
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
secretly nghĩa là bí mật, riêng tư. Học cách phát âm, sử dụng từ secretly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bí mật, riêng tư
Từ "secretly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "secretly" trong tiếng Anh có nghĩa là "bí mật", "giấu kín", "lén lút". Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này, kèm theo ví dụ:
Lưu ý: "Secretly" thường đi kèm với một động từ hoặc trạng từ thể hiện hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách kín đáo.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "secretly" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào (như văn học, tin tức, giao tiếp hàng ngày)?
The spy transmitted the information ______ to avoid detection.
A. secretly
B. loudly
C. clearly
D. publicly
The committee agreed to discuss the matter ______ due to its sensitivity.
A. secretly
B. privately
C. silently
D. openly
She ______ admired her mentor’s work but never praised him directly.
A. secretly
B. rarely
C. proudly
D. boldly
The documents were ______ leaked to the press, causing a scandal.
A. accidentally
B. secretly
C. intentionally
D. carelessly
He ______ slipped the note into her bag without her noticing.
A. secretly
B. nervously
C. hurriedly
D. all of the above
Original: He took the files without anyone knowing.
Rewrite: ______
Original: She whispered the plan to avoid being overheard.
Rewrite: ______
Original: The competitor hid their strategy from the team.
Rewrite: ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()