
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
elderly nghĩa là có tuổi, cao tuổi. Học cách phát âm, sử dụng từ elderly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
có tuổi, cao tuổi
Từ "elderly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "elderly" trong tiếng Anh có nghĩa là "người lớn tuổi", "người già". Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết và các biến thể liên quan:
Ví dụ cụ thể:
Nếu bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "elderly" trong một tình huống cụ thể, hãy cho tôi biết!
Which terms can describe people aged 65 and above? (Chọn 2 đáp án)
a) Elderly
b) Adolescent
c) Senior citizens
d) Toddlers
The ________ couple next door enjoys gardening quietly every morning.
a) elderly
b) young
c) middle-aged
d) childish
"The ________ often face social isolation" — điền từ phù hợp:
a) elders
b) elderly
c) elderlies
d) eldest
Nursing homes should prioritize ________ patients in their care programs. (Chọn 2 đáp án)
a) elderly
b) aged
c) infants
d) teenagers
My ________ neighbor, a retired teacher, always shares fascinating stories.
a) elderly
b) youthful
c) veteran
d) ancient
Original: "Old people need more social support."
Rewrite: __________
Original: "The aged population is growing rapidly in many countries."
Rewrite: __________
Original: "Seniors often experience loneliness."
Rewrite: (Không dùng "elderly") __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()