separate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

separate nghĩa là khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay. Học cách phát âm, sử dụng từ separate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ separate

separateadjective/verb

khác nhau, riêng biệt, làm rời, tách ra, chia tay

/ˈsɛp(ə)rət/
Định nghĩa & cách phát âm từ separate

Từ "separate" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English (Mỹ): /ˈsepəreɪt/ - (SEH-puh-reet)

    • SEH: Phát âm giống như chữ "se" trong "sea" nhưng ngắn hơn.
    • puh: Phát âm như chữ "puh" trong "cup".
    • reet: Phát âm giống như chữ "ret" trong "red" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • UK English (Anh): /ˈsepəreɪt/ - (SEH-puh-reet) - Cách phát âm này khá giống với Mỹ.

Lưu ý: Âm "a" trong "separate" được phát âm là âm /eɪ/, giống như âm trong "say" hoặc "mate".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ separate trong tiếng Anh

Từ "separate" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân loại và cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Động từ (Verb):

  • Phân tách, chia cách: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "Please separate the documents into different folders." (Vui lòng phân tách các tài liệu vào các thư mục khác nhau.)
    • Example: "The two countries are separated by a large river." (Hai quốc gia được chia cách bởi một con sông lớn.)
  • Riêng biệt, tách biệt:
    • Example: "They live in separate houses." (Họ sống trong những ngôi nhà riêng biệt.)
    • Example: "Let's separate our thoughts and feelings." (Hãy tách biệt suy nghĩ và cảm xúc của chúng ta.)
  • Chia (trong việc học, thể thao):
    • Example: "The teacher separated the class into groups." (Giáo viên đã chia lớp thành các nhóm.)
    • Example:Separate the players into teams.” ( Chia người chơi thành các đội.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Riêng biệt, tách biệt:
    • Example: "They have a separate bedroom." (Họ có một phòng ngủ riêng biệt.)
    • Example: "He mentioned a separate issue." (Anh ấy đề cập đến một vấn đề tách biệt khác.)
  • Khác biệt, độc lập: (thường dùng để chỉ sự khác biệt về quan điểm, ý kiến)
    • Example: "They have separate opinions on the matter." (Họ có những quan điểm khác biệt về vấn đề này.)
  • Khác nhau, riêng biệt (trong danh sách):
    • Example: "I have separate items on my shopping list." (Tôi có những mặt hàng riêng biệt trong danh sách mua sắm của tôi.)

3. Phó từ (Adverb):

  • Tách biệt, riêng biệt: (thường dùng để nhấn mạnh sự khác biệt)
    • Example: "The twins are separately dressed." (Hai đứa kem được ăn mặc riêng biệt.)

Một số lưu ý:

  • “Separate” và “separate” (chữ "s" kép): Cần lưu ý rằng "separate" (một chữ "s") và "separates" (hai chữ "s") là dạng khác nhau của động từ. "Separates" là dạng số nhiều (separates the documents) và dạng số thứ ba (it separates the documents).
  • Synonyms: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “divide”, “isolate”, “distinguish”, “differ”, “partition”...

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "separate" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hoặc bạn muốn biết cách diễn đạt ý giống nhau bằng các từ khác?

Thành ngữ của từ separate

go your separate ways
to end a relationship with somebody
  • When the business was sold they went their separate ways.
  • They decided to go their separate ways after being together for five years.
  • When we finished school, we all went our separate ways.
to go in a different direction from somebody you have been travelling with
    under separate cover
    (business)in a separate envelope
    • The information you requested is being forwarded to you under separate cover.

    Bình luận ()