shiny là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shiny nghĩa là sáng chói, bóng. Học cách phát âm, sử dụng từ shiny qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shiny

shinyadjective

sáng chói, bóng

/ˈʃʌɪni/
Định nghĩa & cách phát âm từ shiny

Từ "shiny" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈʃaɪni/
    • sh phát âm giống như âm "sh" trong tiếng Việt (như trong "ship")
    • ai phát âm giống như âm "ay" trong tiếng Việt, ngắn gọn
    • ny phát âm giống như âm "ni" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và kết hợp với "y"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shiny trong tiếng Anh

Từ "shiny" trong tiếng Anh có nghĩa là sáng bóng, lấp lánh, phản chiếu ánh sáng tốt. Nó thường được dùng để mô tả các vật thể có bề mặt mịn, sáng và có khả năng tạo ra hiệu ứng lấp lánh khi gặp ánh sáng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "shiny" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả vật chất:

  • Shiny shoes: Giày sáng bóng.
  • Shiny car: Chiếc xe bóng loáng.
  • Shiny hair: Tóc bóng mượt.
  • Shiny jewels: Trang sức lấp lánh.
  • Shiny apple: C quả táo bóng bẩy.
  • A shiny new coin: Một đồng xu mới sáng bóng.

2. Mô tả sự hào hứng, lấp lánh về mặt tinh thần:

  • She has a shiny smile: Cô ấy có một nụ cười rạng rỡ. (Trong trường hợp này, "shiny" diễn tả sự tươi tắn, vui vẻ.)
  • He had a shiny look in his eyes: Anh ta có vẻ mặt rạng rỡ, lấp lánh. (Diễn tả sự hưng phấn, bất ngờ, hoặc vui mừng.)

3. Mô tả chung về vẻ đẹp hoặc sự thu hút:

  • “That dress is so shiny!” (Váy này thật bóng loáng!) – Thể hiện sự ngưỡng mộ về vẻ ngoài của trang phục.

Lưu ý:

  • "Shiny" thường được dùng để mô tả các vật thể hoặc trạng thái bề mặt.
  • Với ý nghĩa về sự hào hứng, “shiny” thường mang sắc thái thân mật hơn so với các từ khác như "bright" (sáng), "happy" (vui).

Bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ trong các câu sau:

  • "The river reflected the shiny sunlight." (Ánh nắng mặt trời sáng bóng phản chiếu trên dòng sông.)
  • "Her shiny eyes sparkled with excitement." (Đôi mắt lấp lánh của cô ấy để lộ sự hào hứng.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "shiny" trong tiếng Anh!

Thành ngữ của từ shiny

shiny new
(approving)very new and attractive
  • shiny new stuff/software

Luyện tập với từ vựng shiny

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Her new engagement ring was so ________ that it sparkled under the store lights.
  2. The scientist polished the metal until it became perfectly smooth and ________.
  3. The old book had a ________ cover, but the pages inside were yellowed and fragile. (Gợi ý: tính từ chỉ trạng thái cũ)
  4. He wore a ________ silver watch to the interview, hoping to make a professional impression.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ballet dancer’s costume was decorated with ________ sequins.
    a) shiny
    b) fragile
    c) dull
    d) sticky

  2. After cleaning, the car’s exterior looked ________ and new.
    a) rusty
    b) shiny
    c) matte
    d) scratched

  3. Choose the correct word(s) to describe a well-maintained diamond:
    a) cloudy
    b) shiny
    c) opaque
    d) gleaming

  4. The floor was so ________ that it reflected the ceiling lights.
    a) rough
    b) polished
    c) shiny
    d) cracked

  5. Her presentation used ________ slides, but the font was too small to read.
    a) glossy
    b) dark
    c) shiny
    d) blurry


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The glass surface reflected sunlight brightly.
    Rewrite: The glass surface was ________ in the sunlight.

  2. Original: The knight’s armor had a bright, polished appearance.
    Rewrite: The knight’s armor looked ________.

  3. Original: The smartphone screen gleamed under the lamp.
    Rewrite (không dùng "shiny"): The smartphone screen ________ under the lamp.


Đáp án:

Bài 1:

  1. shiny
  2. shiny
  3. worn (hoặc faded)
  4. shiny

Bài 2:

  1. a) shiny, d) gleaming
  2. b) shiny
  3. b) shiny, d) gleaming
  4. b) polished, c) shiny
  5. a) glossy

Bài 3:

  1. The glass surface was shiny in the sunlight.
  2. The knight’s armor looked shiny.
  3. The smartphone screen glowed under the lamp. (Hoặc: reflected light)

Bình luận ()