
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
separate nghĩa là khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay. Học cách phát âm, sử dụng từ separate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khác nhau, riêng biệt, làm rời, tách ra, chia tay
Từ "separate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
US English (Mỹ): /ˈsepəreɪt/ - (SEH-puh-reet)
UK English (Anh): /ˈsepəreɪt/ - (SEH-puh-reet) - Cách phát âm này khá giống với Mỹ.
Lưu ý: Âm "a" trong "separate" được phát âm là âm /eɪ/, giống như âm trong "say" hoặc "mate".
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "separate" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân loại và cách sử dụng phổ biến của từ này:
Một số lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "separate" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hoặc bạn muốn biết cách diễn đạt ý giống nhau bằng các từ khác?
The committee decided to __________ the proposal into smaller sections for discussion.
a) divide
b) separate
c) attach
d) combine
To maintain fairness, the judge insisted on __________ trials for the two defendants.
a) joint
b) isolated
c) separate
d) shared
The chef advised using a sharp knife to __________ the herbs without bruising them.
a) blend
b) chop
c) tear
d) separate
The new law aims to __________ church and state more clearly.
a) divide
b) merge
c) separate
d) connect
The twins always insisted on wearing __________ outfits to express their individuality.
a) identical
b) matching
c) separate
d) similar
Originial: The river splits the city into two parts.
Rewrite: __________
Original: The data must be categorized into distinct groups.
Rewrite: __________
Original: The manager combined the two teams for the project.
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()