several là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

several nghĩa là vài, cá nhân. Học cách phát âm, sử dụng từ several qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ several

severaldeterminer

vài, cá nhân

/ˈsɛv(ə)rəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ several

Từ "several" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈsevərəl/
  • Phát âm gần đúng: /ˈsev-ər-əl/

Giải thích chi tiết:

  • /ˈsev/: Phát âm giống như "sev" trong từ "seven" (bảy).
  • /ər/: Phát âm ngắn, giống như âm "er" trong tiếng Việt, thường được phát âm hơi khép miệng.
  • /əl/: Phát âm giống như "l" cuối từ "apple".

Lưu ý:

  • "several" là một từ đa âm tiết, nên cần phân biệt rõ cách phát âm của từng âm tiết.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ several trong tiếng Anh

Từ "several" trong tiếng Anh có nghĩa là "một vài" hoặc "một số". Nó thường được sử dụng để chỉ một lượng lớn hơn một hoặc hai, nhưng không phải là một con số cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng "several" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Số lượng không xác định nhưng lớn hơn hai:

  • "I have several books on my shelf." (Tôi có vài cuốn sách trên giá sách.) - Số lượng sách không được chỉ định cụ thể, nhưng lớn hơn hai cuốn.
  • "Several people attended the meeting." (Nhiều người tham dự cuộc họp.) - Số lượng người tham dự không được xác định, nhưng nhiều hơn hai người.

2. Trong danh sách:

  • "She has several hobbies, including painting and gardening." (Cô ấy có nhiều sở thích, bao gồm vẽ tranh và làm vườn.) – Sử dụng "several" để liệt kê một vài sở thích.

3. Sau một lượng cụ thể:

  • "I’ve received several emails today." (Tôi đã nhận được vài email hôm nay.) – "Several" bổ sung cho số lượng email.

4. Trong câu hỏi:

  • "Several students failed the exam." (Nhiều sinh viên không qua được kỳ thi.) – Thể hiện một số lượng lớn, nhưng không xác định.

So sánh với các từ khác:

  • Few: Chỉ một lượng nhỏ, thường là không đủ hoặc không mong muốn. Ví dụ: "Few people enjoyed the movie." (Ít người thích bộ phim.)
  • Little: Có thể dùng để chỉ số lượng hoặc tài nguyên, ngụ ý là ít hoặc không có. Ví dụ: "There is little hope of success." (Không có nhiều hy vọng thành công.)
  • Many: Chỉ một lượng lớn, xác định. Ví dụ: "Many people like ice cream." (Nhiều người thích kem.)
  • A lot of: Tương đương với "many" hoặc "several," nhưng nghe thân thiện hơn. Ví dụ: "I have a lot of friends." (Tôi có rất nhiều bạn.)

Lưu ý:

  • "Several" thường được sử dụng trong văn viết hơn là nói chuyện hàng ngày. Trong cuộc nói chuyện nhanh, bạn có thể thường dùng "a few" thay vì "several”.
  • Nếu bạn muốn chỉ một số lượng cụ thể, hãy sử dụng số lượng cụ thể (ví dụ: three, five, ten).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "several" trong tiếng Anh!

Các từ đồng nghĩa với several

Luyện tập với từ vựng several

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The researcher collected __________ data sets to ensure the validity of the study.
  2. She has __________ meetings scheduled today, but none are urgent.
  3. Only a __________ people attended the workshop due to the bad weather.
  4. The company received __________ complaints about the new policy (not just one).

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The proposal requires __________ revisions before submission.
    a) several
    b) a few
    c) a little
    d) much

  2. We’ve tested __________ methods, but none succeeded.
    a) few
    b) several
    c) many
    d) little

  3. She has __________ experience in this field, so she needs more training.
    a) several
    b) some
    c) a few
    d) much

  4. __________ options are available for customization.
    a) Much
    b) Several
    c) A number of
    d) A great deal of

  5. The team identified __________ errors in the draft (more than two but not many).
    a) a couple
    b) several
    c) any
    d) fewer


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The project involves a small number of complex tasks.
    Rewrite: __________

  2. Original: Many students joined the club last semester.
    Rewrite: __________

  3. Original: He made a few attempts to solve the problem.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. several
  2. several
  3. few (nhiễu: "several" không phù hợp do "only" + nghĩa giới hạn)
  4. number of (nhiễu: "several" có thể dùng nhưng đáp án khác hợp lý hơn)

Bài tập 2:

  1. a) several, b) a few (đều đúng)
  2. b) several, c) many (đều đúng)
  3. b) some, d) much (đúng; "several" không dùng với danh từ không đếm được)
  4. b) Several, c) A number of (đều đúng)
  5. b) several (đúng; "a couple" chỉ 2, "fewer" thiếu danh từ so sánh)

Bài tập 3:

  1. Rewrite: The project involves several complex tasks.
  2. Rewrite: Several students joined the club last semester.
  3. Rewrite: He made numerous attempts to solve the problem. (Không dùng "several", thay bằng từ cùng nghĩa)

Bình luận ()