái và cách diễn đạt khác:

  • Solve a mystery (giải một bí ẩn): “The police are trying to solve the murder mystery.” (Cảnh sát đang cố gắng giải quyết vụ án giết người bí ẩn.)
  • Mystery novel (tiểu thuyết trinh thám): "She's reading a thrilling mystery novel." (Cô ấy đang đọc một cuốn tiểu thuyết trinh thám hấp dẫn.)
  • Deep mystery (bí ẩn sâu sắc): “The truth behind his actions is a deep mystery.” (Sự thật đằng sau hành động của anh ta là một bí ẩn sâu sắc.)

Lời khuyên:

  • Kiểm tra ngữ cảnh: Cách sử dụng “mystery” sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Nghĩa rộng và nghẽn: Từ này có thể có nghĩa rộng (bất cứ điều gì không rõ) hoặc nghẽn (thường dùng trong bối cảnh trinh thám).

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "mystery" trong đó không? Điều đó sẽ giúp tôi cung cấp một giải thích chi tiết hơn.


Bình luận ()