
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shaped nghĩa là có hình dáng được chỉ rõ. Học cách phát âm, sử dụng từ shaped qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
có hình dáng được chỉ rõ
Từ "shaped" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm đầy đủ trên các trang web sau:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "shaped" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ cách sử dụng "shaped" nhất trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm một câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn mình giải thích. Bạn cũng có thể tìm thêm ví dụ trên các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Merriam-Webster.
The political landscape was significantly ________ by historical events.
A. shaped B. formed C. adjusted D. destroyed
She ________ her career path based on her passion for science.
A. shaped B. followed C. designed D. forced
The team’s success was ________ by teamwork and clear goals.
A. influenced B. shaped C. decided D. affected
The potter ________ the vase with great precision.
A. molded B. shaped C. painted D. broke
Climate change has ________ the migration patterns of many species.
A. altered B. shaped C. reversed D. stopped
Original: The teacher had a major influence on his students’ careers.
Rewrite:
Original: The economy was affected by global trade policies.
Rewrite:
Original: The river carved a deep valley over thousands of years.
Rewrite (không dùng "shaped"):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()