agitate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

agitate nghĩa là kích động. Học cách phát âm, sử dụng từ agitate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ agitate

agitateverb

kích động

/ˈædʒɪteɪt//ˈædʒɪteɪt/

Cách phát âm từ "agitate" trong tiếng Anh như sau:

  • ah-JIT-ee-teɪ

Phần gạch chân biểu thị nguyên âm được nhấn mạnh.

  • ah - giống như "a" trong "father"
  • JIT - giống như "jit" trong "jitter"
  • ee - giống như "ee" trong "see"
  • teɪ - giống như "tay" (âm cuối)

Bạn có thể tìm thêm hướng dẫn phát âm trực quan trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ agitate trong tiếng Anh

Từ "agitate" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, kèm theo ví dụ:

1. (V) Gây xáo trộn, làm xáo trộn: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "agitate". Nó thường dùng để mô tả việc tạo ra sự nhộn nhịp, bồn chồn, hoặc gây ra hỗn loạn.

  • Ví dụ:
    • "The protest caused widespread agitation in the city." (Việc biểu tình gây ra sự xáo trộn rộng rãi ở thành phố.)
    • "The children agitated in the backseat of the car." (Những đứa trẻ gây xáo trộn trong ghế sau xe.)
    • "The shaking of the boat agitated the water." (Việc rung lắc của con thuyền làm xáo trộn mặt nước.)

2. (V) Kích động, thúc đẩy, làm nổi bật (cảm xúc, sự phẫn nộ): "Agitate" cũng có thể dùng để chỉ việc khơi gợi, kích động cảm xúc mạnh mẽ, như sự tức giận, nỗi sợ hãi hoặc sự phẫn nộ.

  • Ví dụ:
    • "The politician’s speech agitated the crowd." (Lời bài phát biểu của chính trị gia đã kích động đám đông.)
    • "The news agitated her deeply." (Tin tức khiến cô ấy cảm thấy sâu sắc.)
    • "The incident agitated public opinion." (Sự cố đã làm dậy sóng dư luận.)

3. (N) Sự xáo trộn, bồn chồn, nhộn nhịp: “Agitation” (n) là danh từ, nghĩa là trạng thái hoặc cảm giác của việc bị xáo trộn, bồn chồn.

  • Ví dụ:
    • "He was in a state of agitation before the exam." (Anh ấy đang trong trạng thái bồn chồn trước kỳ thi.)
    • "The agitation of the stock market caused concern." (Sự xáo trộn của thị trường chứng khoán gây lo ngại.)

4. (V) Khuấy trộn (thức uống): Trong một số trường hợp, "agitate" có nghĩa là khuấy trộn một cách mạnh mẽ.

  • Ví dụ:
    • Agitate the mixture until smooth.” (Khuấy trộn hỗn hợp cho đến khi mịn.)

Tóm tắt:

Dạng Nghĩa Ví dụ
Verb Gây xáo trộn The storm agitated the sea.
Verb Kích động, thúc đẩy His words agitated her anger.
Noun Sự xáo trộn, bồn chồn There was a feeling of agitation in the room.
Verb Khuấy trộn Agitate the juice until it’s well-mixed.

Lưu ý: "Agitate" thường được dùng với các danh từ liên quan đến trạng thái, cảm xúc, hoặc sự vật bị ảnh hưởng, chứ không phải các động từ mạnh mẽ hoặc hành động trực tiếp.

Bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào không? Như vậy, tôi có thể cung cấp cho bạn ví dụ cụ thể và chính xác hơn.


Bình luận ()