
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shower nghĩa là vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen. Học cách phát âm, sử dụng từ shower qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
Từ "shower" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "shower" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Tủ tắm | Danh từ | “I took a shower.” |
Phun nước | Động từ | “The shower rained on the picnic.” |
Phơi đồ | Động từ (slang) | “I need to shower my clothes.” |
Bão | Danh từ | “There was a shower this morning.” |
Mẹo:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "shower" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó không?
Before the meeting, he hurriedly took a ______ to feel more alert.
A) shower
B) bath
C) nap
D) swim
The garden plants were damaged by the heavy ______ last night.
A) storm
B) shower
C) flood
D) breeze
Which actions help save water?
A) Taking shorter showers
B) Leaving the tap running
C) Fixing leaky pipes
D) Watering plants daily
She stepped into the ______ and turned on the warm water.
A) bathtub
B) shower
C) sink
D) pool
After the marathon, athletes often ______ to avoid muscle stiffness.
A) shower
B) stretch
C) drink coffee
D) skip rest
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()