
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shade nghĩa là bóng, bóng tối. Học cách phát âm, sử dụng từ shade qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bóng, bóng tối
Từ "shade" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều giống nhau. Sự khác biệt chỉ nằm ở nghĩa của từ.
Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn phát âm trực tuyến để luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "shade" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết nhất:
Tóm tắt các cách sử dụng chính:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "shade" trong đó, hãy cung cấp cho tôi nhé!
To avoid overheating, they sat in the ______ of the oak tree.
a) shadow
b) shade
c) shelter
d) sunlight
The designer suggested using a darker ______ for the logo to convey sophistication.
a) shade
b) shape
c) hue
d) frame
Her criticism had a subtle ______ of sarcasm.
a) hint
b) shade
c) touch
d) all of the above
The room felt cooler after they installed ______ curtains.
a) thick
b) light-colored
c) opaque
d) reflective (Gây nhiễu: không liên quan đến "shade")
The mountain’s rocky slopes cast long ______ at dusk.
a) shades
b) shadows
c) silhouettes
d) figures (Gây nhiễu: "shadows" là đáp án chính xác)
Gốc: The umbrella blocked the sunlight effectively.
Viết lại: The umbrella provided ample shade from the sunlight.
Gốc: The color of her dress was a pale green.
Viết lại: Her dress was a light shade of green.
Gốc: The tree’s shadow covered half the garden. (Không dùng "shade")
Viết lại: The tree’s canopy obscured part of the garden.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()