sparkling là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sparkling nghĩa là lung linh. Học cách phát âm, sử dụng từ sparkling qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sparkling

sparklingadjective

lung linh

/ˈspɑːklɪŋ//ˈspɑːrklɪŋ/

Từ "sparkling" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈspɑːrk.lɪŋ

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • ˈspɑːrk: Phát âm như "spahrk".
    • ˈspɑːr: Phát âm "spar" (như "spar" trong "sparring") với trọng âm ở nguyên âm đầu.
    • k: Phát âm "k" (giọng họng).
  • lɪŋ: Phát âm "ling".
    • lɪ: Phát âm "lih" (như "lie" nhưng ngắn hơn).
    • ŋ: Đây là phụ âm ng, thường được phát âm như "ng" trong "sing" hoặc "ring".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sparkling trong tiếng Anh

Từ "sparkling" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại và giải thích chi tiết:

1. Miêu tả vẻ ngoài (adjective):

  • Về ánh sáng/lấp lánh: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "sparkling" khi dùng để miêu tả một thứ gì đó có ánh sáng, lấp lánh, như:
    • Sparkling eyes: Đôi mắt lấp lánh
    • Sparkling jewels: Viên đá quý lấp lánh
    • Sparkling stars: Những ngôi sao lấp lánh
    • A sparkling dress: Một chiếc váy lấp lánh
  • Về sự tươi mới/sắc nét: "Sparkling" cũng có thể dùng để miêu tả sự tươi mới, sắc nét, tinh thần minh mẫn, ví dụ:
    • A sparkling wit: Một sự hài hước sắc sảo
    • Sparkling enthusiasm: Niềm nhiệt huyết (sự hứng thú) dồi dào
    • Sparkling with excitement: Cảm thấy rất phấn khích

2. Miêu tả đồ uống có bọt khí (adjective):

  • Sparkling water (nước sủi): Nước có bọt khí.
  • Sparkling wine (rượu sủi): Rượu vang có bọt khí (như Champagne).
  • Sparkling juice (nước ép sủi): Nước ép có bọt khí

3. Thể hiện sự phấn khích/hao hứng (verb - thường dùng ở dạng nguyên thể - "to sparkle"):

  • To sparkle with happiness: Rạng rỡ trong hạnh phúc, tỏa sáng niềm vui.
  • The children were sparkling with excitement: Các em bé hào hứng đến phát sáng.

Ví dụ trong câu:

  • "The diamonds were sparkling under the candlelight." (Những viên kim cương lấp lánh dưới ánh nến.) - miêu tả vẻ ngoài
  • "She had sparkling blue eyes." (Cô ấy có đôi mắt xanh lấp lánh.) - miêu tả vẻ ngoài
  • "The champagne was sparkling and bubbly." (Champagne có bọt khí lấp lánh.) - miêu tả đồ uống
  • "He sparkled with joy at the news." (Anh ấy rạng rỡ trong hạnh phúc khi nhận tin vui.) - thể hiện cảm xúc

Lưu ý thêm:

  • "Sparkling" thường được sử dụng để tăng cường tính hình ảnh và tạo cảm giác tươi vui, lấp lánh cho câu nói.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về khía cạnh nào của từ này không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể?


Bình luận ()