Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shiny nghĩa là sáng chói, bóng. Học cách phát âm, sử dụng từ shiny qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sáng chói, bóng

Từ "shiny" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "shiny" trong tiếng Anh có nghĩa là sáng bóng, lấp lánh, phản chiếu ánh sáng tốt. Nó thường được dùng để mô tả các vật thể có bề mặt mịn, sáng và có khả năng tạo ra hiệu ứng lấp lánh khi gặp ánh sáng.
Dưới đây là cách sử dụng từ "shiny" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ trong các câu sau:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "shiny" trong tiếng Anh!
The ballet dancer’s costume was decorated with ________ sequins.
a) shiny
b) fragile
c) dull
d) sticky
After cleaning, the car’s exterior looked ________ and new.
a) rusty
b) shiny
c) matte
d) scratched
Choose the correct word(s) to describe a well-maintained diamond:
a) cloudy
b) shiny
c) opaque
d) gleaming
The floor was so ________ that it reflected the ceiling lights.
a) rough
b) polished
c) shiny
d) cracked
Her presentation used ________ slides, but the font was too small to read.
a) glossy
b) dark
c) shiny
d) blurry
Original: The glass surface reflected sunlight brightly.
Rewrite: The glass surface was ________ in the sunlight.
Original: The knight’s armor had a bright, polished appearance.
Rewrite: The knight’s armor looked ________.
Original: The smartphone screen gleamed under the lamp.
Rewrite (không dùng "shiny"): The smartphone screen ________ under the lamp.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()