shower là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shower nghĩa là vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen. Học cách phát âm, sử dụng từ shower qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shower

showernoun

vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen

/ˈʃaʊə/
Định nghĩa & cách phát âm từ shower

Từ "shower" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Cách phát âm phổ biến ở Mỹ (American English):

  • ˈʃaʊər (khọng tròn, nhấn vào âm đầu và âm cuối)**
    • /ʃ/ – giống cách phát âm chữ "sh" trong tiếng Việt.
    • /aʊ/ – gần giống như "ow" trong "cow".
    • /ər/ – đuôi "er" phát âm giống "er" trong "her".

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh (British English):

  • ʃaʊər (khọng nhẹ hơn, nhấn vào âm đầu)**
    • /ʃ/ – giống cách phát âm chữ "sh" trong tiếng Việt.
    • /aʊ/ – gần giống như "ow" trong "cow".
    • /ər/ – đuôi "er" phát âm giống "er" trong "her". (có thể hơi ngắn gọn hơn so với Mỹ)

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shower trong tiếng Anh

Từ "shower" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Tủ tắm (Shower - Noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, là một loại bồn tắm được thiết kế để nước phun vào người từ vòi phun.
  • Ví dụ:
    • "I take a shower every morning." (Tôi tắm vòi hoa sen mỗi sáng.)
    • "They have a large shower in the master bathroom." (Họ có một vòi hoa sen lớn trong phòng tắm chính.)

2. Phun nước (Shower - Verb):

  • Ý nghĩa: Hành động phun nước.
  • Ví dụ:
    • "The rain showered down on us." (Nước mưa đổ xuống chúng tôi.)
    • "The company showered employees with bonuses." (Công ty đã thưởng cho nhân viên rất nhiều.) - (Trong trường hợp này, "showered" chỉ hành động ban thưởng một cách hào phóng)
    • "The plants showered with water." (Những cây trồng được tưới nước.)

3. Phơi đồ (Shower - Verb - Slang):

  • Ý nghĩa: (Trong tiếng lóng, thường dùng ở Mỹ) - Hành động phơi quần áo trên giá phơi.
  • Ví dụ: "I need to shower my laundry." (Tôi cần phơi quần áo.) - (Câu này có thể nghe hơi lạ, thường được dùng khi muốn diễn đạt một cách thông tin hơn là chính thức)

4. Bão (Shower - Noun - Weather):

  • Ý nghĩa: Bản nhiệt (một loại bão nhỏ).
  • Ví dụ: "We had a light shower this afternoon." (Hôm nay chúng tôi có một cơn mưa nhỏ.)

Tổng kết:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Tủ tắm Danh từ “I took a shower.”
Phun nước Động từ “The shower rained on the picnic.”
Phơi đồ Động từ (slang) “I need to shower my clothes.”
Bão Danh từ “There was a shower this morning.”

Mẹo:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ "shower".
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "bath" (bồn tắm), “rain” (mưa) để thay thế.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "shower" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó không?

Luyện tập với từ vựng shower

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After jogging in the morning, I always take a cold ______ to refresh myself.
  2. The weather forecast predicts heavy rain, so don’t forget your umbrella if a ______ starts suddenly.
  3. She prefers a relaxing ______ after a long day at work.
  4. The broken pipe caused a water ______ all over the bathroom floor.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Before the meeting, he hurriedly took a ______ to feel more alert.
    A) shower
    B) bath
    C) nap
    D) swim

  2. The garden plants were damaged by the heavy ______ last night.
    A) storm
    B) shower
    C) flood
    D) breeze

  3. Which actions help save water?
    A) Taking shorter showers
    B) Leaving the tap running
    C) Fixing leaky pipes
    D) Watering plants daily

  4. She stepped into the ______ and turned on the warm water.
    A) bathtub
    B) shower
    C) sink
    D) pool

  5. After the marathon, athletes often ______ to avoid muscle stiffness.
    A) shower
    B) stretch
    C) drink coffee
    D) skip rest


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. She washes her hair every morning under flowing water.
    → She ______ every morning.
  2. The sudden rain soaked everyone at the outdoor event.
    → A sudden ______ soaked everyone at the outdoor event.
  3. He cleans his body quickly before breakfast.
    → He takes a quick ______ before breakfast.

Đáp án:

Bài 1:

  1. shower
  2. shower
  3. bath (nhiễu)
  4. leak (nhiễu)

Bài 2:

  1. A) shower
  2. B) shower (A/C cũng đúng nhưng ngữ cảnh "heavy shower" phù hợp hơn).
  3. A) Taking shorter showers, C) Fixing leaky pipes
  4. B) shower
  5. B) stretch (nhiễu) / A) shower (cũng hợp lý)

Bài 3:

  1. She takes a shower every morning.
  2. A sudden shower soaked everyone at the outdoor event.
  3. He takes a quick bath before breakfast. (nhiễu, thay thế bằng "bath")

Bình luận ()