shake là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shake nghĩa là rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ. Học cách phát âm, sử dụng từ shake qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shake

shakeverb

rung, lắc, giũ, sự rung, sự lắc, sự giũ

/ʃeɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ shake

Từ "shake" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:

1. Shake (v. động từ - giật, rung):

  • Phát âm: /ˈʃeɪk/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /ʃ/: Âm "sh" như trong "ship"
    • /eɪ/: Âm dài "a" như trong "say"
    • /k/: Âm "k" cuối

2. Shake (n. danh từ - sóc, rung):

  • Phát âm: /ʃeɪk/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /ʃ/: Âm "sh" như trong "ship"
    • /eɪ/: Âm dài "a" như trong "say"
    • /k/: Âm "k" cuối

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào âm "sh" đầu tiên và sau đó là âm "a" dài.
  • Luyện tập phát âm từng phần để đảm bảo sự rõ ràng.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "shake" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shake trong tiếng Anh

Từ "shake" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Vận động mạnh (to move something back and forth quickly):

  • Ý nghĩa: Động đậy mạnh, rung, lắc nhanh.
  • Ví dụ:
    • "He shook the baby to make him sleep." (Anh ta lắc em bé để em bé ngủ.)
    • "The earthquake shook the buildings." (Bất động sản rung chuyển vì động đất.)
    • "Shake your hands!" (Lắc tay!)
  • Dạng động từ: shake (v)

2. Uống đồ có ga (to stir a drink vigorously):

  • Ý nghĩa: Lắc mạnh một loại đồ uống có ga.
  • Ví dụ:
    • "Shake the soda with ice and lemon." (Lắc soda với đá và chanh.)
    • "She shook a cocktail with rum and pineapple juice." (Cô ấy lắc một cocktail với rum và nước ép dứa.)
  • Dạng động từ: shake (v)

3. Rung chuyển (to cause something to move back and forth):

  • Ý nghĩa: Gây ra sự rung chuyển, làm cho ai/cái gì đó rung.
  • Ví dụ:
    • "The wind shook the leaves from the trees." (Gió làm rụng lá khỏi cây.)
    • "The loud noise shook me." (Tiếng ồn lớn khiến tôi kinh hãi.)
  • Dạng động từ: shake (v)

4. (Danh từ) Rung chuyển, lay động (a tremble or vibration):

  • Ý nghĩa: Một sự rung động, lay động.
  • Ví dụ:
    • "There was a slight shake in her voice." (Giọng cô ấy có một chút rung động.)
    • “The boat experienced a violent shake.” (Thuyền trải qua một sự rung lắc dữ dội.)
  • Dạng danh từ: shake (n)

5. (Trong bóng đá) Lắc tay, hẹn (to acknowledge someone with a slight movement of the hand):

  • Ý nghĩa: Động tay chào, gật đầu, lắc tay.
  • Ví dụ:
    • "He shook hands with the president." (Anh ấy đã lắc tay với Tổng thống.)
  • Dạng động từ: shake (v)

Một số lưu ý:

  • "Shake off": Diệt trừ, loại bỏ (chẳng hạn như "shake off a bad feeling"). Ví dụ: "Shake off your worries and relax." (Hãy loại bỏ những lo lắng của bạn và thư giãn.)
  • "Shake something up": Thay đổi, làm xáo trộn (chẳng hạn như "shake things up"). Ví dụ: "He shook up the company with his new ideas." (Anh ấy đã làm thay đổi công ty bằng những ý tưởng mới của mình.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "shake", bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có câu hỏi cụ thể nào về từ "shake" không?

Thành ngữ của từ shake

shake/rock the foundations of something | shake/rock something to its foundations
to cause people to question their basic beliefs about something
  • This issue has shaken the foundations of French politics.
  • an event which rocked the foundations of British politics
  • The scandal rocked the legal establishment to its foundations.
shake in your boots/shoes
(informal)to be very frightened or nervous
    shake a leg
    (old-fashioned, informal)used to tell somebody to start to do something or to hurry

      Luyện tập với từ vựng shake

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. Her hands began to ______ nervously as she approached the podium to give her speech.
      2. The earthquake was strong enough to ______ the entire building, sending people running outside.
      3. After the argument, he tried to ______ off the tension by taking a long walk. (gây nhiễu: "brush" cũng có thể điền)
      4. The scientist used a centrifuge to ______ the samples for accurate results. (gây nhiễu: "spin" là đáp án khác)

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (có thể nhiều đáp án)

      1. The new policy might ______ public confidence in the government. (Đáp án đúng: A. shake / B. weaken / C. strengthen)
      2. Which verbs can describe physical movement due to fear or cold? (Đáp án đúng: A. tremble / B. shake / C. vibrate)
      3. To mix the ingredients thoroughly, you should ______ the bottle for 30 seconds. (Đáp án đúng: A. shake / B. stir / C. rotate)
      4. The CEO’s resignation ______ the company’s stock price. (Đáp án đúng: B. affected / C. dropped — không dùng "shake")
      5. The loud noise made the windows ______ violently. (Đáp án đúng: A. rattle / B. shake / C. break)

      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: She was so scared that her hands trembled uncontrollably.
        Rewrite: She was so scared that her hands began to shake uncontrollably.

      2. Original: The political scandal damaged investors’ trust in the market.
        Rewrite: The political scandal shook investors’ trust in the market.

      3. Original: The storm caused the trees to sway back and forth. (Không dùng "shake")
        Rewrite: The storm made the trees swing violently.


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. shake
      2. shake
      3. brush/spin (nhiễu)
      4. spin (nhiễu)

      Bài 2:

      1. A, B
      2. A, B
      3. A
      4. B, C
      5. A, B

      Bài 3:

      1. She was so scared that her hands began to shake uncontrollably.
      2. The political scandal shook investors’ trust in the market.
      3. The storm made the trees swing violently.

      Bình luận ()