seem là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

seem nghĩa là có vẻ như, dường như. Học cách phát âm, sử dụng từ seem qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ seem

seemverb

có vẻ như, dường như

/siːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ seem

Từ "seem" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /siːm/

    • /si/ phát âm giống như "see" (nhìn)
    • /m/ phát âm như âm "m" bình thường.
  • Dấu huyền: Dấu huyền (´) trên vần "seem" cho thấy đây là một từ có nguyên âm kép "ee".

Để dễ dàng hơn, bạn có thể luyện tập theo từng phần:

  1. Nguyên âm "ee": Hãy đọc "ee" như trong "see" hoặc "meet".
  2. Nguyên âm "m": Đọc âm "m" như thường lệ.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để hình dung cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ seem trong tiếng Anh

Từ "seem" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau, thường liên quan đến việc dùng để suy đoán, cảm nhận, hoặc cho rằng điều gì đó là như thế nào. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "seem" cùng với ví dụ minh họa:

1. Dùng để diễn tả cảm giác, ấn tượng, hoặc nhận định:

  • Ý nghĩa: Diễn tả một cảm giác, ấn tượng hoặc sự nhận xét dựa trên quan sát hoặc thông tin có được. Nó mang tính chủ quan và không hoàn toàn chắc chắn.
  • Ví dụ:
    • "He seems happy today." (Anh ấy dường như hạnh phúc ngày hôm nay.) – Đây là một ấn tượng dựa trên vẻ ngoài của anh ấy.
    • "The weather seems cold." (Thời tiết dường như lạnh.) – Dựa trên cảm giác của bạn.
    • "The room seems quite large." (Phòng dường như khá rộng.) – Dựa trên việc bạn nhìn vào phòng và cảm nhận kích thước.

2. Dùng để suy đoán hoặc đưa ra giả thuyết:

  • Ý nghĩa: Thể hiện một suy đoán hoặc giả thuyết về một tình huống, hoàn cảnh hoặc trạng thái.
  • Ví dụ:
    • "She seems to be struggling with the problem." (Cô ấy dường như đang gặp khó khăn với vấn đề đó.) – Việc bạn nhận thấy cô ấy căng thẳng hoặc lúng túng có thể dẫn đến suy đoán này.
    • "It seems likely that it will rain." (Có vẻ có khả năng trời sẽ mưa.) – Dựa trên các dấu hiệu như mây đen.

3. Dùng để diễn tả một vẻ ngoài hay hình dáng:

  • Ý nghĩa: Mô tả một cái gì đó trông như thế nào, thường mang tính bề ngoài.
  • Ví dụ:
    • "The painting seems old." (Bức tranh dường như cũ.) – Dựa trên màu sắc, chất liệu và kiểu dáng của nó.
    • "He seems tired." (Anh ấy dường như mệt mỏi.) – Dựa trên vẻ mặt, dáng vẻ.

4. Dùng như "appear" (xuất hiện, vẻ ngoài):

  • Trong một số trường hợp, "seem" có thể được sử dụng thay thế cho "appear" với ý nghĩa tương tự.
  • Ví dụ:
    • "The evidence seems to suggest he's innocent." (Bằng chứng xuất hiện cho thấy anh ấy vô tội.)

Sự khác biệt nhỏ giữa "seem" và "appear":

  • Seem: Thường mang tính chủ quan hơn, dựa trên cảm nhận hoặc ấn tượng.
  • Appear: Thường mang tính khách quan hơn, dựa trên những gì có thể nhìn thấy hoặc quan sát được.

Lưu ý:

  • "Seem" thường đi kèm với các trạng ngữ chỉ thời gian hoặc mức độ như "to be," "to look," "to feel," "to sound" để làm rõ ý nghĩa.
  • "Seem" có thể được sử dụng trong câu khẳng định (positive) hoặc phủ định (negative).
    • “He seems happy.” (Anh ấy hạnh phúc.)
    • “He doesn’t seem happy.” (Anh ấy không hạnh phúc.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "seem" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể hoặc tham khảo thêm các nguồn tài liệu học thuật về tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của cách sử dụng từ "seem" không? Ví dụ: bạn muốn tôi cho ví dụ về việc sử dụng "seem" trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: trong viết báo, trong giao tiếp hàng ngày)?

Các từ đồng nghĩa với seem


Bình luận ()