securely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

securely nghĩa là an toàn. Học cách phát âm, sử dụng từ securely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ securely

securelyadverb

an toàn

/sɪˈkjʊəli//sɪˈkjʊrli/

Phát âm từ "securely" trong tiếng Anh như sau:

/ˈskjuː.ər.li/

Mỗi phần phát âm như sau:

  • sk - như chữ "sk" trong "skin"
  • u - như âm "u" trong "but"
  • er - như chữ "er" trong "her"
  • ly - đuôi "ly" phát âm như trong "lovely"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ securely trong tiếng Anh

Từ "securely" trong tiếng Anh có nghĩa là an toàn, an toàn, chắc chắn, bảo mật. Nó thường được dùng để mô tả một cách làm việc, đặt hoặc cố gắng để đảm bảo rằng mọi thứ được giữ chắc chắn, không bị tổn hại hoặc xâm phạm. Dưới đây là cách sử dụng "securely" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong lĩnh vực an ninh, bảo mật:

  • Securely lock the door: (Khóa an toàn cánh cửa). - Ý chỉ khóa cánh cửa một cách chắc chắn để ngăn chặn trộm cắp.
  • Securely store the documents: (Bảo quản tài liệu an toàn). - Ý chỉ cất giữ tài liệu ở một nơi an toàn, tránh bị mất hoặc sao chép trái phép.
  • Securely encrypt the data: (Mã hóa dữ liệu an toàn). - Ý chỉ mã hóa dữ liệu để bảo vệ nó khỏi truy cập trái phép.
  • Securely connect to the Wi-Fi network: (Kết nối an toàn với mạng Wi-Fi). - Ý chỉ kết nối đến mạng Wi-Fi một cách an toàn, đảm bảo không có kẻ tấn công xâm nhập.

2. Trong lĩnh vực vật lý, kỹ thuật:

  • Securely fasten the equipment: (Gắn chắc thiết bị). - Ý chỉ cố định thiết bị vào một vị trí an toàn để nó không bị rơi hoặc di chuyển.
  • Securely attach the rope to the anchor: (Gắn chắc dây thừng vào điểm neo). - Ý chỉ cố định dây thừng vào điểm neo một cách chắc chắn để chịu được lực kéo.
  • Securely position the ladder: (Đặt thang chắc chắn). - Ý chỉ đặt thang ở một vị trí an toàn, ổn định để người leo có thể làm việc mà không lo bị ngã.

3. Trong các tình huống khác:

  • Securely arrange the packages: (Sắp xếp các gói hàng an toàn). - Ý chỉ sắp xếp các gói hàng một cách cẩn thận để chúng không bị va đập hoặc móp méo.
  • Securely hold the baby: (Bế đứa bé an toàn). - Ý chỉ bế đứa bé vững chắc, tránh để đứa bé rơi.
  • Securely close the window: (Đóng cửa sổ an toàn). - Ý chỉ đóng cửa sổ một cách hoàn toàn để đảm bảo không có ai có thể xâm nhập.

Lưu ý: "Securely" thường đi kèm với một động từ, và nó nhấn mạnh vào việc thực hiện một hành động một cách an toàn, chắc chắn.

Ví dụ:

  • "Please securely wrap the fragile items before shipping." (Vui lòng đóng gói cẩn thận các vật phẩm dễ vỡ trước khi vận chuyển.)
  • "The bank provides securely guarded vaults for storing valuables." (Ngân hàng cung cấp những ngăn chứa an toàn để lưu trữ tài sản có giá trị.)

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "securely" để tôi có thể giúp bạn viết câu chính xác hơn không?


Bình luận ()