shaped là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shaped nghĩa là có hình dáng được chỉ rõ. Học cách phát âm, sử dụng từ shaped qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shaped

shapedadjective

có hình dáng được chỉ rõ

/ʃeɪpt/
Định nghĩa & cách phát âm từ shaped

Từ "shaped" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. shaped (có "e" kéo dài): /ʃeɪpt/

  • ʃ - Giống âm "sh" trong tiếng Việt.
  • - Âm đôi, giống như âm "ay" trong từ "day".
  • pt - Giống như cách phát âm "pt" trong "opt".
  • Ví dụ: "The building is shaped like a square." (Tòa nhà được hình thành như một hình vuông.)

2. shaped (ngắn gọn hơn, không "e" kéo dài): /ʃeɪd/

  • ʃ - Giống âm "sh" trong tiếng Việt.
  • - Âm đôi, giống như âm "ay" trong "day".
  • d - Âm "d" đơn giản.
  • Ví dụ: "My heart is shaped by my experiences." (Trái tim của tôi được định hình bởi những trải nghiệm.)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, đôi khi cách phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào từ lân cận.
  • Hãy nghe các phát âm chuẩn trong các nguồn trực tuyến như Google Translate, YouTube, hoặc Cambridge Dictionary để có được sự luyện tập tốt nhất.

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm đầy đủ trên các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shaped trong tiếng Anh

Từ "shaped" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Là quá khứ phân từ của "shape" (dạng, hình dạng):

  • Ý nghĩa: Mô tả hành động tạo ra, định hình, hoặc thay đổi hình dạng của thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The sculptor shaped the clay into a beautiful vase." (Người điêu khắc đã định hình đất nặn thành một chiếc bình đẹp.)
    • "The wind shaped the coastline over thousands of years." (Gió đã định hình bờ biển qua hàng ngàn năm.)
    • "The experience shaped her into a resilient person." (Trải nghiệm đó đã định hình cô thành một người kiên cường.)

2. Là tính từ:

  • Ý nghĩa: Mô tả một vật có hình dạng hoặc kích thước đã được định hình sẵn.
  • Ví dụ:
    • "A shaped piece of wood" (Một mảnh gỗ có hình dạng đặc biệt)
    • "The lampshade is shaped like a tulip." (Mặt nạ đèn có hình dáng giống một bông tulip.)
    • "He wore a shaped suit." (Anh ấy mặc một bộ vest có kiểu dáng đẹp.)

3. Sử dụng trong cụm từ:

  • "shape up" (sắp xếp được, cải thiện):
    • "The company needs to shape up if it wants to survive." (Công ty cần cải thiện nếu muốn tồn tại.)
    • "You need to shape up your behavior." (Bạn cần cải thiện hành vi của mình.)
  • "shape someone's life" ( định hình cuộc đời ai đó):
    • "His childhood experiences shaped his entire life." (Những trải nghiệm tuổi thơ của anh ấy đã định hình toàn bộ cuộc đời anh ấy.)

4. Trong ngữ cảnh cụ thể:

  • "shape memory alloy" (hợp kim nhớ hình): Một loại hợp kim có khả năng nhớ lại hình dạng ban đầu khi chịu nhiệt.

Lưu ý:

  • "shape" (động từ): Định hình, tạo hình, hình thành.
  • "shaped" (quá khứ phân từ): Đã định hình, đã tạo hình.
  • "shape" (tính từ): Có hình dạng, có kiểu dáng, có hình.

Để hiểu rõ cách sử dụng "shaped" nhất trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm một câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn mình giải thích. Bạn cũng có thể tìm thêm ví dụ trên các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Merriam-Webster.

Luyện tập với từ vựng shaped

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The artist carefully ________ the clay into a perfect sphere.
  2. His childhood experiences strongly ________ his worldview.
  3. The company’s strategy was ________ by market research and customer feedback.
  4. The architect ________ the building design to blend with the natural landscape.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The political landscape was significantly ________ by historical events.
    A. shaped B. formed C. adjusted D. destroyed

  2. She ________ her career path based on her passion for science.
    A. shaped B. followed C. designed D. forced

  3. The team’s success was ________ by teamwork and clear goals.
    A. influenced B. shaped C. decided D. affected

  4. The potter ________ the vase with great precision.
    A. molded B. shaped C. painted D. broke

  5. Climate change has ________ the migration patterns of many species.
    A. altered B. shaped C. reversed D. stopped


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The teacher had a major influence on his students’ careers.
    Rewrite:

  2. Original: The economy was affected by global trade policies.
    Rewrite:

  3. Original: The river carved a deep valley over thousands of years.
    Rewrite (không dùng "shaped"):


Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. shaped (The artist carefully shaped the clay into a perfect sphere.)
  2. shaped (His childhood experiences strongly shaped his worldview.)
  3. influenced (The company’s strategy was influenced by market research and customer feedback.)
  4. adapted (The architect adapted the building design to blend with the natural landscape.)

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. A (shaped) – The political landscape was significantly shaped by historical events.
  2. C (designed) – She designed her career path based on her passion for science.
  3. B (shaped) – The team’s success was shaped by teamwork and clear goals.
  4. B (shaped) – The potter shaped the vase with great precision.
  5. A (altered) – Climate change has altered the migration patterns of many species.

Bài 3: Viết lại câu

  1. The teacher shaped his students’ careers significantly.
  2. The economy was shaped by global trade policies.
  3. The river formed a deep valley over thousands of years. (Thay "carved" bằng "formed")

Bình luận ()