Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
unobserved nghĩa là không quan sát được. Học cách phát âm, sử dụng từ unobserved qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
không quan sát được
Cách phát âm từ "unobserved" trong tiếng Anh là:
/ʌnˈɒbsərvd/
Phân tích từng phần:
Tổng hợp: ʌn - ɒb - sərvd
Bạn có thể tìm thêm các đoạn clip phát âm trực quan trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "unobserved" trong tiếng Anh có nghĩa là "không được quan sát" hoặc "không được chú ý". Nó thường được dùng để diễn tả một điều gì đó không ai nhìn thấy, không ai theo dõi hoặc không ai nhận biết. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Unobserved variable: (Biến số không được quan sát) – Khi đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu mà không được đo lường hoặc ghi lại.
Unobserved data: (Dữ liệu không được quan sát) – Dữ liệu bị thiếu vì không có người thu thập hoặc không được ghi lại.
Unobserved behavior: (Hành vi không được quan sát) – Hành vi của một người hoặc vật thể mà không ai nhìn thấy hoặc theo dõi.
Unobserved consequences: (Hậu quả không được quan sát) – Những hậu quả phát sinh từ một hành động hoặc sự kiện mà không ai chú ý hoặc ghi nhận.
Unobserved by someone: (Không được ai quan sát)
Unobserved condition: (Điều kiện không được quan sát)
Tổng kết:
"Unobserved" là một từ hữu ích cho việc diễn tả những điều gì đó không được nhìn thấy, chú ý, hoặc ghi nhận. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác nhất.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()