sphere là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sphere nghĩa là quả cầu. Học cách phát âm, sử dụng từ sphere qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sphere

spherenoun

quả cầu

/sfɪə(r)//sfɪr/
Định nghĩa & cách phát âm từ sphere

Từ "sphere" có phát âm như sau:

  • IPA: /ˈʃpɪər/
  • Nguyên âm: /ʃ/ (giống âm "sh" trong "ship") và /ɪər/ (giống âm "ear" trong "bear")
  • Nguyên âm cuối: /r/ (giọng kéo dài một chút)

Phát âm từng phần:

  1. "Sh": Giống âm "sh" trong tiếng Việt.
  2. "ip": Giống như "ip" trong "tip", nhưng ngắn gọn hơn.
  3. "er": Giống âm "ear" trong "bear", kéo dài và kết thúc bằng "r" (r nhẹ).

Lưu ý:

  • Âm "i" trong "ip" là âm ngắn, không kéo dài.
  • Âm "r" cuối từ là âm "r" nhẹ, không giống như âm "r" mạnh trong "red".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sphere trong tiếng Anh

Từ "sphere" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Sphere (Danh từ):

  • Bề mặt cầu: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của từ "sphere".

    • Ví dụ: "The globe sits on a sphere." (Cầu trôi nổi trên một bề mặt cầu.)
    • Ví dụ: "He rolled the ball across the sphere." (Anh ta lăn quả bóng trên bề mặt cầu.)
  • Lĩnh vực, lĩnh vực hoạt động: Ý chỉ một phạm vi rộng lớn hoặc chuyên môn hóa của hoạt động, trách nhiệm, hoặc kiến thức. Đây là nghĩa thường thấy trong văn hóa và kinh doanh.

    • Ví dụ: "She works in the healthcare sphere." (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực y tế.)
    • Ví dụ: "The company has expanded its sphere of influence." (Công ty đã mở rộng phạm vi ảnh hưởng của mình.)
    • Ví dụ: "He’s a respected figure in the legal sphere." (Anh ấy là một nhân vật được kính trọng trong lĩnh vực pháp luật.)
  • Tôn cầu (trong kiến trúc): Một loại cấu trúc hình cầu.

    • Ví dụ: "The dome of the cathedral is a perfect sphere." (Tôn của nhà thờ là một hình cầu hoàn hảo.)

2. Sphere (Động từ - ít phổ biến hơn):

  • Bao trùm, ảnh hưởng: Ý chỉ việc một lĩnh vực hoặc một người có ảnh hưởng đến một cái gì đó.
    • Ví dụ: "The internet sphered the world’s knowledge." (Internet đã bao trùm toàn bộ kiến thức thế giới.)
    • Ví dụ: "His ideas sphered the debate." (Ý tưởng của anh ấy đã ảnh hưởng đến cuộc tranh luận.)

Các cách diễn đạt thường gặp với từ “sphere”:

  • Within a given sphere: Trong một phạm vi nhất định
  • To operate in a certain sphere: Hoạt động trong một lĩnh vực nhất định
  • To expand one’s sphere of influence: Mở rộng phạm vi ảnh hưởng

Lưu ý:

  • Hãy luôn xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ “sphere”.
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay thế “sphere” bằng các từ đồng nghĩa như "area," "field," hoặc "domain" để làm rõ ý nghĩa.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào của từ "sphere" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "sphere" trong một tình huống cụ thể nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với sphere


Bình luận ()