should là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

should nghĩa là nên. Học cách phát âm, sử dụng từ should qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ should

shouldverb

nên

/ʃʊd/
Định nghĩa & cách phát âm từ should

Từ "should" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Should (phó từ, biểu thị sự gợi ý, khuyên bảo):

  • Phát âm: /ʃuːld/ (giống như "shoo-uld")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Sh: Giống âm "sh" trong "ship"
    • uː: Âm dài "oo" như trong "moon"
    • ld: Giống âm "ld" trong "light"

Ví dụ:

  • You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)

2. Should (động từ - dạng thức của "to do" trong thì should):

  • Phát âm: /ʃuːd/ (giống như "shood")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Sh: Giống âm "sh" trong "ship"
    • uː: Âm dài "oo" như trong "moon"
    • d: Âm "d" nhẹ nhàng

Ví dụ:

  • I should go to the store. (Tôi nên đi đến cửa hàng.)

Lưu ý:

  • Trong cả hai trường hợp, trọng âm đều rơi vào âm tiết đầu tiên: "shoo" hoặc "shood".
  • Hãy luyện tập phát âm theo các hướng dẫn trên để đạt được âm thanh chính xác. Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để tham khảo thêm.

Để giúp bạn luyện tập tốt hơn, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh sử dụng từ "should" trong câu cụ thể, tôi có thể đưa ra hướng dẫn phát âm chính xác hơn.

Cách sử dụng và ví dụ với từ should trong tiếng Anh

Từ "should" trong tiếng Anh là một từ rất linh hoạt và có nhiều trường hợp sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng chính của "should" và giải thích chi tiết:

1. Đưa ra lời khuyên, gợi ý (Giving advice & suggestions):

  • Cấu trúc: should + nguyên âm + đuôi -e (trừ khi có âm cuối là -l, -r, -s, -d, -g, -b, -p, -v)
    • Ví dụ:
      • You should study harder. (Bạn nên học chăm chỉ hơn.)
      • She should see a doctor. (Cô ấy nên đi khám bác sĩ.)
      • We should try that new restaurant. (Chúng ta nên thử nhà hàng mới đó.)
      • He should apologize. (Anh ấy nên xin lỗi.)
  • Lưu ý: Khi có các âm cuối là -l, -r, -s, -d, -g, -b, -p, -v, ta dùng "ought to" thay cho "should" trong nhiều trường hợp. Ví dụ: You ought to wash your hands.

2. Diễn tả sự mong đợi, dự đoán (Expressing expectations & predictions):

  • Cấu trúc: should + infinitive
    • Ví dụ:
      • He should be here by now. (Anh ấy nên đến rồi.) - (Dự đoán dựa trên thời gian)
      • It should rain tomorrow. (Ngày mai trời nên mưa.) - (Dự đoán dựa trên thông tin thời tiết)
      • The package should arrive next week. (Hộp hàng nên đến vào tuần tới.)

3. Diễn tả sự trách nhiệm, nghĩa vụ (Expressing duty & obligation):

  • Cấu trúc: should + infinitive
    • Ví dụ:
      • We should respect our elders. (Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.) - (Trách nhiệm)
      • You should do your homework. (Bạn nên làm bài tập về nhà.) - (Nghĩa vụ)

4. Diễn tả sự hối tiếc, xin lỗi (Expressing regret & apology):

  • Cấu trúc: should have + past participle
    • Ví dụ:
      • I should have called you. (Tôi nên gọi cho bạn.) - (Hối tiếc vì không gọi)
      • He should have told me the truth. (Anh ấy nên nói sự thật với tôi.) - (Hối tiếc vì anh ấy không nói sự thật)
      • We should have been there to support you. (Chúng ta nên có mặt để ủng hộ bạn.)

5. Diễn tả sự có thể, khả năng (Expressing possibility):

  • Cấu trúc: should + infinitive (thường dùng trong câu hỏi hoặc câu điều kiện loại 2)
    • Ví dụ:
      • We should go to the beach, shouldn’t we? (Chúng ta nên đi biển, đúng không?)
      • If I had more money, I should travel the world. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi nên đi du lịch vòng quanh thế giới.) (Câu điều kiện loại 2)

Tóm tắt:

Trường hợp Cấu trúc Ví dụ
Lời khuyên should + V-ing You should study.
Dự đoán should + infinitive It should rain.
Trách nhiệm should + infinitive We should help the poor.
Hối tiếc should have + V3 I should have listened to you.
Khả năng (Câu hỏi/Điều kiện 2) should + infinitive Should we leave now?

Lưu ý quan trọng: "Should" thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với "must" (phải). Nó thể hiện mong muốn, gợi ý hoặc trách nhiệm, chứ không phải là mệnh lệnh cứng nhắc.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "should" trong ngữ cảnh đó không? Tôi sẽ giải thích chi tiết hơn.

Các từ đồng nghĩa với should


Bình luận ()