unobserved là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unobserved nghĩa là không quan sát được. Học cách phát âm, sử dụng từ unobserved qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unobserved

unobservedadjective

không quan sát được

/ˌʌnəbˈzɜːvd//ˌʌnəbˈzɜːrvd/

Cách phát âm từ "unobserved" trong tiếng Anh là:

/ʌnˈɒbsərvd/

Phân tích từng phần:

  • un-: /ʌn/ (giống như "un" trong "under")
  • ob-: /ɒb/ (giống như "ob" trong "object")
  • served: /sərvd/ (giống như "served" nhưng ngắn hơn)

Tổng hợp: ʌn - ɒb - sərvd

Bạn có thể tìm thêm các đoạn clip phát âm trực quan trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unobserved trong tiếng Anh

Từ "unobserved" trong tiếng Anh có nghĩa là "không được quan sát" hoặc "không được chú ý". Nó thường được dùng để diễn tả một điều gì đó không ai nhìn thấy, không ai theo dõi hoặc không ai nhận biết. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu:

  • Unobserved variable: (Biến số không được quan sát) – Khi đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu mà không được đo lường hoặc ghi lại.

    • Example: "The researchers attempted to control for all known variables, but a potentially important unobserved factor might have influenced the outcome." (Các nhà nghiên cứu đã cố gắng kiểm soát tất cả các biến số đã biết, nhưng một yếu tố không được quan sát có thể đã ảnh hưởng đến kết quả.)
  • Unobserved data: (Dữ liệu không được quan sát) – Dữ liệu bị thiếu vì không có người thu thập hoặc không được ghi lại.

    • Example: "The survey results were incomplete due to a lack of unobserved responses from certain demographic groups." (Kết quả khảo sát không đầy đủ do thiếu các phản hồi không được quan sát từ một số nhóm nhân khẩu học.)

2. Trong ngữ cảnh chung (không liên quan đến khoa học):

  • Unobserved behavior: (Hành vi không được quan sát) – Hành vi của một người hoặc vật thể mà không ai nhìn thấy hoặc theo dõi.

    • Example: "The security cameras didn't capture the entire incident, leaving the thief's escape route unobserved." (Các camera an ninh không ghi lại toàn bộ sự việc, để lại lộ trình tẩu thoát của kẻ trộm bị không quan sát.)
  • Unobserved consequences: (Hậu quả không được quan sát) – Những hậu quả phát sinh từ một hành động hoặc sự kiện mà không ai chú ý hoặc ghi nhận.

    • Example: "The long-term unobserved consequences of the chemical spill are still being studied." (Những hậu quả lâu dài, không được quan sát từ vụ tràn hóa chất, vẫn đang được nghiên cứu.)

3. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Unobserved by someone: (Không được ai quan sát)

    • Example: "The damage to the building was completely unobserved by the residents." (Sự hư hỏng đối với tòa nhà hoàn toàn không được ai trong số cư dân quan sát.)
  • Unobserved condition: (Điều kiện không được quan sát)

    • Example: "The unobserved condition of the bridge led to its collapse." (Điều kiện không được quan sát của cây cầu đã dẫn đến sự sụp đổ của nó.)

Tổng kết:

"Unobserved" là một từ hữu ích cho việc diễn tả những điều gì đó không được nhìn thấy, chú ý, hoặc ghi nhận. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()