Từ "shade" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết nhất:
1. Mức độ, bậc (Gradation of Color/Intensity):
- Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "shade" – chỉ sự khác biệt nhỏ trong màu sắc. Ví dụ, từ xanh da trời đến xanh đậm là những "shade" khác nhau của màu xanh.
- Ví dụ:
- "The painting uses a delicate range of shades of blue." (Bức tranh sử dụng một loạt các sắc thái màu xanh tinh tế.)
- "There are many shades of green in this forest." (Rừng này có rất nhiều sắc thái màu xanh lá cây.)
2. Bóng râm, nơi có bóng (Shadow):
- Ý nghĩa: "Shade" cũng có thể chỉ một khu vực tối, nơi có bóng.
- Ví dụ:
- "The tree provided a cool shade." (Cây tạo bóng mát.)
- “He sat in the shade to escape the sun.” (Anh ta ngồi trong bóng râm để tránh ánh nắng mặt trời.)
3. Tổng thể, phạm vi (Framework, Scope, Range):
- Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, “shade” được sử dụng để chỉ một phạm vi rộng lớn, mức độ bao quát. Thường dùng với các danh từ như "gray," "blue," "green,"…
- Ví dụ:
- “The shade of gray in this photograph is beautiful.” (Màu xám trong bức ảnh này thật đẹp.) – (Đề cập đến sắc thái của màu xám)
- "The shade of blue is ideal for the sky." (Màu xanh đó là lý tưởng cho bầu trời.)
4. Sự che chở, phòng hộ, bảo vệ (Protection):
- Ý nghĩa: “Shade” có thể được sử dụng để chỉ sự che chở, bảo vệ khỏi điều gì đó không thoải mái.
- Ví dụ:
- "The umbrella provided shade from the sun.” (Ánh dù che nắng cho anh ta.)
5. (Slang) "Shade" (Chủ nghĩa lố bịch):
- Ý nghĩa: (Chủ yếu trong văn hóa Hip-Hop và internet) – “Shade” dùng để ám chỉ những lời nói hoặc hành động chế giễu, gián tiếp công kích một người khác, thường là một cách thể hiện sự tự tin hoặc thách thức. Không trực tiếp tấn công mà dùng những lời ẩn ý, đánh giá thấp.
- Ví dụ:
- "He was throwing serious shade at her outfit." (Anh ta đang tung ra những lời chế giễu gay gắt về bộ quần áo của cô ấy.)
- “Don't try to shade me.” (Đừng cố să ý chê bai tôi.)
6. (Ví dụ & Chính tả) “Shade” (Chữ viết, bôi đậm):
- Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh viết lách, "shade" có thể đề cập đến việc bôi đậm hoặc làm nổi bật một phần văn bản.
- Ví dụ: "Applying shade to the headings will make them stand out." (Việc bôi đậm tiêu đề sẽ làm chúng nổi bật.)
Tóm tắt các cách sử dụng chính:
- Màu sắc: Shades of blue/green/yellow...
- Bóng râm: a patch of shade
- Phạm vi: a shade of gray/blue
- Bảo vệ: providing shade
- (Slang) Chế giễu: throwing shade (thường đi kèm với “at” – “throwing shade at someone”)
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "shade" trong đó, hãy cung cấp cho tôi nhé!
Bình luận ()