safely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

safely nghĩa là an toàn, chắc chắn, đáng tin. Học cách phát âm, sử dụng từ safely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ safely

safelyadverb

an toàn, chắc chắn, đáng tin

/ˈseɪfli/
Định nghĩa & cách phát âm từ safely

Cách phát âm từ "safely" trong tiếng Anh là:

/ˈsæf.li/

Phát âm chi tiết như sau:

  • sa - phát âm gần giống "sa" trong tiếng Việt.
  • f - phát âm giống "f" trong tiếng Việt.
  • ly - phát âm như "li" trong "lily".

Bạn có thể tham khảo thêm qua các trang web sau:

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web đó để luyện tập.

Cách sử dụng và ví dụ với từ safely trong tiếng Anh

Từ "safely" là một trạng từ mang nghĩa "an toàn" trong tiếng Anh. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Dạng gốc: Safe

  • Noun (Danh từ): an toàn, an toàn tuyệt đối, sự an toàn (ví dụ: "safety" - an toàn)
  • Adjective (Tính từ): an toàn (ví dụ: "safe" - an toàn)

2. Dạng bổ nghĩa: Safely

  • Function: Trạng từ, dùng để mô tả cách một hành động được thực hiện một cách an toàn.
  • Structure: Thường đi kèm với một động từ.
  • Giải thích: "Safely" nhấn mạnh vào việc hành động đó không gây hại, không có rủi ro, hoặc đảm bảo an toàn cho người hoặc vật thể liên quan.

Các cách sử dụng cụ thể của "safely":

  • Di chuyển an toàn:
    • "He walked safely down the street." (Anh ấy đi bộ an toàn xuống phố.)
    • "The children played safely in the park." (Trẻ em chơi an toàn trong công viên.)
  • Làm việc an toàn:
    • "The engineer worked safely on the construction site." (Kỹ sư làm việc an toàn tại công trường xây dựng.)
    • "We must follow all safety procedures safely." (Chúng ta phải tuân thủ tất cả các quy trình an toàn một cách an toàn.)
  • Di chuyển bằng phương tiện an toàn:
    • "She drove safely to work." (Cô ấy lái xe an toàn đến nơi làm việc.)
    • "The cargo was transported safely by ship." (Hàng hóa được vận chuyển an toàn bằng tàu.)
  • Thực hiện một hành động an toàn:
    • "He cut the cake safely." (Anh ấy cắt bánh an toàn.)
    • "She opened the door safely." (Cô ấy mở cửa an toàn.)
  • Đảm bảo an toàn cho ai đó:
    • "Please drive safely." (Vui lòng lái xe an toàn.)
    • "Let's cross the street safely." (Hãy qua đường an toàn.)

Lưu ý:

  • "Safely" thường được sử dụng để nhấn mạnh vào hành động cách thức thực hiện, chứ không phải là kết quả (ví dụ: bạn có thể đi bộ nhanh (quickly) nhưng đi bộ an toàn (safely)).
  • Sau "safely," thường là động từ nguyên thể (infinitive without "to") hoặc một động từ ở dạng quá khứ phân từ (past participle).

Ví dụ tổng hợp:

  • "The firefighters rushed into the burning building safely." (Các nhân viên cứu hỏa đã nhanh chóng chạy vào tòa nhà đang cháy một cách an toàn.)
  • "The cyclist rode safely around the corner." (Người đi xe đạp đã đi vòng qua góc đường một cách an toàn.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "safely" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng safely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The firefighters rescued the child _____ from the burning building.
  2. Always store chemicals _____ to avoid accidental exposure.
  3. The hiker was _____ evacuated after spraining his ankle. (gợi ý: từ chỉ sự nhanh chóng)
  4. She prefers to _____ her jewelry in a locked drawer. (gợi ý: từ chỉ hành động bảo quản)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To operate machinery _____, you must follow the manual.
    A. safely
    B. careless
    C. secure
    D. quick

  2. The pilot landed the plane _____ despite the storm.
    A. smoothly
    B. dangerously
    C. safely
    D. nervously

  3. Which sentences use "safely" correctly? (Choose 2)
    A. She drove safely home in heavy rain.
    B. He stored the documents safely in a waterproof case.
    C. The dog barked safely at the stranger.

  4. The package arrived _____ with no damage.
    A. intact
    B. safely
    C. reckless
    D. sharply

  5. To _____ cross the road, wait for the green light.
    A. safely
    B. hurriedly
    C. loudly
    D. brightly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The workers completed the task without any accidents."
    Rewrite: _____

  2. Original: "Make sure the data is stored in a way that prevents leaks."
    Rewrite: _____

  3. Original: "The children played in the park under supervision."
    Rewrite: (Không dùng "safely") _____


Đáp án:

Bài 1:

  1. safely
  2. safely
  3. promptly (nhiễu)
  4. secure/stow (nhiễu)

Bài 2:

  1. A (safely)
  2. C (safely)
  3. A, B
  4. A (intact) hoặc B (safely)
  5. A (safely)

Bài 3:

  1. The workers completed the task safely.
  2. Ensure the data is stored safely to prevent leaks.
  3. The children played in the park under watchful eyes. (Thay thế: "under supervision" → "under watchful eyes")

Bình luận ()