
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
separation nghĩa là sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân. Học cách phát âm, sử dụng từ separation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
Từ "separation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích từng âm tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các website như:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "separation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo ngữ cảnh và ví dụ:
Một số lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "separation" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: “Tôi muốn biết cách sử dụng từ ‘separation’ trong ngữ cảnh ly hôn.”
The ______ of powers is a fundamental principle in democratic governments.
a) division
b) separation
c) connection
d) merger
After the heated argument, they decided on a temporary ______ to clear their minds.
a) separation
b) bond
c) reunion
d) discussion
The ______ between the two political parties has worsened in recent years.
a) collaboration
b) gap
c) separation
d) integration
The ______ of waste into recyclables and non-recyclables is mandatory here.
a) mixture
b) separation
c) combination
d) fusion
The artist’s work explores themes of unity and ______ in modern society.
a) isolation
b) separation
c) harmony
d) closeness
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()