senior là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

senior nghĩa là nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn. Học cách phát âm, sử dụng từ senior qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ senior

senioradjective

nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t, người lớn tuổi hơn

/ˈsiːnɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ senior

Từ "senior" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈsiːniər/ (Cách phổ biến nhất)

  • ˈsiːniər - Phát âm như "see-nee-er"
    • ˈsiː - Giống như "see" (nhìn)
    • niː - Giống như "knee" (đùi)
    • er - Giọng hơi kéo dài, giống như phát âm "er" ở cuối từ "her"

2. /ˈsenjər/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật)

  • ˈsenjər - Phát âm như "sen-jur"
    • ˈsen - Giống như "send" (gửi)
    • jur - Giống như "juror" (người xét xử)

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp, cách phát âm /ˈsiːniər/ là phù hợp nhất.
  • Nếu bạn không chắc chắn, hãy nghe cách người bản xứ phát âm để học theo. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh như YouTube để nghe cách phát âm chuẩn.

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện nghe cách phát âm từ "senior" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ senior trong tiếng Anh

Từ "senior" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Liên quan đến tuổi tác:

  • Senior citizen (người cao tuổi): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Senior citizen" đề cập đến những người có tuổi lớn hơn một ngưỡng nhất định (thường là 65 tuổi trở lên).
    • Ví dụ: "The senior citizens enjoyed the afternoon tea." (Những người cao tuổi đã thưởng thức trà chiều.)
  • Senior (người lớn tuổi): Đôi khi dùng để chỉ những người lớn tuổi, chạy chức danh trưởng lão.
    • Ví dụ: "He is a senior member of the club." (Ông ấy là thành viên cao cấp của câu lạc bộ.)

2. Liên quan đến vị trí công việc/chức vụ:

  • Senior employee/manager/executive: Chỉ những người có kinh nghiệm, năng lực và thường là có vai trò lãnh đạo trong công ty.
    • Ví dụ: "She is a senior marketing manager." (Cô ấy là trưởng phòng marketing cấp cao.)
  • Senior engineer/analyst/specialist: Tương tự như trên, đề cập đến những người có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm.
    • Ví dụ: "He's a senior software engineer." (Anh ấy là kỹ sư phần mềm cấp cao.)

3. Sử dụng trong các nhóm hoặc tổ chức:

  • Senior member of a team/group: Đề cập đến thành viên có kinh nghiệm, thâm hiểu nhất trong một nhóm hoặc tổ chức.
    • Ví dụ: "He's the senior member of the team with over 20 years of experience." (Ông ấy là thành viên cao cấp của đội với hơn 20 năm kinh nghiệm.)

4. Sử dụng với các danh từ riêng (thường là miêu tả một thứ gì đó tốt hơn, ưu việt hơn):

  • Senior model/version: Chỉ phiên bản mới nhất, tốt nhất hoặc cấp cao nhất của một sản phẩm.
    • Ví dụ: "This is the senior model of the car." (Đây là phiên bản cao cấp của chiếc xe.)
  • Senior citizen center: Trung tâm dành cho người cao tuổi.

Lưu ý:

  • Trong một số ngành công nghiệp, "senior" có thể có nghĩa là cấp bậc cao hơn, ví dụ như "Senior Consultant" (tư vấn trưởng). Hãy luôn tìm hiểu ngữ cảnh cụ thể để hiểu đúng nghĩa của từ này.
  • Khi nói về các nhóm người lớn tuổi, "elderly" (khuyết tuổi) và "older adult" (người trưởng thành lớn tuổi) cũng là những lựa chọn thay thế phù hợp hơn, thể hiện sự tôn trọng và lịch sự hơn “senior citizen”.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "senior" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh bạn đang muốn sử dụng từ này nhé!


Bình luận ()