secretly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

secretly nghĩa là bí mật, riêng tư. Học cách phát âm, sử dụng từ secretly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ secretly

secretlyadverb

bí mật, riêng tư

/ˈsiːkrɪtli/
Định nghĩa & cách phát âm từ secretly

Từ "secretly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • SEH-kre-ət-li

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • SEH: Âm "Se" nghe giống như "se" trong tiếng Việt.
  • kre: Âm "kre" nghe giống như "cre" trong "cream".
  • ət: Âm "ət" nghe gần giống như "aht", phát âm nhanh và ngắn.
  • li: Âm "li" nghe giống như "lee" trong "leek".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ secretly trong tiếng Anh

Từ "secretly" trong tiếng Anh có nghĩa là "bí mật", "giấu kín", "lén lút". Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả hành động được thực hiện một cách kín đáo:

  • Dạng cơ bản: He secretly watched her from across the room. (Anh ta lén lút quan sát cô từ phía bên kia phòng.)
  • Dạng phức tạp hơn: She secretly slipped a note into his pocket. (Cô ta lén lút đưa một tờ giấy vào túi áo anh ấy.)
  • Ví dụ khác: They secretly met after hours. (Họ lén lút gặp nhau sau giờ làm việc.)

2. Mô tả cảm xúc hoặc ý nghĩ được giữ kín:

  • Dạng cơ bản: He secretly admired her beauty. (Anh ta lén lút ngưỡng mộ vẻ đẹp của cô ấy.)
  • Dạng phức tạp hơn: She secretly hoped he would call. (Cô ta lén lút hy vọng anh ấy sẽ gọi điện.)
  • Ví dụ khác: I secretly worried about him. (Tôi lén lút lo lắng cho anh ấy.)

3. Sử dụng với "secret" (bí mật) để tạo thành cụm từ:

  • Secretly reveal: (Bật ra bí mật) - The detective secretly revealed the evidence. (Nhà điều tra lén lút tiết lộ bằng chứng.)
  • Secretly plan: (Lên kế hoạch bí mật) - They secretly planned their wedding. (Họ lên kế hoạch bí mật cho đám cưới của mình.)
  • Secretly desire: (Muốn thầm) - He secretly desired her attention. (Anh ta lén lút mong muốn sự chú ý của cô ấy.)

Lưu ý: "Secretly" thường đi kèm với một động từ hoặc trạng từ thể hiện hành động hoặc trạng thái được thực hiện một cách kín đáo.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "secretly" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào (như văn học, tin tức, giao tiếp hàng ngày)?

Luyện tập với từ vựng secretly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She ______ recorded the meeting to gather evidence against her dishonest colleagues.
  2. The scientist shared his findings openly, not ______, to ensure transparency.
  3. He ______ hoped his rival would fail, though he never admitted it.
  4. To avoid panic, the government ______ removed the contaminated products from stores.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The spy transmitted the information ______ to avoid detection.
    A. secretly
    B. loudly
    C. clearly
    D. publicly

  2. The committee agreed to discuss the matter ______ due to its sensitivity.
    A. secretly
    B. privately
    C. silently
    D. openly

  3. She ______ admired her mentor’s work but never praised him directly.
    A. secretly
    B. rarely
    C. proudly
    D. boldly

  4. The documents were ______ leaked to the press, causing a scandal.
    A. accidentally
    B. secretly
    C. intentionally
    D. carelessly

  5. He ______ slipped the note into her bag without her noticing.
    A. secretly
    B. nervously
    C. hurriedly
    D. all of the above


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He took the files without anyone knowing.
    Rewrite: ______

  2. Original: She whispered the plan to avoid being overheard.
    Rewrite: ______

  3. Original: The competitor hid their strategy from the team.
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. secretly
  2. secretly (nhiễu: "openly" đã phủ định nên phải dùng "secretly")
  3. secretly
  4. discreetly (nhiễu: nghĩa tương tự nhưng không phải "secretly")

Bài 2:

  1. A
  2. A, B (nhiễu: "privately" cũng đúng)
  3. A
  4. B, C (nhiễu: "intentionally" hợp ngữ cảnh)
  5. D (nhiễu: cả 3 đúng)

Bài 3:

  1. He secretly took the files.
  2. She shared the plan secretly to avoid being overheard.
  3. The competitor kept their strategy hidden from the team. (Thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()