rain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rain nghĩa là mưa, cơn mưa; mưa. Học cách phát âm, sử dụng từ rain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rain

rainnoun/verb

mưa, cơn mưa, mưa

/reɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ rain

Từ "rain" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách phát âm chung:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • /reɪn/ (âm "hay")
    • Phần "re" được phát âm như âm "re" trong từ "red".
    • Phần "ain" được phát âm như một âm kéo dài, bắt đầu với âm "hay".

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /ræn/ (âm "ran")
    • Phần "ra" được phát âm như âm "ra" trong từ "rat".
    • Phần "in" được phát âm như âm "in" trong từ "ink".

Lưu ý:

  • Trong một số vùng của Mỹ, đặc biệt là vùng New England, có thể phát âm /reɪn/ giống như /ræn/.
  • Trong một số vùng của Anh, âm "r" có thể không được phát ra (silent r), do đó có thể phát âm /reɪn/ gần giống /en/ hơn.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "rain" để nghe và luyện tập theo cách phát âm phù hợp với bạn.

Bạn có thể tìm kiếm với các từ khóa:

  • "How to pronounce rain in American English"
  • "How to pronounce rain in British English"

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rain trong tiếng Anh

Từ "rain" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Dùng làm danh từ (Noun):

  • Bão mưa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "rain".
    • Example: "It's raining heavily outside." (Bão mưa đang bão ngoài kia.)
    • Example: "We enjoyed the rain in the garden." (Chúng tôi thích mưa trong vườn.)
  • Mưa: Dùng để chỉ hiện tượng mưa nhỏ, thường xuyên.
    • Example: “I need an umbrella because it’s raining.” (Tôi cần ô dù vì trời đang mưa.)

2. Dùng làm động từ (Verb):

  • Mưa: Dùng để diễn tả hành động mưa.
    • Example: "The clouds are raining." (Những đám mây đang mưa.) - Cách diễn đạt này ít phổ biến, thường được dùng để nhấn mạnh sự tích tụ nước.
    • Example: "It rained all day yesterday." (Hôm qua trời mưa cả ngày.)

3. Các cụm từ với "rain":

  • Rainy (adj.): Ướt ướt, mưa (thường dùng để mô tả thời tiết).
    • Example: "It's a rainy day." (Hôm nay trời mưa.)
  • Rainfall (n.): Lượng mưa (thường dùng trong khoa học, báo cáo thời tiết).
    • Example: "The rainfall was higher than expected." (Lượng mưa cao hơn dự kiến.)
  • Rain shower (n.): Một cơn mưa rào.
    • Example: “We had a short rain shower.” (Chúng tôi có một cơn mưa rào ngắn.)
  • Raincheck (n.): Lời hứa sẽ làm lại điều gì đó khác vào một dịp khác (thường dùng khi hủy hẹn).
    • Example: "Let's raincheck for next week." (Chúng ta hãy hẹn lại cho tuần tới.)
  • Rain on (someone's) parade (idiom): (Cụm từ thành ngữ) Làm hỏng niềm vui của ai đó, phá hỏng kế hoạch của ai đó (thường dùng khi có sự cố, tin xấu).
    • Example: “Don't rain on my parade!” (Đừng phá hỏng niềm vui của tôi!)

Lưu ý:

  • Khi chỉ mưa, thường dùng các từ như "shower," "downpour," "drizzle" để mô tả các loại mưa khác nhau.
  • Khi dùng "rain" làm động từ, có thể nghe hơi lạ trong một số ngữ cảnh nhưng vẫn được sử dụng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "rain" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể tham khảo thêm các bài học và ví dụ cụ thể trên các trang web học tiếng Anh như:

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "rain" không? Ví dụ, bạn muốn biết về cách sử dụng "rain" trong một ngữ cảnh cụ thể hoặc muốn xem thêm các ví dụ khác?

Thành ngữ của từ rain

come rain, come shine | (come) rain or shine
whether there is rain or sun; whatever happens
  • He goes jogging every morning, rain or shine.
  • We work outside every day, rain or shine.
(as) right as rain
(informal)in excellent health or condition

    Bình luận ()