separation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

separation nghĩa là sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân. Học cách phát âm, sử dụng từ separation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ separation

separationnoun

sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân

/ˌsɛpəˈreɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ separation

Từ "separation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˌsɛprəˈʃɛn/
  • Nghe qua: (se-PRUH-shay-uhn)

Phân tích từng âm tiết:

  1. se-: phát âm như "se" trong "sea" (ngắn, nhẹ)
  2. PRUH: phát âm như "pruh" (nhấn mạnh "r")
  3. shay: phát âm như "shay" (nhấn mạnh "ay" như trong "say")
  4. uhn: phát âm như "uhn" (ngắn, nhẹ như âm "uh" trong "uh-oh")

Lưu ý:

  • Phần "PRUH" thường được nhấn mạnh.
  • Phần "shay" mang âm "sh" như trong "ship".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các website như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ separation trong tiếng Anh

Từ "separation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo ngữ cảnh và ví dụ:

1. Chia tách, tách biệt (noun): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Định nghĩa: Việc tách biệt, chia cắt hoặc rời xa nhau.
  • Ví dụ:
    • "The separation of the countries was a difficult and painful process." (Việc chia tách các quốc gia là một quá trình khó khăn và đau đớn.)
    • "The separation of the oil and water created two distinct layers." (Việc tách dầu và nước tạo ra hai lớp riêng biệt.)
    • "They experienced a painful separation after only a few months of marriage." (Họ trải qua sự chia ly đau đớn sau chỉ vài tháng kết hôn.)
    • "A change in separation anxiety can be a sign of depression." (Thay đổi trong sự lo lắng về ly thân có thể là dấu hiệu của trầm cảm.)

2. Ly hôn, chia tay (noun): Trong ngữ cảnh hôn nhân.

  • Định nghĩa: Việc chính thức chấm dứt cuộc hôn nhân.
  • Ví dụ:
    • “The separation was finalized after years of arguing.” (Việc ly hôn đã được hoàn tất sau nhiều năm tranh cãi.)
    • “They underwent a long and bitter separation before filing for divorce.” (Họ trải qua một sự chia ly dài và đẫm đau trước khi nộp đơn ly hôn.)

3. Phân tách (verb): (Hầu như luôn ở dạng "separate")

  • Định nghĩa: Thực hiện việc tách biệt, chia cắt.
  • Ví dụ:
    • "The company decided to separate the accounting department from the marketing department." (Công ty quyết định tách bộ phận kế toán ra khỏi bộ phận marketing.)
    • "The researchers separated the samples for further analysis." (Các nhà nghiên cứu đã tách các mẫu để phân tích tiếp.)
    • "You need to separate your personal life from your work." (Bạn cần tách biệt cuộc sống cá nhân với công việc.)

4. Phân chia (noun - trong ngữ cảnh cụ thể):

  • Định nghĩa: Sự phân chia, chia nhỏ (thường dùng trong tính toán, khoa học).
  • Ví dụ:
    • "The separation of variables allowed us to solve the differential equation." (Việc phân chia các biến cho phép chúng ta giải phương trình vi phân.)

Một số lưu ý:

  • Separate vs. Separation: "Separate" là động từ (thực hiện việc tách biệt), còn "separation" là danh từ (việc tách biệt).
  • Context is Key: Cách sử dụng "separation" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "separation" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: “Tôi muốn biết cách sử dụng từ ‘separation’ trong ngữ cảnh ly hôn.”


Bình luận ()