
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
stand nghĩa là đứng, sự đứng. Học cách phát âm, sử dụng từ stand qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đứng, sự đứng
Từ "stand" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Mẹo luyện tập:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "stand" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại chi tiết, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:
Một vài lưu ý bổ sung:
Để giúp tôi cung cấp thông tin phù hợp hơn với nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết:
The committee will not ______ any form of discrimination.
a) tolerate
b) stand
c) resist
d) endure
Which phrase means "to represent symbolically"?
a) stand by
b) stand for
c) stand out
d) stand in
The protesters decided to ______ until their demands were met.
a) sit
b) stand
c) remain
d) kneel
Her exceptional skills made her ______ among the candidates.
a) stand up
b) stand out
c) stand by
d) stand in
The statue has ______ in the square since 1920.
a) stood
b) placed
c) laid
d) seated
Original: He refused to change his opinion despite pressure.
Rewrite: He ______.
Original: The mountain is visible from every part of the city.
Rewrite: The mountain ______.
Original: She represented honesty and integrity in her speech.
Rewrite (không dùng "stand"): She ______.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()