shadow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shadow nghĩa là bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát. Học cách phát âm, sử dụng từ shadow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shadow

shadownoun

bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát

/ˈʃadəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ shadow

Từ "shadow" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, thường gây nhầm lẫn cho người mới học:

1. /ˈʃæd.əʊ/ (Phát âm theo kiểu Mỹ)

  • ˈʃæd: Phát âm giống chữ "sh" trong "shoe" + "ad" (như phát âm "ad" trong "dad").
  • əʊ: Phát âm giống âm "o" ngắn trong "hot".

2. /ˈʃæʊ.də/ (Phát âm theo kiểu Anh)

  • ˈʃæʊ: Phát âm giống chữ "sh" trong "shoe" + "ow" (như phát âm "ow" trong "cow").
  • də: Phát âm giống "duh" (như âm cuối câu).

Lời khuyên:

  • Phát âm theo kiểu Mỹ phổ biến hơn, đặc biệt là ở Mỹ.
  • Phát âm theo kiểu Anh thường được sử dụng ở Anh và một số quốc gia nói tiếng Anh khác.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm trên Google các từ điển trực tuyến (như Google Dictionary) để nghe cách phát âm chính xác của từng cách. Hoặc bạn có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh (như Duolingo, Memrise) để luyện tập phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shadow trong tiếng Anh

Từ "shadow" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Bóng tối (như một hình ảnh):

  • Meaning: The dark shape made by an object blocking light.
  • Example: "The shadow of the tree fell across the grass." (Bóng cây rũ xuống cỏ.)
  • Synonyms: silhouette, outline, darkness

2. Bóng ma, sự che giấu (chỉ cho một người hoặc sự vật):

  • Meaning: To be secretly connected with or involved in something; to be associated with a particular person or activity.
  • Example: "He was rumored to be under the shadow of his brother's success." (Người ta đồn đoán anh ta đang sống dưới bóng của thành công của anh trai mình.)
  • Example: "The company's reputation was cast in a shadow by the scandal." (Danh tiếng của công ty bị che mờ bởi vụ bê bối.)
  • Synonyms: influence, affect, impact, taint

3. Bóng tối, một phần của (thường dùng để chỉ một khía cạnh tiêu cực):

  • Meaning: A darker or less pleasant aspect of something.
  • Example: "Despite his achievements, he was haunted by the shadow of his past mistakes." (Mặc dù anh ta đạt được nhiều thành tựu, nhưng anh ta vẫn bị ám ảnh bởi bóng tối của những sai lầm trong quá khứ.)
  • Synonyms: drawback, disadvantage, negative aspect

4. Bóng dáng (gián tiếp, có nghĩa là theo sau):

  • Meaning: To follow closely behind someone or something. (Thường dùng trong các câu văn phong phú)
  • Example: "The prince’s shadow followed him everywhere." (Bóng dáng của hoàng tử theo dõi anh ta ở mọi nơi.)

5. (Trong máy tính) Bóng lưng/Dữ liệu ẩn:

  • Meaning: Data stored in a less accessible part of a hard drive. (Ít dùng trong giao tiếp hàng ngày)
  • Example: "The system uses shadow drives for backup." (Hệ thống sử dụng bóng lưng để sao lưu.)

Lưu ý về cách dùng:

  • Tính chất đa dạng: "Shadow" là một từ đa nghĩa, vì vậy việc hiểu ngữ cảnh là rất quan trọng để xác định đúng nghĩa của nó.
  • Thường dùng với các cụm từ: "Under the shadow of…" (dưới bóng tối của...) là một cụm từ phổ biến sử dụng từ "shadow".
  • Hình ảnh hóa: "Shadow" thường mang tính chất hình ảnh, gợi lên những cảm xúc về sự che giấu, bóng tối, hoặc ảnh hưởng.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "shadow", bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn đang muốn sử dụng "shadow" trong ngữ cảnh nào? (ví dụ: văn học, chuyện trò, viết báo cáo...)
  • Bạn muốn diễn đạt ý tưởng gì bằng từ này?

Thành ngữ của từ shadow

be frightened/nervous/scared of your own shadow
to be very easily frightened; to be very nervous
    be a shadow/ghost of your former self
    to not have the strength, influence, etc. that you used to have
    • When his career ended, he became a shadow of his former self.
    in/under the shadow of
    very close to
    • The new market is in the shadow of the City Hall.
    when you say that somebody is in/under the shadow of another person, you mean that they do not receive as much attention as that person
    • A younger son often lives in the shadow of his elder brother.

    Bình luận ()