separately là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

separately nghĩa là không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng. Học cách phát âm, sử dụng từ separately qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ separately

separatelyadverb

không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng

/ˈsɛp(ə)rətli/
Định nghĩa & cách phát âm từ separately

Phát âm từ "separately" trong tiếng Anh có thể được chia thành các phần như sau:

  • se - phát âm giống như chữ "se" trong "sea" (giọng hơi kéo dài)
  • pa - phát âm giống như chữ "pa" trong "park"
  • rate - phát âm giống như chữ "rate" trong "rate" (nhấn mạnh vào âm "a")
  • ly - phát âm giống như chữ "ly" trong "lovely" (âm cuối thường ngắn gọn)
  • -ly - đuôi "ly" phát âm giống như chữ "li" trong "listen"

Tổng hợp: /ˌsɛpəˈreɪtli/ (lưu ý đến trọng âm ở âm tiết thứ hai)

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác hơn:

  • Google: Tìm kiếm "how to pronounce separately" trên Google sẽ hiển thị video hoặc bản ghi âm phát âm của từ này.
  • YouTube: Có rất nhiều kênh YouTube hướng dẫn phát âm tiếng Anh, bạn có thể tìm kiếm "pronounce separately" trên YouTube.
  • Forvo: Trang web này cung cấp bản ghi âm phát âm của các từ tiếng Anh bởi người bản xứ: https://www.forvo.com/word/separately/

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ separately trong tiếng Anh

Từ "separately" trong tiếng Anh có nghĩa là tách biệt, riêng biệt, không chung chung. Nó được sử dụng để chỉ việc chia nhỏ, tách rời hoặc thực hiện một việc gì đó một cách độc lập. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ cụ thể:

1. Trong câu, "separately" thường được dùng như một trạng từ hoặc một giới từ:

  • As an adverb (trạng từ):
    • Example: "Please pack your items separately." (Hãy đóng gói các vật dụng của bạn tách biệt.)
    • Example: "We will discuss the issues separately." (Chúng ta sẽ thảo luận về các vấn đề riêng biệt.)
  • As a preposition (giới từ):
    • Example: "He received his payment separately from his bonus." (Anh ấy nhận được tiền lương tách biệt với khoản thưởng.)
    • Example: "Keep the ingredients separately until you are ready to bake." (Hãy giữ nguyên các nguyên liệu tách biệt cho đến khi bạn sẵn sàng nướng bánh.)

2. Trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Separately accounted for (được ghi nhận riêng): Ngược lại với được ghi chung.
    • Example: "The expenses were separately accounted for in the report." (Các chi phí được ghi nhận riêng biệt trong báo cáo.)
  • Separate ways (chia tay): Ngừng duy trì mối quan hệ.
    • Example: "They decided to separate ways after five years of marriage." (Họ quyết định chia tay sau năm năm hôn nhân.)
  • Separate document (tài liệu riêng): Một tài liệu độc lập, không liên quan đến các tài liệu khác.
    • Example: "Please submit your application separately from your resume." (Vui lòng nộp đơn đăng ký riêng biệt với hồ sơ của bạn.)
  • A separate entity (một thực thể riêng biệt): Một tổ chức hoặc đối tượng độc lập.
    • Example: “The company operates as a separate entity from its parent organization.” (Công ty hoạt động như một thực thể riêng biệt so với tổ chức mẹ của mình.)

Tổng kết:

"Separately" rất hữu ích khi bạn muốn làm rõ rằng một thứ gì đó không được kết hợp hoặc thực hiện cùng với những thứ khác. Nó nhấn mạnh sự độc lập và sự khác biệt.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể của việc sử dụng từ "separately" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giải thích cách nó khác với từ "alone" hoặc "individually"?


Bình luận ()