sector là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sector nghĩa là khu vực, lĩnh vực. Học cách phát âm, sử dụng từ sector qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sector

sectornoun

khu vực, lĩnh vực

/ˈsɛktə/
Định nghĩa & cách phát âm từ sector

Từ "sector" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • SEH - phát âm như âm "e" trong "bed"
  • ter - phát âm như âm "těr" trong "letter" (nhưng ngắn hơn và không có âm "r" rõ ràng)
  • -or - phát âm như âm "or" trong "born"

Vậy, tổng thể phát âm sẽ là: SEH-ter-or (giọng điệu nhẹ nhàng, nhanh).

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sector trong tiếng Anh

Từ "sector" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp và giải thích chi tiết:

1. Sektor (trong kinh tế, tài chính):

  • Ý nghĩa: Một phần của một ngành công nghiệp hoặc thị trường lớn. Ví dụ: Ngành tài chính được chia thành các sektor như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán.
  • Cách sử dụng:
    • "The technology sector is booming." (Ngành công nghệ đang bùng nổ.) – Đề cập đến một phần cụ thể của nền kinh tế.
    • "Investment in the renewable energy sector has increased significantly." (Đầu tư vào ngành năng lượng tái tạo đã tăng đáng kể.) – Chỉ một lĩnh vực cụ thể trong ngành năng lượng.
    • "He works in the financial sector." (Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.) - Chỉ một phần cụ thể trong ngành.
  • Động từ: To sectorize (chia thành các sektor)

2. Sektor (trong không gian):

  • Ý nghĩa: Một phần của một hành tinh, thiên hà hoặc vũ trụ rộng lớn.
  • Cách sử dụng:
    • "The Milky Way galaxy is divided into several sectors." (Hành tinh Milky Way được chia thành nhiều sektor.)
    • "Astronomers study different sectors of the universe." (Các nhà thiên văn học nghiên cứu các sektor khác nhau của vũ trụ.)

3. Sektor (trong địa lý, bản đồ):

  • Ý nghĩa: Một khu vực hoặc vùng trên bản đồ, thường được phân chia thành các khu vực nhỏ hơn để phân tích hoặc quản lý.
  • Cách sử dụng:
    • "The city is divided into several sectors for administrative purposes." (Thành phố được chia thành nhiều sektor cho mục đích hành chính.)
    • "Each sector has its own unique characteristics." (Mỗi sektor có những đặc điểm riêng biệt.)

4. Sektor (trong y học):

  • Ý nghĩa: Một khu vực của cơ thể mà một bác sĩ chuyên khoa tập trung vào (ví dụ: bác sĩ tim mạch chuyên về tim mạch).
  • Cách sử dụng:
    • "He is a specialist in the cardiovascular sector." (Anh ấy là một chuyên gia về lĩnh vực tim mạch.)

5. Sektor (trong quân sự):

  • Ý nghĩa: Một khu vực chiến lược trên chiến trường.
  • Cách sử dụng:
    • "The troops were deployed to a crucial sector of the battlefield." (Các quân đội được triển khai đến một khu vực chiến lược trên chiến trường.)

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, "sector" có thể được sử dụng một cách trừu tượng để chỉ một lĩnh vực, ngành hoặc khía cạnh nào đó của một vấn đề.
  • Khi sử dụng "sector," hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu được nghĩa chính xác.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "sector" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: “Tôi muốn sử dụng từ 'sector' khi nói về ngành tài chính.”


Bình luận ()