
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sector nghĩa là khu vực, lĩnh vực. Học cách phát âm, sử dụng từ sector qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khu vực, lĩnh vực
Từ "sector" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vậy, tổng thể phát âm sẽ là: SEH-ter-or (giọng điệu nhẹ nhàng, nhanh).
Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sector" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp và giải thích chi tiết:
Lưu ý:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "sector" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: “Tôi muốn sử dụng từ 'sector' khi nói về ngành tài chính.”
Which of the following terms refers to a specific part of the economy?
a) segment
b) sector
c) portion
d) division
The manufacturing _________ has seen a decline due to automation. (có thể chọn nhiều đáp án)
a) field
b) industry
c) sector
d) domain
To reduce unemployment, the government should support:
a) the private sector
b) tourism
c) agriculture
d) all of the above
The NGO focuses on improving education in rural _________. (gây nhiễu)
a) zones
b) sectors
c) areas
d) regions
Which word is NOT synonymous with "sector"?
a) branch
b) district
c) department
d) era
Original: "The banking industry plays a key role in economic growth."
Rewrite: _________ (dùng "sector")
Original: "Many startups are thriving in the tech field."
Rewrite: _________ (dùng "sector")
Original: "The agricultural sector faces challenges due to climate change."
Rewrite: _________ (không dùng "sector")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()