Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
agitate nghĩa là kích động. Học cách phát âm, sử dụng từ agitate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kích động
Cách phát âm từ "agitate" trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch chân biểu thị nguyên âm được nhấn mạnh.
Bạn có thể tìm thêm hướng dẫn phát âm trực quan trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "agitate" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, kèm theo ví dụ:
Tóm tắt:
| Dạng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Verb | Gây xáo trộn | The storm agitated the sea. |
| Verb | Kích động, thúc đẩy | His words agitated her anger. |
| Noun | Sự xáo trộn, bồn chồn | There was a feeling of agitation in the room. |
| Verb | Khuấy trộn | Agitate the juice until it’s well-mixed. |
Lưu ý: "Agitate" thường được dùng với các danh từ liên quan đến trạng thái, cảm xúc, hoặc sự vật bị ảnh hưởng, chứ không phải các động từ mạnh mẽ hoặc hành động trực tiếp.
Bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào không? Như vậy, tôi có thể cung cấp cho bạn ví dụ cụ thể và chính xác hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()