require là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

require nghĩa là đòi hỏi, yêu cầu, quy định. Học cách phát âm, sử dụng từ require qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ require

requireverb

đòi hỏi, yêu cầu, quy định

/rɪˈkwʌɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ require

Từ "require" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈrɪˌkwɪər/
    • /ˈrɪ/ - giống như "ri" trong tiếng Việt
    • /ˌkwɪ/ - giống như "quí" trong tiếng Việt
    • /ər/ - giống như "ư" ở cuối từ
  • Nguyên âm kép: /ˈrɪˌkwɪər/ (lưu ý âm "i" ngắn và "i" dài)
  • Dấu ngăn: /ˈrɪˌkwɪər/ (dấu ngăn giúp phân biệt các âm tiết)

Tổng hợp: Rɪ-kwɪ-ər

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ require trong tiếng Anh

Từ "require" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Yêu cầu/Đề nghị (To require - verb):

  • Ý nghĩa: Có yêu cầu ai đó làm điều gì đó, hoặc yêu cầu một cái gì đó là cần thiết.
  • Ví dụ:
    • "The teacher required students to submit their essays by Friday." (Giáo viên yêu cầu học sinh nộp bài luận vào thứ Sáu.)
    • "The contract requires payment within 30 days." (Hợp đồng yêu cầu thanh toán trong vòng 30 ngày.)
    • "He required me to work late." (Anh ấy yêu cầu tôi phải làm việc muộn.)

2. Cần thiết, bắt buộc (To require - adjective):

  • Ý nghĩa: Một điều gì đó là cần thiết hoặc bắt buộc, không thể thiếu.
  • Ví dụ:
    • "A valid passport is required for international travel." (Hộ chiếu hợp lệ là cần thiết cho du lịch quốc tế.)
    • "Proper training is required before operating heavy machinery." (Đào tạo thích hợp là bắt buộc trước khi vận hành máy móc hạng nặng.)
    • "This area requires special permits." (Khu vực này cần giấy phép đặc biệt.)

3. Trong lập trình (To require - keyword):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để chỉ ra rằng một đoạn code phụ thuộc vào một thư viện, module hoặc hàm bên ngoài. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất khi nói đến lập trình.
  • Ví dụ (Python):
    # Import thư viện requests
    import requests
    
    # Sử dụng thư viện requests để thực hiện một yêu cầu HTTP
    response = requests.get("https://www.example.com")
    
    Trong ví dụ này, import requests là một cách sử dụng require. Nó thông báo rằng chương trình của bạn cần thư viện requests để hoạt động.

4. Giả định (To require - verb / một cách tường thuật):

  • Ý nghĩa: Có thể hoặc cần phải gián tiếp quy kết trách nhiệm cho ai đó. (Ít dùng, thường dùng trong văn phong trang trọng).
  • Ví dụ:
    • "It will require careful consideration." (Điều đó sẽ yêu cầu sự cân nhắc cẩn thận.) (Thường dùng như "It will need...")

Tóm tắt:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Verb (động từ) Yêu cầu, đề nghị "I require an update to the report."
Adjective (tính từ) Cần thiết, bắt buộc "A license is required to drive."
Keyword (từ khóa) Trong lập trình import (Python)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "require" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh!

Các từ đồng nghĩa với require


Bình luận ()